| Lý trí được soi dẫn bởi Đức tin | |
| Phụ đề: | Những nền tảng của thần học luân lý Công giáo |
| Nguyên tác: | Reason Infomed by Faith: Foudations of Catholic Morality |
| Tác giả: | Richard M.Gula |
| Ký hiệu tác giả: |
GU-R |
| Dịch giả: | Lm. Augustinô Nguyễn Minh Triệu S.J |
| DDC: | 241 - Thần học Luân lý |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Dẫn nhập | 9 |
| 1. Bản chất của thần học luân lý | 17 |
| Phạm vi của thần học luân lý | 17 |
| Phân loại thần học luân lý | 22 |
| Cấu trúc của thần học luân lý | 23 |
| 2. Bổn phận của nhà thần học luân lý | 29 |
| Sự nhạy cảm (Sensitivity) | 30 |
| Phản tỉnh | 35 |
| Phương pháp | 44 |
| 3. Bối cảnh của nền thần học luân lý đương đại | 47 |
| Bối cảnh lịch sử | 47 |
| Sự đổi mới nền thần học luân lý | 51 |
| PHẦN THỨ NHẤT: BẢN CHẤT CỦA SỰ THIỆN | |
| 4. Đức tin và Luân lý | 75 |
| Thiên Chúa - Trung tâm giá trị | 76 |
| Đức tin và luân lý | 81 |
| Kết luận | 101 |
| PHẦN THỨ HAI: BẢN CHẤT CỦA CON NGƯỜI | |
| 5. Nhân vị | 105 |
| Hình ảnh của Thiên Chúa | 107 |
| Nhân vị được xem xét cách xác đáng | 111 |
| Tiêu chuẩn nhân vị | 123 |
| Kết luận | 124 |
| 6. Tự do và hiểu biết | 127 |
| Tự do | 127 |
| Thuyết lựa chọn nền tảng (Fundamental Option) | 134 |
| Hiểu biết | 142 |
| 7. Cảm thức về tội | 151 |
| Phục hồi cảm thức về tội | 151 |
| Tội: Viễn tượng Kinh Thánh | 155 |
| Giao ước | 155 |
| Con tim | 170 |
| Tội: Sự ngạo mạn của quyền lực | 173 |
| 8. Các loại tội | ỉ 79 |
| Nguyên tội | 180 |
| Hiện tội (Actual Sin) | 182 |
| Tội trọng (Mortal Sin) | 185 |
| Tội nhẹ | 198 |
| Tội xã hội | 198 |
| 9. Lương tâm | 207 |
| Lương tâm luân lý và bản ngã | 208 |
| Lương tâm luân lý trong truyền thống thần học | 219 |
| 10. Việc huấn luyện lương tâm | 229 |
| Mối quan tâm rộng lớn trong việc huấn luyện lương tâm | 229 |
| Lương tâm và tính cách | 232 |
| Lương tâm và chọn lựa | 248 |
| 11. Lương tâm và thẩm quyền của Giáo hội | 255 |
| Huấn quyển: Quyền giáo huấn chính thức | 257 |
| Lời đáp trả đúng đắn đối với Huấn quyền | 260 |
| Kết luận | 271 |
| PHẦN THỨ BA: TIÊU CHUẨN PHÁN ĐOÁN | |
| 12. Kinh Thánh và luân lý | 275 |
| Việc sử dụng Kinh Thánh thiếu phản tỉnh phê bình | 276 |
| Sử dụng Kinh Thánh có phê bình trong Thần học Luân lý | 278 |
| Thực tại được mặc khải | 289 |
| Luân lý được mặc khải | 300 |
| Kết luận | 308 |
| 13. Đức Giêsu và môn đệ | 311 |
| Đức Giêsu xét như là quy luật của đời sống luân lý | 311 |
| Đức Giêsu và đời sống luân lý | 313 |
| Chân dung người môn đệ | 319 |
| Kết luận | 333 |
| 14. Giáo hội và đời sống luân lý | 335 |
| Giáo hội như là người khuôn đúc tính cách luân lý | 336 |
| Giáo hội như là nơi chuyển tải truyền thống luân lý | 340 |
| Giáo hội như một cộng đoàn suy xét luân lý | 349 |
| Kết luận | 365 |
| 15. Luật tự nhiên trong truyền thống | 37 1 |
| Nguồn gốc luật tự nhiên thời thượng cổ | 372 |
| Luật tự nhiên trong học thuyết của Thánh Tôma Aquinô | 377 |
| 16. Luật tự nhiên hiện nay | 387 |
| Luật tự nhiên trong các văn kiện thuộc Huấn quyển | 387 |
| Diện mạo tổng hợp của luật tự nhiên | 401 |
| Diện mạo luật tự nhiên đương đại | 407 |
| 17. Luật và sự vâng phục | 415 |
| Bản chất của luật tích cực | 418 |
| Bản chất của vâng phục | 425 |
| l8. Luân lý tính của hành vi nhân linh | 44 I |
| Nguyên lý ba nguồn | 441 |
| 19. Các quy tắc luân lý | 471 |
| Ý nghĩa và chức năng của các quy tắc luân lý | 472 |
| Quy tắc luân lý và sứ điệp của Đức Giêsu | 475 |
| Các loại quy tắc luân lý | 477 |
| 20. Quyết định luân lý và hướng dẫn mục vụ luân lý | 501 |
| Những phương pháp để thực hiện quyết định | 502 |
| Đường hướng mục vụ luân lý | 512 |
| 21. Phân định thần loại | 525 |
| Ý nghĩa của sự phân định | 525 |
| Tầm quan trọng của sự phân định | 530 |
| Nển tảng thần học của phân định | 532 |
| Tiến trình phân định | 539 |
| Những giới hạn của việc phân định | 549 |
| Kết luận | 551 |