| Thánh vịnh để chiêm niệm | |
| Phụ đề: | Gồm 150 Thánh vịnh để suy niệm và cầu nguyện |
| Nguyên tác: | Psalms for Contemplantion |
| Tác giả: | Carlos G. Valles, SJ |
| Ký hiệu tác giả: |
VA-C |
| Dịch giả: | Matthias M. Ngọc Đính, CMC |
| DDC: | 242.5 - Suy gẫm dựa trên Kinh Thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời cảm tạ | 13 |
| Lời đầu: Vấn đề cầu nguyện ngày nay | 15 |
| QUYỂN I | |
| Thánh vịnh 1: Lời kinh của người diễm phúc | 21 |
| Thánh vịnh 2: Con là con Cha | 25 |
| Thánh vịnh 3: Lời kinh mỗi ngày | 29 |
| Thánh vịnh 4: Lời kinh đêm | 31 |
| Thánh vịnh 5: Lời kinh ban mai | 33 |
| Thánh vịnh 6: Sám hối khi đêm về | 35 |
| Thánh vịnh 7: Chúa là nơi con nương ẩn | 37 |
| Thánh vịnh 8: Lời kinh của các tầng trời | 41 |
| Thánh vịnh 9 & 10: Lời cầu của những người bị áp bức | 45 |
| Thánh vịnh 11: Can đảm để sống | 49 |
| Thánh vịnh 12: Lời Thiên Chúa và lời nhân loại | 51 |
| Thánh vịnh 13: Biết đến bao giờ, lạy Chúa? | 53 |
| Thánh vịnh 14: Lạy Chúa này con đây! | 57 |
| Thánh vịnh 15: Sống gần bên Chúa | 59 |
| Thánh vịnh 16: Thành thực với bản thân | 61 |
| Thánh vịnh 17: Xin tỏ cho con tình yêu của Chúa! | 63 |
| Thánh vịnh 18: Sấm xét của Chúa | 65 |
| Thánh vịnh 19: Thiên nhiên và ân sủng | 69 |
| Thánh vịnh 20: Chiến xa và chiến mã | 73 |
| Thánh vịnh 21: Ước nguyện lòng con | 75 |
| Thánh vịnh 22: Khi nỗi buồn giăng mắc | 79 |
| Thánh vịnh 23: Vui tươi hồn nhiên | 83 |
| Thánh vịnh 24: Hãy ngẩng đầu lên | 85 |
| Thánh vịnh 25: Xin đừng để con thất vọng | 87 |
| Thánh vịnh 26: Lời cầu của người công chính | 89 |
| Thánh vịnh 27: Con tìm kiếm thánh nhan Chúa | 91 |
| Thánh vịnh 28: Đá tảng kiên vững | 93 |
| Thánh vịnh 29: Bóng tối trên bầu trời | 97 |
| Thánh vịnh 30: Những tâm trạng của con | 99 |
| Thánh vịnh 31: Vận mạng con ở trong tay Chúa | 103 |
| Thánh vịnh 32: Bóng tối nơi hồn con | 105 |
| Thánh vịnh 33: Những chương trình của Chúa | 107 |
| Thánh vịnh 34: Hãy nếm thử và hãy nhìn coi | 111 |
| Thánh vịnh 35: Ta là ơn cứu độ cho ngươi | 115 |
| Thánh vịnh 36: Suối nguồn sự sống | 119 |
| Thánh vịnh 37: Hãy chờ đợi Chúa | 123 |
| Thánh vịnh 38: Lời kinh của người bệnh | 127 |
| Thánh vịnh 39: Lời kinh của người rã rời | 131 |
| Thánh vịnh 40: Xin mở tai con | 135 |
| Thánh vịnh 41: Quan tâm đến người nghèo | 139 |
| QUYỂN II | |
| Thánh vịnh 42: Khát khao Chúa | 145 |
| Thánh vịnh 43: Thiên Chúa niềm vui của tôi | 149 |
| Thánh vịnh 44: Lời cầu cho Giáo hội lúc gian truân | 153 |
| Thánh vịnh 45: Bản tình ca | 157 |
| Thánh vịnh 46: Hãy lặng im | 161 |
