| Mở ra những kho tàng | |
| Phụ đề: | Giảng lễ Chúa nhật năm A,B,C: Mùa vọng - Giáng Sinh, Mùa Chay - Phục Sinh |
| Nguyên tác: | Sunday Preaching |
| Tác giả: | Charles E. Miller, CM |
| Ký hiệu tác giả: |
MI-C |
| DDC: | 252.6 - Bài giảng theo năm phụng vụ và các ngày lễ |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | Năm A,B,C |
| Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời giới thiệu | 7 |
| PHẦN I: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM A | 13 |
| I. MÙA VỌNG - GIÁNG SINH NĂM A | 15 |
| Chúa nhật I, mùa Vọng, năm A | 16 |
| Chúa nhật II, mùa Vọng, năm A | 20 |
| Chúa nhật III, mùa Vọng, năm A | 24 |
| Chúa nhật IV, mùa Vọng, năm A | 28 |
| Lễ Giáng Sinh, năm A (lễ rạng đông) | 31 |
| Lễ Giáng Sinh, năm A (lễ ban ngày) | 35 |
| Lễ Thánh Gia, năm A | 39 |
| Ngày đầu năm, năm A | 43 |
| Lễ Hiển Linh, năm A | 47 |
| Lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa, năm A | 51 |
| II. MÙA CHAY - PHỤC SINH, NĂM A | 55 |
| Chúa nhật I, mùa Chay | 56 |
| Chúa nhật II, mùa Chay | 59 |
| Chúa nhật III, mùa Chay | 63 |
| Chúa nhật IV, mùa Chay | 67 |
| Chúa nhật V, mùa Chay | 71 |
| Chúa nhật Lễ Lá, năm A (1) | 74 |
| Chúa nhật Lễ Lá, năm A (2) | 79 |
| Lễ Phục Sinh, năm A (tối thứ bảy) | 81 |
| Chúa nhật Phục Sinh, năm A | 85 |
| Chúa nhật II Phục Sinh, năm A | 89 |
| Chúa nhật III Phục Sinh, năm A | 92 |
| Chúa nhật IV Phục Sinh, năm A (1) | 95 |
| Chúa nhật IV Phục Sinh, năm A (2) | 99 |
| Chúa nhật V Phục Sinh, năm A | 103 |
| Chúa nhật VI Phục Sinh, năm A | 106 |
| Chúa nhật VII Phục Sinh, năm A | 110 |
| Lễ Chúa Thăng Thiên, năm A | 114 |
| Lễ Chúa Ba Ngôi, năm A (1) | 118 |
| Lễ Chúa Ba Ngôi (2) | 122 |
| Lễ Mình và Máu Chúa Kitô, năm A (1) | 126 |
| Lễ Mình và Máu Chúa Kitô (2) | 129 |
| PHẦN II: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM B | 133 |
| I. MÙA VỌNG - GIÁNG SINH NĂM B | 135 |
| Chúa nhật I, mùa Vọng, năm B | 136 |
| Chúa nhật II, mùa Vọng, năm B | 140 |
| Chúa nhật III, mùa Vọng, năm B | 144 |
| Chúa nhật IV, mùa Vọng, năm B | 148 |
| Lễ Giáng Sinh, năm B (lễ đêm) | 152 |
| Lễ Giáng Sinh, năm B | 156 |
| Lễ Thánh Gia, năm B | 159 |
| Ngày đầu năm, năm B | 163 |
| Lễ Hiển Linh, năm B | 167 |
| Lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa, năm B | 171 |
| II. MÙA CHAY - PHỤC SINH, NĂM B | 175 |
| Chúa nhật I, mùa Chay, năm B | 176 |
| Chúa nhật II, mùa Chay, năm B | 180 |
| Chúa nhật III, mùa Chay, năm B | 183 |
| Chúa nhật IV, mùa Chay, năm B | 187 |
| Chúa nhật V, mùa Chay, năm B | 191 |
