Tiếng vang Tin mừng | |
Phụ đề: | Bài giảng thánh lễ Chúa nhật. Phụng vụ năm A |
Tác giả: | R. Veritas |
Ký hiệu tác giả: |
VER |
DDC: | 252.6 - Bài giảng theo năm phụng vụ và các ngày lễ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Chúa Nhật I Mùa Vọng (Mt 24, 37-44) | 7 |
Chúa Nhật II Mùa Vọng (Mt 3, 1-12) | 12 |
Chúa Nhật III Mùa Vọng (Mt 11,2-11) | 16 |
Chúa Nhật IV Mùa Vọng (Mt 1, 18-24) | 21 |
Lễ Chúa Giáng Sinh (Lc 2, 1-14) | 27 |
Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất (Mt 2, 13-15.19-23) | 31 |
Lễ Chúa Hiển Linh (Mt 2, 1-12) | 35 |
Chúa Nhật I Thường Niên (Mt 3,13-17) | 40 |
Chúa Nhật II Thường Niên (Ga 1,29-34) | 45 |
Chúa Nhật III Thường Niên (Mt 4, 12-17) | 50 |
Chúa Nhật IV Thường Niên (Mt 5, 1-12) | 56 |
Chúa Nhật V Thường Niên (Mt 5, 13-16) | 62 |
Chúa Nhật VI Thường Niên (Mt 5, 17-37) | 68 |
Chúa Nhật VII Thường Niên (Mt 5,38-48) | 73 |
Chúa Nhật I Mùa Chay (Mt 4, 1-11) | 78 |
Chúa Nhật II Mùa Chay (Mt 17, 1-9) | 83 |
Chúa Nhật III Mùa Chay (Ga 4, 5-42) | 88 |
Chúa Nhật IV Mùa Chay (Ga 9, 1-41) | 93 |
Chúa Nhật V Mùa Chay (Ga 11, 1-45) | 97 |
Chúa Nhật Lễ Lá (Mt 27, 11-54) | 101 |
Chúa Nhật I Phục Sinh (Mt 28, 1-10) | 106 |
Chúa Nhật II Phục Sinh (Ga 20, 19-31) | 109 |
Chúa Nhật III Phục Sinh (Lc 24, 13-35) | 114 |
Chúa Nhật IV Phục Sinh (Ga 10, 1-10) | 118 |
Chúa Nhật V Phục Sinh (Ga 14, 1-12) | 122 |
Chúa Nhật VI Phục Sinh (Ga 14, 15-21) | 127 |
Chúa Nhật VII Phục Sinh (Mt 28, 16-20) | 132 |
Chúa Nhật Lễ Chúa Thánh Thần (Ga 20, 19-23) | 138 |
Chúa Nhật X Thường Niên (Ga 3, 16-18) | 146 |
Chúa Nhật XI Thường Niên (Ga 6, 51-59) | 150 |
Chúa Nhật XII Thường Niên (Mt 10, 26-33) | 154 |
Chúa Nhật XIII Thường Niên (Mt 10, 37-42) | 158 |
Chúa Nhật XIV Thường Niên (Mt 11, 25-30) | 162 |
Chúa Nhật XV Thường Niên (Mt 13, 1-23) | 167 |
Chúa Nhật XVI Thường Niên (Mt 13, 24-43) | 173 |
Chúa Nhật XVII Thường Niên (Mt 13, 44-52) | 177 |
Chúa Nhật XVIII Thường Niên (Mt 14, 13-21) | 182 |
Chúa Nhật XIX Thường Niên (Mt 14, 22-33) | 187 |
Chúa Nhật XX Thường Niên (Mt 15, 21-28) | 192 |
Chúa Nhật XXI Thường Niên (Mt 16, 13-23) | 196 |
Chúa Nhật XXII Thường Niên (Mt 16, 21-27) | 200 |
Chúa Nhật XXIII Thường Niên (Mt 18, 15-20) | 205 |
Chúa Nhật XXIV Thường Niên (Mt 18, 21-35) | 208 |
Chúa Nhật XXV Thường Niên (Mt 20, 1-18) | 212 |
Chúa Nhật XXVI Thường Niên (Mt 21, 28-32) | 217 |
Chúa Nhật XXVII Thường Niên (Mt 21, 33-43) | 221 |
Chúa Nhật XXVIII Thường Niên (Mt 22, 1-14) | 225 |
Chúa Nhật XXIX Thường Niên (Mt 22, 15-21) | 230 |
Chúa Nhật XXX Thường Niên (Mt 22, 34-40) | 234 |
Chúa Nhật XXXI Thường Niên (Mt 22, 34-40) | 239 |
Chúa Nhật XXXII Thường Niên (Mt 25, 1-13) | 245 |
Chúa Nhật XXXIII Thường Niên (Mt 10, 17-22) | 248 |
Chúa Nhật XXXIV Thường Niên (Mt 25, 41-46) | 253 |