| Mầu nhiệm Thiên Chúa duy nhất và Ba Ngôi | |
| Tác giả: | Lm. Augustino Nguyễn Văn Trinh |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-T |
| DDC: | 231 - Thần học Thiên Chúa Ba Ngôi |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời dẫn nhập | 5 |
| PHẦN I: THIÊN CHÚA DUY NHẤT (DE DEO UNO) | 9 |
| I. Các thuyết “Bất khả tri” | 10 |
| 1. Thuyết “bất khả tri – agnosticismus” của Immanuel Kant (1724-1804) | 12 |
| 2. Các thuyết vô thần | 12 |
| 3. Hiện tượng mất cảm thức về tội | 38 |
| 4. Thần học “Thiên Chúa Đã Chết” – “Gott Ist Tot – Theologie” | 45 |
| 5. Theodizee – Thần Biện Học | 83 |
| 6. Công đồng Vaticanô II với các thuyết “Vô thần” | 102 |
| II. Mặc Khải Tự Nhiên (Revelatio Naturalis) | 120 |
| 1. Con người nhận biết Thiên Chúa | 120 |
| 2. Năm con đường minh chứng Thiên Chúa của thánh Thomas thành Aquinô | 127 |
| 3. Công đồng Latran V (1215) | 143 |
| 4. Câu trả lời của Công đồng Vaticanô I (1869-1870) | 155 |
| 5. Đức tin | 167 |
| 6. Đức tin và Lý trí | 176 |
| PHẦN II: MẶC KHẢI SIÊU NHIÊN | 189 |
| I. Mặc khải siêu nhiên trong Cựu Ước | 189 |
| 1. Thiên Chúa tỏ mình ra cho dân Do Thái | 201 |
| 2. Thiên Chúa duy nhất | 213 |
| 3. Thiên Chúa thánh thiện | 220 |
| 4. Danh Thiên Chúa | 221 |
| 5. Vestigia Triniatis – Những Dấu Vết về Thiên Chúa Ba Ngôi trong Cựu Ước | 249 |
| II. Mặc Khải Siêu Nhiên Trong Tân Ước | 249 |
| 1. Các công thức Ba Ngôi trong Tân Ước | 272 |
| 2. JHWH là Cha Đức Giêsu Kitô | 282 |
| 3. Thiên Tính của Đức Giêsu | 290 |
| 4. Thiên Tính của Thánh Thần (Pneumatologie) | 297 |
| PHẦN III: LỊCH SỬ TÍN ĐIỀU THIÊN CHÚA BA NGÔI | 369 |
| I. Mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi từ ban đầu Kitô giáo đến hai Công đồng đầu | 393 |
| 1. Niềm tin Thiên Chúa Ba Ngôi trong phụng vụ | 393 |
| 1.1. Bí tích Rửa Tội | 393 |
| 1.2. Sách Diachè | 395 |
| 1.3. Chứng cứ thứ hai: Bài hộ giáo của thánh Giustinô | 400 |
| 2. Bí tích Thánh Thể trong mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi | 405 |
| 2.1. Sách Diachè | 405 |
| 2.2. Thánh Justinô | 407 |
| 2.3. Thánh Hippolyte | 409 |
| 3. Các kinh nguyện tuyên xưng Đức Kitô | 412 |
| 4. Các bản kinh tuyên xưng (Symbolum) | 414 |
| II. Các lạc thuyết về mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi trong thời kỳ đầu Kitô giáo | 419 |
| 1. Các lạc thuyết | 428 |
| 1.1. Nhóm Ebioniten (nhóm thanh bần) | 428 |
| 1.2. Nhóm Gnosis (Thông tri – Ngộ đạo) | 431 |
| 1.3. Thuyết Marcion (Markion – Markionismus) | 434 |
| 1.4. Thuyết Monarchianismus (Độc Chủ Thuyết) | 438 |
| 1.5. Ảo thân thuyết (Doketismus) | 441 |
| 2. Vài vị giáo phụ trước Công đồng Nicêa | 444 |
| 2.1. Irênê thành Lyon | 444 |
| 2.2. Tertullien | 446 |
| 2.3. Origenes (185-253/54) | 448 |
| III. Hai Công đồng đầu tiên: Nicêa và Constantinople | 452 |
| 1. Công đồng Nicêa I (20.05-25.08.325) | 452 |
| 1.1. Logos-Christologie | 452 |
| 1.2. Lạc thuyết Arius (Arianismus) và Công đồng Nicêa (325) | 458 |
| 2. Công đồng Constantinople I (tháng 5-30.7.381) | 478 |
| IV. Thời trung cổ: quá trình phát triển tín điều về mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi | 490 |
| 1. Thánh Augustinô (354-430) | 490 |
| 2. Bản tuyên tín của công đồng toledo thứ 11 (năm 676) | 500 |
| 3. Công đồng Latran IV (1215) | 508 |
| 4. Thánh Thomas Quinô (1226-1274) | 509 |
| 5. Thánh Bonaventura (1221-1274) | 519 |
| IV. Vấn đề “Filioque” | 525 |
| KẾT | 554 |