Hạnh các Thánh Tử đạo Việt Nam | |
Tác giả: | Hội đồng Giám mục Việt Nam |
Ký hiệu tác giả: |
HOI |
DDC: | 235.2 - Các Thánh |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
1. Thánh Josediazsanjurjo - An | 42 |
2. Thánh Pierre Néron - Bắc | 44 |
3. Thánh Pedroalmato - Bình | 46 |
4. Thánh Phaolô Tông Viết Bường | 48 |
5. Thánh Pierre Dumoulin Borie - Cao | 50 |
6. Thánh Giuse Hoàng Lương Cảnh | 52 |
7. Thánh Đaminh Nguyễn Văn Cẩm | 54 |
8. Thánh Phanxicôxaviê Nguyễn Cần | 56 |
9. Thánh Phanxicô Đỗ Văn Chiểu | 60 |
10. Thánh Gioan Baotixita Trần Ngọc Cỏn | 62 |
11. Thánh Joseph Marchand Du | 64 |
12. Thánh Tôma Đinh Viết Dụ | 68 |
13. Thánh Bênađô Vũ Văn Duệ | 70 |
14. Thánh Phêrô Đinh | 72 |
15. Thánh Anrê Trần An Dũng (Lạc) | 74 |
16. Thánh Vinhsơn Phạm Văn Dương | 78 |
17. Thánh Phêrô Phan Hữu Đa | 80 |
18. Thánh Đaminh Đinh Văn Đạt | 82 |
19. Thánh Gioan Đoàn Viết Đạt | 86 |
20. Thánh Matt Eo Alonso Leciniana - Đậu | 90 |
21. Thánh Tôma Nguyễn Văn Đệ | 92 |
22. Thánh An Tôn Nguyễn Tiến Đích | 94 |
23. Thánh Vinh Sơn Nguyễn Thế Điểm | 96 |
24. Thánh Augustin Schoeffler Đông | 98 |
25. Thánh Phaolôvũ Văn Đổng | 100 |
26. Thánh Phêrô Trương Văn Đường | 102 |
27. Thánh Matthêu Lê Văn Gẫm | 104 |
28. Thánh Jacinto Castaneda- Gia | 106 |
29. Thánh Đaminh Nguyễn Văn Hạnh | 108 |
30. Thánh PhaolôTrần Văn Hạnh | 110 |
31. Thánh Jose Fernandez - Hiền | 112 |
32. Thánh Giuse Ngô Duy Hiển | 114 |
33. Thánh Phêrô Nguyễn Văn Hiếu | 116 |
34. Thánh Gioan Đoạn Trinh Hoan | 118 |
35. Thánh Simon Phan Đắc Hòa | 120 |
36. Thánh Augustinô Phan Viết Huy | 122 |
37. Thánh Jean Louis Bonnard - Hương | 124 |
38. Thánh Lau Ren Sô Nguyễn Văn Hưởng | 126 |
39. Thánh Đaminh Nguyễn Văn Huyên | 128 |
40. Thánh Micae Hồ Đình Hy | 130 |
41. Thánh Giuse Nguyễn Duy Khang | 132 |
42. Thánh Phêrô Hoàng Khanh | 134 |
43. Thánh Đaminh Phạm Trọng Khảm | 136 |
44. Thánh Phêrô Vũ Đăng Khoa | 138 |
45. Thánh Phêrô Phạm Khắc Khoan | 140 |
46. Thánh Tôma Ngô Túc Khuông | 144 |
47. Thánh Francois Isidore Gage Lin - Kính | 146 |
48. Thánh Jeronimohermosilla Vọng (Liêm) | 148 |
49. Thánh Vinhsơn Phạm Hiếu Liêm (Hòa Bình) | 150 |
50. Thánh Luca Vũ Bá Loan | 152 |
51. Thánh Phaolô Lê Văn Lộc | 154 |
52. Thánh Giuse Nguyễn Văn Lựu | 156 |
53. Thánh Phêrô Nguyễn Văn Lựu | 158 |
54. Thánh Đaminh Nguyễn Đức Mạo | 160 |
55. Thánh Đaminh Đinh Đức Mậu | 162 |
56. Thánh Phanxicô Xaviê Hà Trọng Mậu | 164 |
57. Thánh Domingo Henares - Minh | 166 |
58. Thánh Philipphê Phan Văn Minh | 170 |
