Mở ra những kho tàng | |
Phụ đề: | Giảng lễ Chúa nhật A,B,C. Mùa thường niên tuần 1 tới tuần 34 |
Nguyên tác: | Sunday Preaching |
Tác giả: | Charles E. Miller, CM |
Ký hiệu tác giả: |
MI-C |
DDC: | 252.6 - Bài giảng theo năm phụng vụ và các ngày lễ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | Năm A,B,C |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
PHẦN I: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM A | 13 |
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM A | 15 |
Chúa nhật II thường niên, năm A | 16 |
Chúa nhật III thường niên, năm A | 19 |
Chúa nhật IV thường niên, năm A | 23 |
Chúa nhật V thường niên, năm A | 27 |
Chúa nhật VI thường niên, năm A | 31 |
Chúa nhật VII thường niên, năm A | 35 |
Chúa nhật VIII thường niên, năm A | 39 |
Chúa nhật IX thường niên, năm A | 42 |
Chúa nhật X thường niên, năm A | 45 |
Chúa nhật XI , thường niên, năm A | 49 |
Chúa nhật XII thường niên, năm A | 53 |
Chúa nhật XIII thường niên, năm A | 57 |
Chúa nhật XIV thường niên, năm A | 61 |
Chúa nhật XV thường niên, năm A | 64 |
Chúa nhật XVI thường niên, năm A | 68 |
Chúa nhật XVII thường niên, năm A | 72 |
Chúa nhật XVIII thường niên, năm A | 76 |
Chúa nhật XIX thường niên, năm A | 80 |
Chúa nhật XX thường niên, năm A | 84 |
Chúa nhật XXI thường niên, năm A | 88 |
Chúa nhật XXII thường niên, năm A | 92 |
Chúa nhật XXIII thường niên, năm A | 96 |
Chúa nhật XXIV thường niên, năm A | 100 |
Chúa nhật XXV thường niên, năm A | 104 |
Chúa nhật XXVI thường niên, năm A | 108 |
Chúa nhật XXVII thường niên, năm A | 112 |
Chúa nhật XXVIII thường niên, năm A | 116 |
Chúa nhật XXVIII thường niên, năm A | 120 |
Chúa nhật XXIX thường niên, năm A | 124 |
Chúa nhật XXX thường niên, năm A | 128 |
Chúa nhật XXXI thường niên, năm A | 132 |
Chúa nhật XXXII thường niên, năm A | 135 |
Chúa nhật XXXIII thường niên, năm A | 139 |
Lễ Kitô Vua, năm A | 139 |
PHẦN II: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM B | 145 |
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM B | 147 |
Chúa nhật II thường niên, năm B | 148 |
Chúa nhật III thường niên, năm B | 152 |
Chúa nhật IV thường niên, năm B | 156 |
Chúa nhật V thường niên, năm B | 160 |
Chúa nhật VI thường niên, năm B | 164 |
Chúa nhật VII thường niên, năm B | 167 |
Chúa nhật VIII thường niên, năm B | 171 |
Chúa nhật IX thường niên, năm B | 175 |
Chúa nhật X thường niên, năm B | 179 |
Chúa nhật XI , thường niên, năm B | 183 |
Chúa nhật XII thường niên, năm B | 187 |
Chúa nhật XIII thường niên, năm B | 191 |
Chúa nhật XIV thường niên, năm B | 195 |
Chúa nhật XV thường niên, năm B | 199 |
Chúa nhật XVI thường niên, năm B | 203 |
Chúa nhật XVII thường niên, năm B | 207 |
Chúa nhật XVIII thường niên, năm B | 210 |
Chúa nhật XIX thường niên, năm B | 213 |
Chúa nhật XX thường niên, năm B | 216 |
Chúa nhật XXI thường niên, năm B | 220 |
Chúa nhật XXII thường niên, năm B | 224 |
Chúa nhật XXIII thường niên, năm B | 228 |
Chúa nhật XXIV thường niên, năm B | 232 |
Chúa nhật XXV thường niên, năm B | 236 |
Chúa nhật XXVI thường niên, năm B | 240 |
Chúa nhật XXVII thường niên, năm B | 244 |
Chúa nhật XXVIII thường niên, năm B | 248 |
Chúa nhật XXIX thường niên, năm B | 252 |
Chúa nhật XXX thường niên, năm B | 256 |
Chúa nhật XXXI thường niên, năm B | 260 |
Chúa nhật XXXII thường niên, năm B | 264 |
Chúa nhật XXXIII thường niên, năm B | 268 |
Lễ Kitô Vua, năm B | 272 |
PHẦN III: GIẢNG LỄ CHÚA NHẬT NĂM C | 277 |
MÙA THƯỜNG NIÊN NĂM C | 279 |
Chúa nhật II thường niên, năm C | 280 |
Chúa nhật III thường niên, năm C | 284 |
Chúa nhật IV thường niên, năm C | 288 |
Chúa nhật V thường niên, năm C | 292 |
Chúa nhật VI thường niên, năm C | 296 |
Chúa nhật VII thường niên, năm C | 300 |
Chúa nhật VIII thường niên, năm C | 304 |
Chúa nhật IX thường niên, năm C | 308 |
Chúa nhật X thường niên, năm C | 312 |
Chúa nhật XI , thường niên, năm C | 316 |
Chúa nhật XII thường niên, năm C | 320 |
Chúa nhật XIII thường niên, năm C | 324 |
Chúa nhật XIV thường niên, năm C | 328 |
Chúa nhật XV thường niên, năm C | 332 |
Chúa nhật XVI thường niên, năm C | 336 |
Chúa nhật XVII thường niên, năm C | 340 |
Chúa nhật XVIII thường niên, năm C | 344 |
Chúa nhật XIX thường niên, năm C | 348 |
Chúa nhật XX thường niên, năm C | 352 |
Chúa nhật XXI thường niên, năm C | 356 |
Chúa nhật XXII thường niên, năm C | 359 |
Chúa nhật XXIII thường niên, năm C | 363 |
Chúa nhật XXIV thường niên, năm C | 367 |
Chúa nhật XXV thường niên, năm C | 371 |
Chúa nhật XXVI thường niên, năm C | 375 |
Chúa nhật XXVII thường niên, năm C | 379 |
Chúa nhật XXVIII thường niên, năm C | 388 |
Chúa nhật XXIX thường niên, năm C | 387 |
Chúa nhật XXX thường niên, năm C | 391 |
Chúa nhật XXXI thường niên, năm C | 395 |
Chúa nhật XXXII thường niên, năm C | 399 |
Chúa nhật XXXIII thường niên, năm C | 402 |
Lễ Kitô Vua, năm C | 406 |