| Phản triết học nhập môn | |
| Tác giả: | Gen Kida |
| Ký hiệu tác giả: |
KI-G |
| DDC: | 107 - Giáo dục, nghiên cứu các đề tài triết học |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời ngỏ của người dịch | 5 |
| Lời nói đầu của tác giả | 11 |
| CHƯƠNG I: TRIẾT HỌC CHỈ LÀ PHƯƠNG PHÁP SUY TƯ CỦA NGƯỜI ÂU - MỸ | |
| Đối diện với cái chết | 15 |
| Đón nhận chết như thế nào | 19 |
| Những tác phẩm triết học độc hại | 21 |
| Tính đặc thù của môi trường văn hóa phương Tây | 22 |
| Suy tư thuận tự nhiên | 26 |
| Sự khó hiểu của triết học | 29 |
| Con người "phản triết học" | 31 |
| Một câu nói của phụ thân | 34 |
| Bắt đầu với chuyện dịch sai | 37 |
| Thuyết "ái tri" không có đầy đủ tính phổ biến | 40 |
| Hiểu sai triết học | 42 |
| Vấn đề cốt lõi của triết học | 45 |
| Tồn tại là gì | 48 |
| Sáng tạo, sản sinh, hình thành | 52 |
| Triết học trước Socrates và Heidegger | 54 |
| Heidegger và Masao Maruyama | 58 |
| CHƯƠNG II: SỰ VIỆC PHÁT SINH TRONG HY LẠP CỔ ĐẠI | |
| Cuộc cách mạng tư duy của Hy lạp cổ đại | 63 |
| Athens chống Sparta | 66 |
| Nguyên nhân thực sự khiến Socrates bị tố cáo | 71 |
| Phiên tòa gây tranh cãi | 75 |
| Nhà châm biếm được công nhận | 76 |
| Socrates rốt cuộc là thần thánh phương nào? | 78 |
| Cuộc du hành thế giới của Plato | 83 |
| Bước nhảy vọt sáng tạo nên nền văn minh phương Tây | 85 |
| "Tự nhiên" và "sáng tạo" | 89 |
| Vấn đề phiên dịch từ "hình nhi thượng học" | 91 |
| Aristotle và "số phận thư tịch" | 92 |
| Chương trình giáo dục của Hy Lạp cổ đại | 95 |
| Mối quan hệ giữa thần học cơ đốc giáo với triết học | 96 |
| Cái khó trong phiên dịch | 98 |
| Plato và Aristotle | 99 |
| "Đệ nhất triết học" của Aristotle | 101 |
| "Hình tướng" và "chất liệu" | 103 |
| Chỉ có phương thức suy tư siêu nhiên là được kế thừa | 105 |
| CHƯƠNG III: TRIẾT HỌC VỚI UYÊN NGUYÊN CƠ ĐỐC GIÁO | |
| Hai nguồn gốc lớn của triết học | 107 |
| Cuộc đời của Thánh Augustine | 109 |
| Chủ nghĩa Plato xuyên suốt trong "thành trì Thiên Chúa" | 111 |
| Thời kỳ kết thúc thời cổ đại và triết học | 114 |
| Việc khảo cứu tư tưởng Aristotle trong môi trường văn hóa Hồi giáo | 116 |
| Thomas Aquinas và triết học Kinh viện | 117 |
| Hệ thống giáo lý Cơ Đốc giáo theo chủ nghĩa Aristotle - Thomas Aquinas | 120 |
| Chủ nghĩa Plato - Augustine Phục sinh | 121 |
| Triết học Phương Tây du nhập vào thời kỳ đầu Minh Trị | 123 |
| "Thực học" của Fukuzawa Yukichi | 124 |
| Descartes có thực sự ý thức được đến tự ngã của thời cận đại hay không? | 127 |
| Sự hình thành tự nhiên quan cơ giới | 130 |
| Công lao của Galieo | 132 |
| Bí ẩn của khoa học tự nhiên toán học | 134 |
| Tiểu sử Descartes | 135 |
| Ý tưởng về toán học phổ quát | 138 |
| Cơ sở tồn tại luận của khoa học tự nhiên toán học | 139 |
| Phương pháp hoài nghi | 141 |
| "Tôi suy tư, vậy tôi tồn tại" | 143 |
| Toán học kết hợp với khảo cứu tự nhiên là điều tất nhiên | 148 |
| Tự nhiên quan lượng hóa không mâu thuẫn với tín ngưỡng Cơ Đốc giáo | 150 |
| Đổi mới phương thức suy tư siêu nhiên | 151 |
| Bức tranh triết học cận đại | 153 |
| Sự nghịch chuyển giữa subject và object | 153 |
| CHƯƠNG IV: TRIẾT HỌC CẬN ĐẠI PHÁT TRIỂN | |