| Thánh vịnh 47: Chúa đã chọn đất này cho con | 165 |
| Thánh vịnh 48: Thành đô Thiên Chúa | 167 |
| Thánh vịnh 49: Câu đố muôn đời | 171 |
| Thánh vịnh 50: Tiết dê | 175 |
| Thánh vịnh 51: Tội lỗi con và lòng thương xót Chúa | 179 |
| Thánh vịnh 52: Lưỡi dao và cái lưỡi | 183 |
| Thánh vịnh 53: Thiên Chúa đã chết | 185 |
| Thánh vịnh 54: Quyền năng Thánh Danh Chúa | 187 |
| Thánh vịnh 55: Bạo lực trong thành thánh | 189 |
| Thánh vịnh 56: Bước đi trước tôn nhan Chúa | 193 |
| Thánh vịnh 57: Mục đích Chúa dành cho con | 195 |
| Thánh vịnh 58: Lời nguyền cho tật điếc | 197 |
| Thánh vịnh 59: Tháp sức mạnh của con | 199 |
| Thánh vịnh 60: Thành kiên cố | 201 |
| Thánh vịnh 61: Căn lều của con giữa sa mạc | 205 |
| Thánh vịnh 62: Tình yêu vững bền | 207 |
| Thánh vịnh 63: Cơn khát | 209 |
| Thánh vịnh 64: Những mũi tên | 211 |
| Thánh vịnh 65: Mùa mưa | 213 |
| Thánh vịnh 66: Hãy đến mà xem | 217 |
| Thánh vịnh 67: Lời kinh của nhà truyền giáo | 221 |
| Thánh vịnh 68: Từ sinai đến Sion | 225 |
| Thánh vịnh 69: Gánh nặng cuộc sống | 229 |
| Thánh vịnh 70: Xin đừng trì hoãn nữa! | 233 |
| Thánh vịnh 71: Tuổi trẻ và tuổi già | 237 |
| Thánh vịnh 72: Cầu nguyện cho công lý | 241 |
| QUYỂN III | |
| Thánh vịnh 73: Nỗi ganh tỵ day dứt | 247 |
| Thánh vịnh 74: Không còn tiên tri! | 251 |
| Thánh vịnh 75: Chén đắng | 255 |
| Thánh vịnh 76: Hình phạt chiến tranh | 257 |
| Thánh vịnh 77: Tay hữu Chúa | 261 |
| Thánh vịnh 78: Lịch sử ơn cứu độ | 263 |
| Thánh vịnh 79: Kẻ nội thù | 271 |
| Thánh vịnh 80: Cầu nguyện cho Giáo hội | 273 |
| Thánh vịnh 81: Hãy nhớ cuộc giải thoát của người | 275 |
| Thánh vịnh 82: Thẩm phán tối cao | 279 |
| Thánh vịnh 83: Giờ hành động | 281 |
| Thánh vịnh 84: Lòng nhiệt thành nhà Chúa | 285 |
| Thánh vịnh. 85: Công lý và bình an | 289 |
| Thánh vịnh 86: Lạy Chúa, xin hướng dẫn con | 293 |
| Thánh vịnh 87: Sion, mẹ các dân tộc | 295 |
| Thánh vịnh 88: Cô đơn, bệnh tật, và chết | 297 |
| Thánh vịnh 89: Quyền năng và lời hứa | 301 |
| QUYỂN IV | |
| Thánh vịnh 90: Cuộc đời vắn vỏi | 311 |
| Thánh vịnh 91: Thiên Chúa chăm sóc mỗi ngày cho chúng ta | 313 |
| Thánh vịnh 92: Bài ca lạc quan | 315 |
| Thánh vịnh 93: Chúa tể đại dương | 319 |
| Thánh vịnh 94: Lạy Chúa, xin dạy bảo con | 321 |
| Thánh vịnh 95: Nơi an nghỉ của Chúa | 325 |
| Thánh vịnh 96: Bài ca mới | 329 |
| Thánh vịnh 97: Hãy vui mừng trong Thiên Chúa! | 333 |
| Thánh vịnh 98: Bài ca khải hoàn | 337 |
| Thánh vịnh 99: Thánh, thánh, thánh | 339 |
| Thánh vịnh 100: Đàn chiên của Chúa | 341 |
