Những từ khóa trong Kinh Thánh | |
Tác giả: | Nhóm phiên dịch các GKPV |
Ký hiệu tác giả: |
NHOM |
DDC: | 220.071 - Nghiên cứu, chú giải và giảng dạy Kinh Thánh |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Ánh sáng / bóng tối | 9 |
Ân sủng / ơn chúa | 11 |
Bách hại | 13 |
Biết chúa - Thiên Chúa | 16 |
Cầu nguyện, việc cầu nguyện | 18 |
Công chính / bất chính | 25 |
Cộng tác với Thiên Chúa | 27 |
Cuộc chiến của người tín hữu | 29 |
Cứu độ - công chính hóa | 31 |
Cứu độ | 34 |
Chết / phục sinh | 38 |
Chia sẻ | 43 |
Chứng tá // chứng nhân. | 45 |
Dấu chỉ nước Thiên Chúa. | 48 |
Dụ ngôn | 56 |
Dự định của Thiên Chúa | 60 |
Đau khổ - bệnh tật | 63 |
Đầy tớ // tôi tớ // phục vụ. | 66 |
Đợi chờ | 68 |
Đức Giêsu Kitô | 69 |
Đường | 81 |
Giải thoát // cứu thoát // cứu chuộc - tự do | 83 |
Giao ước | 85 |
Giàu/nghèo | 87 |
Hạnh phức // phúc thay | 89 |
Hiện diện của Đức Chúa //Thiên Chúa | 91 |
Hiệp nhất / chia rẽ | 93 |
Hoà bình / chiến tranh | 95 |
Hoang địa / sa mạc | 96 |
Hội thánh | 97 |
Hy lễ // của lễ // lễ toàn thiêu | 104 |
Hy vọng | 106 |
Kêu gọi (ơn gọi) | 108 |
Kiên nhẫn | 109 |
Kinh thánh | 110 |
Khôn ngoan / điên dại | 111 |
Làm việc / nghỉ ngơi - sa-bát | 116 |
Luật | 117 |
Lễ hội - cộng đoàn | 119 |
Lời Thiên Chúa | 121 |
Lựa chọn | 122 |
Lương thực | 124 |
Lưu đày / trở về | 127 |
Mặc khải | 128 |
Mới | 131 |
Núi | 134 |
Nước | 135 |
Nước Thiên Chúa | 137 |
Ngoại kiều - khách lạ- xa lạ | 140 |
Ngôn sứ | 141 |
Người / con người | 143 |
Người nam / người nữ | 145 |
Nghèo khó // bé nhỏ | 147 |
Nghịch lý của Thiên Chúa | 149 |
Nhớ // tưởng nhớ // kỷ niệm | 152 |
Quyền năng của Thiên Chúa | 155 |
Sáng tạo | 158 |
Sống | 160 |
Sứ vụ | 162 |
Sự thật / sự dối trá | 166 |
Sức mạnh | 168 |
Tạ ơn - ngợi khen | 170 |
Tâm hồn - con tim - trái tim | 172 |
Tên // danh Thiên Chúa và đức Giêsu | 174 |
Tìm kiếm - tìm kiếm Đức Chúa / Thiên Chúa | 176 |
Tin // đức tin | 177 |
Tin mừng | 182 |
Tình yêu // yêu mến | 185 |
Tội lỗi | 192 |
Tư tế | 194 |
Từ chối | 195 |
Tương lai | 198 |
Tha thứ | 201 |
Thanh tẩy - phép rửa | 203 |
Thánh thể | 205 |
Thần Khí Thiên Chúa | 206 |
Thập giá | 209 |
Theo đức Giê-su Ki-tô | 211 |
Thế gian//thế giới | 214 |
Thiên Chúa | 215 |
Thử thách // thách thức | 223 |
Thưởng // phần thưởng | 226 |
Trách nhiệm | 228 |
Trở về // sám hối | 230 |
Trung tín / bất trung | 233 |
Trưởng thành lớn lên | 236 |
Vâng lời // tuân phục | 237 |
Vinh quang của Thiên Chúa - của Đức Kitô. | 239 |
Vui // niềm vui | 241 |
Vượt qua | 244 |
Xét xử | 244 |