Mở ra những kho tàng
Phụ đề: Giảng lễ Chúa nhật A,B,C. Mùa thường niên tuần 1 tới tuần 34
Nguyên tác: Sunday Preaching
Tác giả: Charles E. Miller, CM
Ký hiệu tác giả: MI-C
DDC: 252.6 - Bài giảng theo năm phụng vụ và các ngày lễ
Ngôn ngữ: Việt
Tập - số: Năm A,B,C
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0002868
Nhà xuất bản: Lưu hành nội bộ
Năm xuất bản: 1996
Khổ sách: 21
Số trang: 415
Kho sách: Ban Triết
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0013367
Nhà xuất bản: Lưu hành nội bộ
Năm xuất bản: 1996
Khổ sách: 21
Số trang: 415
Kho sách: Ban Thần
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
PHẦN I: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM A 13
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM A 15
Chúa nhật II  thường niên, năm A 16
Chúa nhật III  thường niên, năm A 19
Chúa nhật IV  thường niên, năm A 23
Chúa nhật V  thường niên, năm A 27
Chúa nhật VI  thường niên, năm A 31
Chúa nhật VII  thường niên, năm A 35
Chúa nhật VIII  thường niên, năm A 39
Chúa nhật IX  thường niên, năm A 42
Chúa nhật X  thường niên, năm A 45
Chúa nhật XI , thường niên, năm A 49
Chúa nhật XII  thường niên, năm A 53
Chúa nhật XIII  thường niên, năm A 57
Chúa nhật XIV  thường niên, năm A 61
Chúa nhật XV  thường niên, năm A 64
Chúa nhật XVI  thường niên, năm A 68
Chúa nhật XVII  thường niên, năm A 72
Chúa nhật XVIII  thường niên, năm A 76
Chúa nhật XIX  thường niên, năm A 80
Chúa nhật XX  thường niên, năm A 84
Chúa nhật XXI  thường niên, năm A 88
Chúa nhật XXII  thường niên, năm A 92
Chúa nhật XXIII  thường niên, năm A 96
Chúa nhật XXIV  thường niên, năm A 100
Chúa nhật XXV  thường niên, năm A 104
Chúa nhật XXVI  thường niên, năm A 108
Chúa nhật XXVII  thường niên, năm A 112
Chúa nhật XXVIII  thường niên, năm A 116
Chúa nhật XXVIII  thường niên, năm A 120
Chúa nhật XXIX  thường niên, năm A 124
Chúa nhật XXX  thường niên, năm A 128
Chúa nhật XXXI  thường niên, năm A 132
Chúa nhật XXXII  thường niên, năm A 135
Chúa nhật XXXIII  thường niên, năm A 139
Lễ Kitô Vua, năm A 139
PHẦN II: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM B 145
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM B 147
Chúa nhật II  thường niên, năm B 148
Chúa nhật III  thường niên, năm B 152
Chúa nhật IV  thường niên, năm B 156
Chúa nhật V  thường niên, năm B 160
Chúa nhật VI  thường niên, năm B 164
Chúa nhật VII  thường niên, năm B 167
Chúa nhật VIII  thường niên, năm B 171
Chúa nhật IX  thường niên, năm B 175
Chúa nhật X  thường niên, năm B 179
Chúa nhật XI , thường niên, năm B 183
Chúa nhật XII  thường niên, năm B 187
Chúa nhật XIII  thường niên, năm B 191
Chúa nhật XIV  thường niên, năm B 195
Chúa nhật XV  thường niên, năm B 199
Chúa nhật XVI  thường niên, năm B 203
Chúa nhật XVII  thường niên, năm B 207
Chúa nhật XVIII  thường niên, năm B 210
Chúa nhật XIX  thường niên, năm B 213
Chúa nhật XX  thường niên, năm B 216
Chúa nhật XXI  thường niên, năm B 220
Chúa nhật XXII  thường niên, năm B 224
Chúa nhật XXIII  thường niên, năm B 228
Chúa nhật XXIV  thường niên, năm B 232
Chúa nhật XXV  thường niên, năm B 236
Chúa nhật XXVI  thường niên, năm B 240
Chúa nhật XXVII  thường niên, năm B 244
Chúa nhật XXVIII  thường niên, năm B 248
Chúa nhật XXIX  thường niên, năm B 252
Chúa nhật XXX  thường niên, năm B 256
Chúa nhật XXXI  thường niên, năm B 260
Chúa nhật XXXII  thường niên, năm B 264
Chúa nhật XXXIII  thường niên, năm B 268
Lễ Kitô Vua, năm B 272
PHẦN III: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM C 277
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM C 279
Chúa nhật II  thường niên, năm C 280
Chúa nhật III  thường niên, năm C 284
Chúa nhật IV  thường niên, năm C 288
Chúa nhật V  thường niên, năm C 292
Chúa nhật VI  thường niên, năm C 296
Chúa nhật VII  thường niên, năm C 300
Chúa nhật VIII  thường niên, năm C 304
Chúa nhật IX  thường niên, năm C 308
Chúa nhật X  thường niên, năm C 312
Chúa nhật XI , thường niên, năm C 316
Chúa nhật XII  thường niên, năm C 320
Chúa nhật XIII  thường niên, năm C 324
Chúa nhật XIV  thường niên, năm C 328
Chúa nhật XV  thường niên, năm C 332
Chúa nhật XVI  thường niên, năm C 336
Chúa nhật XVII  thường niên, năm C 340
Chúa nhật XVIII  thường niên, năm C 344
Chúa nhật XIX  thường niên, năm C 348
Chúa nhật XX  thường niên, năm C 352
Chúa nhật XXI  thường niên, năm C 356
Chúa nhật XXII  thường niên, năm C 359
Chúa nhật XXIII  thường niên, năm C 363
Chúa nhật XXIV  thường niên, năm C 367
Chúa nhật XXV  thường niên, năm C 371
Chúa nhật XXVI  thường niên, năm C 375
Chúa nhật XXVII  thường niên, năm C 379
Chúa nhật XXVIII  thường niên, năm C 388
Chúa nhật XXIX  thường niên, năm C 387
Chúa nhật XXX  thường niên, năm C 391
Chúa nhật XXXI  thường niên, năm C 395
Chúa nhật XXXII  thường niên, năm C 399
Chúa nhật XXXIII  thường niên, năm C 402
Lễ Kitô Vua, năm C 406