| Nhập môn triết học | |
| Tác giả: | Mariano Artigas |
| Ký hiệu tác giả: |
AR-M |
| Dịch giả: | Lm. Giuse Đỗ Ngọc Bảo, OP |
| DDC: | 101 - Lý thuyết triết học |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| PHẦN I: BẢN CHẤT TRIẾT HỌC | 3 |
| I. Triết học là gì? | 3 |
| 1. Ý nghĩa từ ngữ “triết học” | 3 |
| 2. Triết học và tri thức thông thường | 6 |
| 3. Khoa học suy lý, khoa học thực hành, và nghệ thuật | 8 |
| 4. Định nghĩa triết học | 11 |
| 5. Triết học và một “thế giới quan” | 13 |
| II. Triết học như sự khôn ngoan | 16 |
| 1. Khôn ngoan trong cuộc sống con người | 16 |
| 2. Các loại khôn ngoan | 18 |
| 3. Khôn ngoan và khoa học | 20 |
| 4. Khôn ngoan và vô tri | 21 |
| III. Triết học như một khoa học | 25 |
| 1. Bản chất khoa học của triết học | 25 |
| 2. Tính thống nhất và đa dạng trong triết học | 27 |
| 3. Triết học và các khoa học đặc thù | 29 |
| 4. Nền tảng triết học của các khoa học đặc thù | 31 |
| 5. Tính tự trị của các khoa học | 35 |
| IV. Phương pháp của triết học | 39 |
| 1. Tiếp nối tri thức thông thường | 39 |
| 2. Triết học và sự hiển minh trí tuệ | 41 |
| 3. Triết học và bằng chứng thực nghiệm | 44 |
| 4. Nghiên cứu chuyên biệt về triết học | 47 |
| PHẦN II: PHÂN CHIA TRIẾT HỌC | 49 |
| I. Siêu hình học | 50 |
| 1. Siêu hình học là gì? | 30 |
| 2. Siêu hình học và sự thống nhất của triết học | 33 |
| 3. Siêu hình học, khoa học về hữu thể xét như hữu thể | 34 |
| 4. Các thành phần trong siêu hình học | 58 |
| II. Triết học về thiên nhiên | 63 |
| 1. Triết học về thiên nhiên là gì? | 63 |
| 2. Triết học về thiên nhiên và “vũ trụ quan” | 66 |
| 3. Ý nghĩa của triết học về thiên nhiên | 67 |
| 4. Triết học về thiên nhiên và những khoa học thực nghiệm | 70 |
| III. Triết học về các sinh thể | 73 |
| 1. Triết học về các sinh thể và triết học tự nhiên | 73 |
| 2. Nghiên cứu siêu hình về con người | 75 |
| 3. Việc nghiên cứu con người và các khoa học đặc thù | 76 |
| IV. Đạo đức học | 80 |
| 1. Đạo đức học, một khoa học thực hành | 80 |
| 2. Đối tượng nghiên cứu của đạo đức học | 81 |
| 3. Các phần của đạo đức học | 83 |
| 4. Đạo đức học và siêu hình học | 84 |
| V. Luận lý học | 88 |
| 1. Luận lý học là gì? | 88 |
| 2. Luận lý học và siêu hình học | 90 |
| 3. Luận lý học và nhận thức nhân loại | 93 |
| 4. Các thành phần luận lý học | 95 |
| VI. Lịch sử triết học | 97 |
| 1. Ý nghĩa triết học của lịch sử triết học | 97 |
| 2. Nghiên cứu lịch sử triết học | 100 |
| 3. Tiến bộ trong triết học | 103 |
| 4. Những thời kỳ chính trong lịch sử triết học | 104 |
| PHẦN III: TRIẾT HỌC VÀ KITÔ GIÁO | 111 |
| I. Thần học như một khoa học | 112 |
| 1. Lý trí và đức tin | 112 |
| 2. Thần học là gì? | 116 |
| 3. Vai trò của lý trí trong thần học | 119 |
| II. Triết học và thần học | 123 |
| 1. Vai trò của triết học trong thần học | 123 |
| 2. “Triết học Ki tô giáo” | 125 |
| 3. Triết học và những mệnh đề tín lý | 128 |
| 4. Triết học, một công cụ của thần học | 131 |
| III. Triết học trong Kitô giáo | 133 |
| 1. Triết học trong Kitô giáo thời sơ khai | 133 |
| 2. Tổng hợp thời Trung cổ | 136 |
| 3. Kitô giáo và triết học thời mới | 140 |
| 4. Tính liên tục trong triết học Kitô giáo | 142 |
| IV. Người Kitô hữu trước triết học | 144 |
| 1. Đức tin và nghiên cứu triết học | 144 |
| 2. Triết học và đời sông Kitô hữu | 148 |
| 3. Huấn quyền Giáo hội và triết học | 150 |