| Chúa nhật Lễ Lá, năm B | 195 |
| Chúa nhật Phục Sinh, năm B | 199 |
| Chúa nhật II Phục Sinh, năm B | 203 |
| Chúa nhật III Phục Sinh, năm B | 207 |
| Chúa nhật IV Phục Sinh, năm B | 210 |
| Chúa nhật V Phục Sinh, năm B | 214 |
| Chúa nhật VI Phục Sinh, năm B | 218 |
| Chúa nhật VII Phục Sinh, năm B | 222 |
| Lễ Chúa Thăng Thiên, năm B | 226 |
| Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, năm B | 229 |
| Lễ Chúa Ba Ngôi, năm B | 233 |
| Lễ Mình và Máu Chúa Kitô, năm B | 237 |
| PHẦN III: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM C | 241 |
| I. MÙA VỌNG - GIÁNG SINH NĂM C | 243 |
| Chúa nhật I, mùa Vọng, năm C | 244 |
| Chúa nhật II, mùa Vọng, năm C | 248 |
| Chúa nhật III, mùa Vọng, năm C | 252 |
| Chúa nhật IV, mùa Vọng, năm C | 255 |
| Chúa nhật Giáng Sinh, năm C (1) | 259 |
| Lễ Giáng Sinh, năm C (2) | 263 |
| Lễ Thánh Gia, năm C | 267 |
| Ngày đầu năm, năm C | 271 |
| Lễ Hiển Linh, năm C (1) | 275 |
| Lễ Hiển Linh, năm C (2) | 279 |
| Lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa, năm C | 283 |
| II. MÙA CHAY - PHỤC SINH, NĂM C | 287 |
| Chúa nhật I, mùa Chay, năm C | 288 |
| Chúa nhật II, mùa Chay, năm C | 292 |
| Chúa nhật III, mùa Chay, năm C | 296 |
| Chúa nhật IV, mùa Chay, năm C | 299 |
| Chúa nhật V, mùa Chay, năm C | 303 |
| Chúa nhật Lễ Lá, năm C | 306 |
| Chúa nhật Phục Sinh, năm C (chiều thứ bảy) | 310 |
| Chúa nhật Phục Sinh, năm C (2) | 314 |
| Chúa nhật Phục Sinh, năm C (3) | 318 |
| Chúa nhật II Phục Sinh, năm C | 322 |
| Chúa nhật III Phục Sinh, năm C | 325 |
| Chúa nhật IV Phục Sinh, năm C | 329 |
| Chúa nhật V Phục Sinh, năm C | 332 |
| Chúa nhật VI Phục Sinh, năm C | 336 |
| Chúa nhật VII Phục Sinh, năm C | 340 |
| Lễ Chúa Thăng Thiên, năm C | 344 |
| Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, năm C | 348 |
| Lễ Chúa Ba Ngôi, năm C | 352 |
| Lễ Mình và Máu Chúa Kitô, năm C | 356 |
| PHẦN IV: LỄ TRỌNG, NHỮNG NGÀY LỄ VÀ DỊP ĐẶC BIỆT | 361 |
| Lễ Mẹ dâng Con, ngày 2 tháng 2 | 362 |
| Thứ năm Tuần Thánh (1) | 366 |
| Thứ năm Tuần Thánh (2) | 370 |
| Thứ sáu Tuần Thánh (1) | 374 |
| Thứ sáu Tuần Thánh (2) | 378 |
| Ngày của Mẹ | 382 |
| Lễ Thánh Tâm | 385 |
| Sinh nhật thánh Gioan Tẩy Giả | 389 |
| Lễ Thánh Phêrô và Phaolô | 393 |
| Lễ Chúa Giêsu biến hình | 397 |
| Lễ Đức Mẹ lê trời (1) | 401 |
| Lễ Đức Mẹ lê trời (2) | 404 |
| Lễ Các Thánh (1) | 408 |
| Lễ Các Thánh (2) | 412 |
| Lễ các Linh hồn | 416 |
| Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội | 420 |