Tình yêu và tình bạn trong Gioan 15, 9-17 | |
Tác giả: | Giuse Lê Minh Thông, OP |
Ký hiệu tác giả: |
LE-T |
DDC: | 226.5 - Tin mừng Gioan |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu | 9 | |
A. | DẪN NHẬP | 13 |
I. | “Tình yêu” và “tình bạn” trong văn chương Hy-lạp | 16 |
II. | “Tình yêu” và “tình bạn” trong Cựu Ước | 19 |
III. | Đề tài “tình yêu” trong các tài liệu Qum-ran | 25 |
B. | PHÂN ĐOẠN, BỐI CẢNH, CẤU TRÚC 15,9-17 | 28 |
I. | Bản văn Ga 15,9-17 | 28 |
II. | Phân đoạn 15,9-17 | 32 |
III. | Bối cảnh văn chương | 33 |
IV. | Cấu trúc | 36 |
1 | Cấu trúc 15,1-16,4a | 36 |
2 | Cấu trúc 15,1-17 | 38 |
3 | Cấu trúc 15,12-17 | 49 |
C. | TÌNH YÊU CỦA ĐỨC GIÊSU VÀ CỦA MÔN ĐỆ | 54 |
I. | Danh từ “tình yêu” và động từ “yêu mến” | 55 |
II. | Ở lại (μένω) trong tình yêu (15,9-10) | 65 |
1 | Động từ “μένω” (ở lại) | 65 |
1.1. | “Ở lại” trong bối cảnh Ga 4,40 và 1,39 | 66 |
1.2. | “Ở lại” trong đoạn văn 15,1-10 | 69 |
2 | Tình yêu: Cha – Con – các môn đệ (15,9-10) | 79 |
2.1. | Cấu trúc 15,9-10 | 79 |
2.2. | Dòng chảy tình yêu giữa Cha, Con, môn đệ | 86 |
2.3. | Ai yêu mến Đức Giê-su thì được Cha yêu mến | 89 |
III. | Điều răn yêu thương (15,12) | 97 |
1 | “Điều răn” (εντoλή) và “truyền dạy” (εντέλλoματ) | 98 |
1.1. | “Điều răn” (số ít) và “các điều răn” (số nhiều) | 98 |
1.2. | Động từ “εντέλλoματ” (truyền lệnh, truyền dạy) | 104 |
2 | “Anh em hãy yêu thương nhau" (15,12b) | 115 |
2.1. | “Yêu thương nhau” | 115 |
2.2. | “Yêu thương nhau” và “yêu thương đồng loại” | 120 |
3 | “Như Thầy đã yêu thương” (15,12c) | 129 |
3.1. | “Kαθως” (như) trong Tin mừng thứ tư | 129 |
3.2. | “Kαθως” (như) trong “điều răn yêu thương” | 143 |
IV. | Tình yêu cao cả: Hy sinh mạng sống (15,13) | 149 |
1 | “Tình yêu cao cả (μείςoνα αγάπην)” (15,13b) | 156 |
2 | “Hy sinh mạng sống mình vị bạn hữu” (15,13b) | 156 |
V. | Đặc trưng của “điều răn yêu thương” | 167 |
1 | Ki-tô học trong điều răn yêu thương | 167 |
2 | Những cái “mới” trong “điều răn mới” (13,34) | 171 |
D. | TÌNH BẠN CỦA ĐỨC GIÊSU VÀ CỦA MÔN ĐỆ | 181 |
I. | “Φιλέω” (thương mến) – “φίλoς” (bạn hữu) | 181 |
1 | “Φίλoς” ,“ φιλέω”, trong Tin mừng thứ tư | 182 |
2 | Tình bạn không ngang hàng | 183 |
II. | Trở thành bạn hữu Đức Giêsu (15,14) | 191 |
1 | “Tình yêu”, “tình bạn” và sự “tự do” | 191 |
2 | Cách dùng động từ “άγαπάω” và “φιλέω” | 196 |
3 | Ý nghĩa thần học của “άγαπάω” và “φιλέω” | 199 |
III. | “Tôi tớ”, “bạn hữu” và mặc khải (15,15) | 205 |
1 | “Bạn hữu” - “tôi tớ” - “giữ các điều răn” | 206 |
2 | “Δoύλoς” (tôi tớ, nô lệ, gia nhân) | 208 |
2.1 | “Δoύλoς” trong Is 41,8-9 | 301 |
2.2. | “Δoύλoς” trong các thư Phao-lô | 210 |
2.3. | “Δoύλoς” trong Tin mừng thứ tư | 214 |
3 | “Tôi tớ - chủ” và “tôi tớ - bạn hữu) | 217 |
3.1. | “Tôi tớ - chủ” (δούλος – κύριος) ở 13,16; 15,20 | 217 |
3.2. | “Tôi tớ - bạn hữu” (δούλος – φίλoς) ở 15,15 | 223 |
4 | “Làm cho biết “γνωρίζω” và “biết” (γίνώρίκσω) | 230 |
4.1. | “Γ νωρίζω” (làm cho biết) | 230 |
4.2 | “Γινώσκω” (Biết, học biết, hiểu biết) | 231 |
4.3 | Tương quan giữa “làm cho biết” và “biết” | 232 |
E. | CƯƠNG VỊ CỦA ĐỨC GIÊSU VÀ CỦA BẠN HỮU | 238 |
I. | Đức Giêsu là ai? | 239 |
1 | Tước hiệu “Thầy dạy”, “Chủ” | 240 |
2 | Tước hiệu “Chúa”, “Thiên Chúa” | 241 |
II. | “Chính Thầy đã chọn anh em” (15,16) | 244 |
1 | Động từ (εκλέγομαι) (Chọn, lựa chọn) ở 15,16 | 244 |
2 | Tuyển chọn của Thiên Chúa và của Đức Giêsu | 249 |
III. | Những tên gọi khác của người tin | 252 |
1 | “Các con” (τεκνια, τέκναπαιδιά) | 252 |
1.1. | “Các con” trong thư Gioan | 253 |
1.2. | “Các con” trong Tin mừng thứ tư | 254 |
2 | “Anh em” (αδελφός) | 257 |
2.1. | Từ “anh em” (αδελφός) trong Tin mừng | 257 |
2.2. | Từ “anh em” (αδελφός) ở 20,17; 21,23 | 259 |
3 | “Môn đệ” (μαθητής) | 261 |
3.1. | “Môn đệ”, “bạn hữu”, “anh em” | 261 |
3.2. | “Môn đệ” theo thần học Tin mừng thứ tư | 263 |
F. | KẾT LUẬN | 271 |
Phụ lục 1: Một số từ vựng trong Tin mừng thứ tư | 283 | |
Phụ lục 2: Chuyển tự Híp-ri và Hy-lạp | 294 | |
Các từ viết tắt | 299 | |
Thư mục chọn lọc | 301 | |
I. | Bản văn – Tự điển – Đối chiếu (Concordance) | 301 |
II. | Chú giải (Commentaire) – Nghiên cứu | 304 |