| Từ chủ nghĩa duy lý cổ điển đến chủ nghĩa khai sáng | 157 |
| Triết học của chủ nghĩa kinh nghiệm nước Anh | 160 |
| Cuộc đời Kant | 161 |
| Nhận thức lý tính với nhận thức kinh nghiệm | 162 |
| Chủ nghĩa duy lý | 163 |
| Những nghi vấn của Kant | 166 |
| Cú xoay chuyển vĩ đại | 167 |
| Chủ thể tính trong chủ nghĩa siêu việt | 168 |
| Hình thức trực quan và kết cấu tư duy | 169 |
| Nhận thức được xác lập và nhận thức không được xác lập | 171 |
| Hệ thống triết học Kant | 172 |
| Triết học cận đại đã làm thay đổi văn thể ra sao | 174 |
| Từ Kant đến Hegel | 176 |
| Hegel và thời đại của ông | 177 |
| Hegel triển khai triết học Kant | 179 |
| Thế giới sử tính | 180 |
| Tinh thần trong cái gọi là biện chứng pháp | 182 |
| Tinh thần tuyệt đối | 183 |
| Sự hoàn thành của phương thức suy tư siêu nhiên | 185 |
| Tái phục hồi khái niệm "tự nhiên" | 187 |
| CHƯƠNG V: "PHẢN TRIẾT HỌC" RA ĐỜI | |
| Triết học trước và sau Nietzsche | 189 |
| Ernt Mach và Nietzsche | 191 |
| Các giai đoạn của Châu Âu cuối thế kỷ | 193 |
| Nietzsche không phải là "triết gia theo chủ nghĩa tồn tại" | 195 |
| "Sự ra đời của bi kịch" với Schopenhauer | 196 |
| Nguồn gốc và sự phát triển của tư tưởng siêu hình học nước Đức | 197 |
| Thành lập bi kịch | 199 |
| Khái niệm tự nhiên về cuộc sống | 200 |
| Khái niệm mới về sự sống | 202 |
| Tư tưởng trong tác phẩm chính | 203 |
| Triết học của ý chỉ quyền lực | 205 |
| Chủ nghĩa hư vô châu Âu | 207 |
| Vượt qua chủ nghĩa hư vô = phê phán giá tối cao | 209 |
| Nguyên lý xác lập giá trị mới | 211 |
| Nietzsche đảo ngược giá trị như thế nào | 212 |
| Một cuốn ngụy tác "em gái và tôi" | 212 |
| Đại kỵ loạn luân | 214 |
| Cái có thể gọi là giá trị | 215 |
| Nhận thức và chân lý | 217 |
| Nghệ thuật và cái đẹp | 219 |
| Phục hồi thể xác | 222 |
| Tư tưởng về quy hồi vĩnh viễn | 225 |
| "Quy hồi vĩnh viễn" và "ý chí quyền lực" | 226 |
| Giới hạn của Nietzsche | 227 |
| Triết học phản triết học hiện đại | 229 |
| CHƯƠNG VI: HEIDEGGER VỚI THẾ KỶ 20 | |
| Heidegger với chủ nghĩa Phát-xít | 231 |
| Vấn đề đồng hóa người Do Thái | 233 |
| Ngộ nhận về Heidegger | 235 |
| Quá trình hình thành tư tưởng Heidgger | 236 |
| Phản bội Thiên Chúa giáo | 239 |
| Báo cáo Natorp | 241 |
| Bản thảo đầu tiên của Sein Und Zeit | 242 |
| Heidegger trong thời kỳ ở đại học Marburg | 243 |
| "Báo cáo Natorp" và "Sein Und Zeit" | 245 |
| Ý đồ thực sự của Sein Und Zeit | 246 |
| Nguyên nhân Sein Und Zeit gây thất vọng | 247 |
| Vấn đề căn bản của hiện tượng học | 250 |
| Ý đồ căn bản của Heidegger | 251 |
| Sein Und Zeit và sự ủng hộ chủ nghĩa Phát-xít của Heidegger | 252 |
| Heidegger gây thất vọng | 254 |
| Heidegger thời hậu chiến | 257 |
| Triết học là gì? | 258 |
| Những suy tưởng vĩ đại trước "triết học" | 259 |
| Câu hỏi về "là cái gì?" | 262 |
| Câu hỏi "cái đó là gì?" | 263 |
| Hồi tưởng về tồn tại | 265 |
| Triết học và phản chủ nghĩa nhân bản | 266 |
| THAY LỜI BẠT | 269 |
| Chút tình Á Đông | 270 |
| Ngã ba ngôn ngữ | 281 |
| PHỤ LỤC 1: DANH SÁCH NHỮNG NHÂN VẬT ĐƯỢC ĐỀ CẬP TRONG SÁCH | 293 |
| PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH NHỮNG TÁC PHẨM ĐƯỢC ĐỀ CẬP TRONG SÁCH | 308 |