59. Thánh Augustinô Nguyễn Văn Mới | 172 |
60. Thánh Micae Nguyễn Huy Mỹ | 174 |
61. Thánh Phaolô Nguyễn Văn Mỹ | 178 |
62. Thánh Giacôbê Đỗ Mai Năm | 180 |
63. Thánh Phaolô Nguyễn Ngân | 184 |
64. Thánh Giuse Nguyễn Đình Nghi | 186 |
65. Thánh Iaurensô Phạm Viết Ngôn | 188 |
66. Thánh ĐaminhNguyễn Huy Nguyên | 190 |
67. Thánh Đaminh Nguyễn Đức Nhi | 192 |
68. Thánh Đaminh Trần Duy Ninh | 194 |
69. Thánh Francois Jaccard - Phan | 196 |
70. Thánh Matthêu Nguyễn Văn Phượng (Đắc) | 200 |
71. Thánh Emmanuel Lê Văn Phụng | 202 |
72. Thánh Phêrô Đoàn Công Quý | 206 |
73. Thánh Antôn Nguyễn Hữu Quỳnh (Năm) | 208 |
74. Thánh Giưse Phạm Trọng Tả | 212 |
75. Thánh Jean Charles Cornay-Tân | 214 |
76. Thánh Francesco Gil Federich - Tế | 218 |
77. Thánh Gioan Boatixita Đinh Văn Thanh | 220 |
78. Thánh Nữ Anê Lê Thị Thành (Đê) | 222 |
79. Thánh Étienne Théodore Cuenot - Thể | 224 |
80. Thánh Nicôla Bùi Đức Thể | 228 |
81. Thánh Phêrô Trương (Phạm) Văn Thi | 230 |
82. Thánh Giuse Lê Đăng Thị | 234 |
83. Thánh Tôma Trần Văn Thiện | 236 |
84. Thánh Luca Phạm Trọng Thìn | 238 |
85. Thánh Martinô Tạ Đức Thịnh | 240 |
86. Thánh Martinô Trần Ngọc Thọ (Quang Hay Nho) | 242 |
87. Thánh Anre Nguyễn Kim Thông (Năm Thuông) | 244 |
88. Thánh Phêrô Đinh Văn Thuần | 246 |
89. Thánh Phaolô Lê Bảo Tịnh | 248 |
90. Thánh Đaminh Trần Văn Toại | 252 |
91. Thánh Tôma Vũ Quang Toán | 254 |
92. Thánh Đaminh Vũ (Phan) Đức Trạch | 256 |
93. Thánh Emmanuel Nguyễn Văn Triệu | 258 |
94. Thánh Anrê Trần Văn Trông | 260 |
95. Thánh Phêrô Vũ Văn Truật | 262 |
96. Thánh Phanxicô Nguyễn Văn Trung | 264 |
97. Thánh Giuse Nguyễn Duy Tuân | 266 |
98. Thánh Phêrô Nguyễn Bá Tuần | 268 |
99. Thánh Giuse Trần Văn Tuấn | 270 |
100. Thánh Giưse Phạm Quang Túc | 272 |
101. Thánh Phêrô Lê Tùy | 274 |
102. Thánh Phêrô Nguyễn Văn Tự | 276 |
103. Thánh Phêrô Nguyễn Khắc Tự | 278 |
104. Thánh Vinhsơn Nguyễn Mạnh Tương | 280 |
105. Thánh Anrê Nguyễn Mạnh Tường | 282 |
106. Thánh Đaminh Vũ Đình Tước | 284 |
107. Thánh Đaminh Bùi Văn Úy | 286 |
108. Thánh Giuse Nguyễn Đình Uyển | 288 |
109. Thánh Phêrô Đoàn Văn Vân | 290 |
110. Thánh Jean Théophane Vénard - Ven | 292 |
111. Thánh Giuse Đặng Đình Viên | 296 |
112. Thánh Stêphanô Nguyễn Văn Vinh | 298 |
113. Thánh Valentino Berrio Ochoa - Vinh | 300 |
114. Thánh Melchior Garcia Sampedro - Xuyên | 304 |
115. Thánh Đaminh Nguyễn Văn Xuyên | 306 |
116. Thánh Ignacio Delgado - Y | 310 |
117. Thánh Vinhsơn Đỗ Yến | 314 |
118. Chân Phước Anrê Phú Yên | 316 |