Yêu và ghét trong Tin mừng Gioan | |
Tác giả: | Giuse Lê Minh Thông, OP |
Ký hiệu tác giả: |
LE-T |
DDC: | 226.5 - Tin mừng Gioan |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | P1 |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu | 9 | |
DẤN NHẬP TỔNG QUÁT | 11 | |
I. | Vấn đề (problématique) | 12 |
1. | Vụ kiện trong Tin mừng thứ tư | 12 |
2. | Lối hành văn đối lập nhị nguyện | 14 |
3. | Đề tài "yêu" và "ghét" trong Tin mừng | 15 |
II. | Phương pháp và cách trình bày | 20 |
1. | Tiếp cận lịch đại và tiếp cận đồng đại | 20 |
2. | Lựa chọn áp dụng tiếp cận đồng đại | 24 |
3. | Cách trình bày và một vài quy ước | 32 |
III. | Dàn bài nghiên cứu | 35 |
PHẦN I: THẾ GIAN GHÉT ĐỨC GIÊSU VÀ CÁC MÔN ĐỆ | 39 | |
Dẫn nhập | 40 | |
Chương 1: "Thế gian" và những kẻ chống đối Đức Giêsu | 43 | |
I. | Dẫn nhập | 43 |
II. | Bản văn Ga 17 | 46 |
III. | Phân đoạn, bối cảnh, cấu trúc chương 17 | 57 |
1. | Phận đoạn và bối cảnh Ga 17 | 57 |
2. | Nơi chốn, thời gian và người thuật chuyện | 59 |
3. | Cấu trúc Ga 17 | 65 |
IV. | Các nghĩa khác nhau của từ "κόσμος" | 74 |
1. | Thế gian (κόσμος) chỉ "vũ trụ" | 74 |
2. | Thế gian (κόσμος) là nhân loai, là trái đất | 78 |
3. | Thế gian (κόσμος) là những người chưa tin | 88 |
4. | Thế gian (κόσμος) thù ghét | 91 |
V. | Thế gian (κόσμος) ở 17,9,21,23,25 | 102 |
1. | Con không can thiệp cho thế gian (17,9) | 102 |
2. | "Để thế gian tin" (17,21b) | 107 |
3. | "Để thế gian nhận biết (17,23b) | 113 |
4. | "Thế gian đã không biết cha" (17,25) | 117 |
5. | Đặc điểm của thế gian thù ghét | 124 |
VI. | "Thế gian" và "những kẻ chống đối" | 131 |
1. | "Thế gian thù ghét" và "họ" | 132 |
2. | "Thế gian" và "những người Do Thái" (7,1-7) | 135 |
3. | Đặc điểm của những kẻ chống đối | 144 |
4. | ám chỉ lịch sử và nghĩa biểu tượng | 151 |
VII. | Kết luận | 157 |
Chương II: Thế gian thù ghét (15,18-16,4a) | 163 | |
I. | Dẫn nhập | 163 |
II. | Bản văn 15,18-16,4a) | 166 |
III. | Phận đoạn, bối cảnh và cấu trúc | 172 |
1. | Phân đoạn | 172 |
2. | Bối cảnh | 176 |
3. | Cấu trúc 15,18-16,4a | 179 |
IV. | Lý do dẫn đến sự thù ghét | 185 |
1. | Không thuộc về thế gian (15,19b) | 185 |
2. | Được chọn từ giữa thế gian (15,19c) | 192 |
3. | Sự đồng hóa: Môn đệ - Đức Giêsu - Chúa Cha | 195 |
4. | Thế gian không biết (οίδα và γινώσκω) | 202 |
5. | "Họ ghét con vô cớ" (15,25b) | 219 |
V. | Biểu hiện và hậu quả sự thù ghét | 228 |
1. | Bị trục xuất khỏi hội đường (16,2a) | 228 |
2. | Giết chết các môn đệ (16,2b) | 256 |
3. | Tội của thế gian thù ghét (15,22-25) | 266 |
VI. | Thái độ các môn đệ trước sự thù ghét | 273 |
1. | "Làm chứng" (15,26-27) | 273 |
2. | "Không vấp ngã" (16,1) | 281 |
VIII. | Kết luận | 288 |
Kết luận phần I | 295 | |
Các từ viết tắt | 303 | |
Thu mục | 313 | |
1. | Bản văn | 313 |
2. | Công cụ | 320 |
3. | Chú giải | 320 |
4. | Nghiên cứu | 324 |