| Đào tạo linh mục. Định hướng và chỉ dẫn | |
| Tác giả: | Hội đồng Giám mục Việt Nam |
| Ký hiệu tác giả: |
HOI |
| DDC: | 262.91 - Công vụ Tòa thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| PHẦN I: CÔNG CUỘC ĐÀO TẠO LINH MỤC | |
| CHƯƠNG I: MỤC ĐÍCH VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐÀO TẠO LINH MỤC | số 1-79 |
| I. Mục đích đào tạo (trên cơ sở căn tính và sứ vụ linh mục) | số 4-28 |
| II. Định hướng đào tạo với những nguyên tắc căn bản | 29-79 |
| CHƯƠNG II: ĐÀO TẠO ỨNG SINH LINH MỤC | 80-132 |
| I. Bối cảnh văn hoá kinh tế xã hội ngày nay | 81-112 |
| II. Nội dung đào tạo: động lực ơn gọi và những khả năng | 113-132 |
| CHƯƠNG III: MÔI TRƯỜNG VÀ TRÁCH NHIỆM ĐÀO TẠO | 133-155 |
| I. Cộng đoàn giáo phận | 134-139 |
| II. Cộng đoàn giáo xứ | 140-144 |
| III. Cộng đoàn đại chủng viện | 145-155 |
| CHƯƠNG IV: CÁC NHÀ ĐÀO TẠO | 156-202 |
| I. Các vai trò đào tạo | 156-165 |
| II. Đội ngũ các nhà đào tạo tại chủng viện | 166-186 |
| III. Huấn luyện và bồi dưỡng các nhà đào tạo | 187-202 |
| PHẦN II: TỔ CHỨC VIỆC ĐÀO TẠO LINH MỤC | |
| Dẫn nhập | 203-204 |
| CHƯƠNG V: GIAI ĐOẠN ĐÀO TẠO TRƯỚC ĐẠI CHỦNG VIỆN | 205-246 |
| I. Tầm quan trọng và định hướng chung | 205-207 |
| II. Thời gian tìm hiểu | 208-231 |
| III. Năm dự bị | 232-246 |
| CHƯƠNG VI: GIAI ĐOẠN ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI CHỦNG VIỆN | 247-422 |
| I. Định hướng chung | 247-249 |
| II. Năm Tu Đức | 250-264 |
| III. Chu kỳ I (Triết học) | 265-338 |
| IV. Năm Thử | 339-358 |
| V. Chu kỳ II (Thần học) | 359-422 |
| CHƯƠNG VII: GIAI ĐOẠN ĐÀO TẠO SAU CHỦNG VIỆN | 423-486 |
| I. Công cuộc đào tạo sau đại chủng viện | 423-430 |
| II. Tổ chức đào tạo | 431-486 |
| A. Trách nhiệm | 431-436 |
| B. Các giai đoạn | |
| 1. Năm Mục Vụ: các tân phó tế và tân linh mục | 437-448 |
| 2. 5 năm đầu đời: các linh mục trẻ | 449-458 |
| 3. Những năm sau: các linh mục trung niên | 459-467 |
| 4. Những năm về hưu | 468-472 |
| 5. Những linh mục gặp hoàn cảnh đặc biệt | 473-475 |
| C. Phương thế giúp thường huấn | 476-486 |
| Kết | 487 |