| Các vấn đề tư tưởng căn bản | |
| Tác giả: | Michael W. Alssid, William Kenney |
| Ký hiệu tác giả: |
AL-M |
| Dịch giả: | Cao Hùng Lynh |
| DDC: | 107 - Giáo dục, nghiên cứu các đề tài triết học |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 5 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời tựa | 5 |
| 1. Tư tưởng là gì? (Mortime j. Adel) | 8 |
| 2. Điều cần biết đối với sinh viên năm thứ nhất đại học Yale (Edmund S. Morgan) | 16 |
| 3. Giáo dục (Albert Einstein) | 24 |
| 4. Niềm tin của tôi về giáo dục (John Dewey) | 30 |
| 5. Phép mầu của ngôn ngữ (Lewis Mùmord) | 45 |
| 6. Tại điểm giới hạn của ngôn ngữ (C . S . Lewis) | 54 |
| 7. Nhưng từ điển dùng để làm gì? (Bergen Evans) | 74 |
| 8. Thi ca và thi sĩ (Plato) | 87 |
| 9. Nghệ thuật hư cấu (Aristotle) | 101 |
| 10. Ảo niệm bi kịch (Joseph Wood Krutch) | 114 |
| 11. Sự sống là gì ? (Richard Carrington) | 126 |
| 12. Khoa học có thể chứng minh khi nào thời gian bắt đầu ? | 134 |
| 13. Nhau thai của sự sống (Peter Farb) | 144 |
| 14. Ý nghĩa của sự nhận thức (Joseph Wood Krutch) | 160 |
| 15. Tôi và Bạn (Martin Buber) | 172 |
| 16. Văn minh Thiên Chúa giáo là gì? (Christopher Dawson) | 180 |
| 17. Tư duy thuận lý (James W. Johnson) | 199 |
| 18. Đôi nét về chủ nghĩa hiện sinh | 216 |
| 19. Giới thiệu thiền luận | 234 |
| 20. Tại sao phải là chiến tranh? | 249 |
| 21. Linh hồn của nghệ thuật | 259 |
| 22. Phẩm chất của bạc quân vương | 271 |
| 23. Sự nguy hiểm của truyền thống | 284 |
| 24. Viết sử | 288 |
| 25. Edmund G . Ross | 296 |
| 26. Tự do bất đồng quan điểm | 316 |
| 27. Quan điểm của phái bảo thủ về con ngườ và xã hội | 325 |
| 28. Phải chăng lịch sử có một tương lai? | 342 |
| 29. Sự bế tắc của chủ nghĩa lạc quan My quốc | 351 |
| 30. Kinh tế và cấu trúc giai cấp | 362 |
| 31. Đấu tranh giai cấp | 368 |
| 32. Lao động, niềm vui và giai cấp mới | 386 |
| 33. Doanh nhân: vị anh hùng hay giơ đầu chịu báng? | 396 |
| 34. Nhu cầu của các nước nghèo | 411 |
| 35. Khoa học và phong tục | 426 |
| 36. Sự thử thách dành cho phụ nữ Mỹ | 445 |
| 37. Phương pháp nghiên cứa của khoa học | 445 |
| 38. Ngôn ngữ của khoa học | 465 |
| 39. Kỹ thuật và sự tiến bộ khoa hoc kỹ thuật | 479 |
| 40. Thỏa thuận với vũ trụ bao la | 490 |
| 41. Toán học, tấm gương phản ánh nền văn minh | 504 |
| 42. Hennrich Schliemann | 517 |
| 43. Triển vọng của biển cả | 529 |