| Thánh vịnh 101: Những điều quyết định | 345 |
| Thánh vịnh 102: Con yêu quí thành phố của con | 347 |
| Thánh vịnh 103: Tín thác nơi lòng thương xót Chúa | 351 |
| Thánh vịnh 104: Đất trời hòa hợp | 355 |
| Thánh vịnh 105: Chớ đụng đến các tôi tớ của Ta! | 359 |
| Thánh vịnh 106: Dân Israel chóng quên | 363 |
| Thánh vịnh 107: Những nguy hiểm trong cuộc đời | 369 |
| Thánh vịnh 108: Bánh xe cuộc đời | 373 |
| Thánh vịnh 109: Khí giới người nghèo | 375 |
| Thánh vịnh 110: Tư tế muôn đời | 379 |
| Thánh vịnh 111: Lời cầu nguyện cộng đoàn | 381 |
| Thánh vịnh 112: Chân dung người công chính | 385 |
| Thánh vịnh 113: Mạnh mẽ trong sự yếu đuối | 389 |
| Thánh vịnh 114: Thần tượng trên bàn thờ của con | 391 |
| Thánh vịnh 115: Thương khó và Phục sinh | 395 |
| Thánh vịnh 116: Tuyên lại các lời khấn | 397 |
| Thánh vịnh 117: Một lời kinh ngắn | 401 |
| Thánh vịnh 118: Niềm vui phục sinh | 403 |
| Thánh vịnh 119: Lời kinh của người trẻ | 407 |
| Thánh vịnh 120: Lời kinh của khách lưu đầy | 411 |
| Thánh vịnh 121: Những điểm yếu của con | 415 |
| Thánh vịnh 122: Thành phố bình an | 417 |
| Thánh vịnh 123: Lời cầu nguyện của ánh mắt | 419 |
| Thánh vịnh 124: Giải thoát | 421 |
| Thánh vịnh 125: Kiên vững | 423 |
| Thánh vịnh 126: Thủy triều thay đổi | 425 |
| Thánh vịnh 127: Lời kinh của người thợ bất đắc dĩ | 427 |
| Thánh vịnh 128: Bữa ăn gia đình | 429 |
| Thánh vịnh 129: Những kẻ thù của con | 431 |
| Thánh vịnh 130: Lời cầu trong mọi lời cầu | 433 |
| Thánh vịnh 131: Lời kinh của người tri thức | 435 |
| Thánh vịnh 132: Một nơi cư ngụ cho Chúa | 437 |
| Thánh vịnh 133: Lời kinh gia đình | 441 |
| Thánh vịnh 134: Những giờ thức | 443 |
| Thánh vịnh 135: Og và Sihon | 445 |
| Thánh vịnh 136: Thánh vịnh tạ ơn cao quí | 447 |
| Thánh vịnh 137: Làm sao có thể hát? | 449 |
| Thánh vịnh 138: Công việc tay người, xin chớ để dở dang | 151 |
| Thánh vịnh 139: Chúa đã thăm dò và biết rõ con | 453 |
| Thánh vịnh 140: Công lý cho người bị chà đạp | 457 |
| Thánh vịnh 141: Hy tế chiều hôm | 459 |
| Thánh vịnh 142: Con lớn tiếng kêu cầu | 461 |
| Thánh vịnh 143: Buổi sớm | 463 |
| Thánh vịnh 144: Con người là chi? | 465 |
| Thánh vịnh 145: Từ thế hệ này đến thế hệ khác | 467 |
| Thánh vịnh 146: Đừng luỵ phục người quyền thế | 469 |
| Thánh vịnh 147: Chúa các tâm hồn và các tinh tú | 471 |
| Thánh vịnh 148: Bài ca mùa đông | 473 |
| Thánh vịnh 149: Hãy ngợi khen | 475 |
| Thánh vịnh 150: Nhảy múa | 477 |
| Thánh vịnh 151: Âm nhạc | 479 |
| Những thánh vịnh được cha Carlos yêu chuộng đặc biệt | 481 |