Dẫn nhập triết học về Con người - Vũ trụ - Thiên Chúa | |
Tác giả: | Lm. Athanase Nguyễn Quốc Lâm |
Ký hiệu tác giả: |
NG-L |
DDC: | 128 - Nhân loại học |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
LỜI ĐẦU | 7 |
PHẦN I: Ý HƯỚNG TRIẾT HỌC CON NGƯỜI VỚI CHÍNH MÌNH | |
Chương 1: Ý niệm "khôn ngoan" | 13 |
I. Khôn ngoan thực hành | 14 |
1. Khả năng siêu vượt (transcendence) | 14 |
2. Khả năng dấn thân (involvement) | 16 |
3. Tâm thế siêu thoát, thanh thản | 18 |
4. Một vài ví dụ giúp hiểu về khôn ngoan thực hành | 20 |
II. Khôn ngoan lý thuyết (theoretical) | 21 |
1. Khôn ngoan: vừa là tri thức triệt để, vừa là cảm thức sâu xa | 21 |
2. Khôn ngoan vừa nội tại (immanent) vừa siêu việt (transcendent) | 25 |
3. Khôn ngoan (triết học) căn bản là một ý hướng | 26 |
Chương 2: Phân biệt giữa khoa học và triết học | 29 |
I. Thế giới đối tượng (Object) và ý thức chủ thể (Subject) | 30 |
1. Ý thức chủ thể | 33 |
2. Con người: “vấn đề" hay "huyền nhiệm" | 34 |
3. Các nghĩa khác nhau của “nguyên nhân" (auises) | 37 |
4. Triết học có cần đến khoa học không? | 39 |
II. Sự phân ly bên trong chủ thể ý thức | 41 |
1. Phân ly giữa "Tôi" (I) và "mình" (myself) | 41 |
2. Phân ly giữa chủ vị (person) và Cá nhân (individual) | 44 |
3. Sự phát triển của thế giới nội tâm | 46 |
4. Sự khác biệt giữa phương pháp"nội quan"(introspection) và phương pháp suy tư triết học (reflexive thinking) | 48 |
5. "Tôi - anh-chúng ta" (I-You-We) | 50 |
Chương 3: Phương pháp triết học | 53 |
I. Phương pháp khoa học | 54 |
II. Phương pháp triết học | 56 |
1. "Hàm ẩn" hay con đường tìm về ý nghĩa của thực tại | 57 |
2. Trực giác (intuition) hay sự khai mở của ý thức | 59 |
3. Cách suy tư (way of thinking) và cách sống (way of life) | 60 |
4. Một vài minh họa về phương pháp triết học | 62 |
Kết luận: "Sapere Aude!" Can đảm suy tư | 71 |
PHẦN II: MÁI NHÀ CHUNG (OIKONOMY) CON NGƯỜI VỚI VŨ TRỤ | |
Dẫn nhập | 79 |
Chương 1: Vũ trụ - con người - Thiên Chúa. Mối liên hệ ba chiều | |
(Cosmos - Anthropos - Theos) | 87 |
I. Mối liên hệ ba chiều qua ý niệm sáng tạo | 87 |
II. Đường phân giới | 90 |
III. Đòi hỏi suy tư về Thiên Chúa, con người và vũ trụ | 93 |
1. Về Thiên Chúa | 93 |
2. Về con người | 94 |
3. Về Vũ trụ | 95 |
II. Những vấn nạn và ý thức mới liên quan đến thiên nhiên | 97 |
1. Một số vấn nạn trong quá khứ | 97 |
2. Ý thức mới về thế giới tự nhiên và những phạm trù phát xuất từ đức tin | 99 |
Chương 2: Triết học về tự nhiên trong bối cảnh hiện đại | 103 |
I. Triết học về tự nhiên? Vấn đề | 103 |
1. Đòi hỏi từ phía khoa học | 105 |
2. Đòi hỏi từ phía triết học | 107 |
3. Đòi hỏi của thế giới hiện đại | 108 |
4. Đòi hòi phát xuất từ đức tin Kitô về sự"hiện diện cho thế giới" | 109 |
II. Triết học về thế giới tự nhiên: Định hướng | 110 |
1. Triết học về vũ trụ | 110 |
2. Đặc tính của triết học về thế giới tự nhiên: tính phản tỉnh (réflexive) | 112 |
Chương 3: Những cấp độ trao đổi, gặp gỡ giữa con người với vũ trụ | 115 |
I. Con người, hữu thể khai mở với thế giới | 115 |
II. Tri thức thường nghiệm | 117 |
II. Tri thức khoa học | 119 |
1. Yếu tố đặc trưng của khoa học: "Phương pháp" | 120 |
2. Giới hạn của khoa học | 123 |
II. Tri thức triết học | 126 |
1. Mở ra với chân trời rộng lớn, bao dung | 126 |
2. Một tri thức nhắm tới điều "cơ bản", tới “nguyên lý" của thực tại | 128 |
Chương 4: Khoa học hiện đại và cảnh vực sống của con người (Living Environment) | |
I. Những đảo lộn do khoa học | 131 |
II. Hệ quả | 131 |
1. Tiến trình "thống nhất toàn cầu" và vấn đề "kinh tế toàn cầu" | 134 |
2. Một nền văn minh mới: tiện nghi và nhịp sống "tăng tốc" | 135 |
3. Tiến trình xã hội hóa, phổ quát hóa lãnh vực khoa học | 135 |
4. Khoa học làm thay đổi mối quan hệ với thiên nhiên | 136 |
Chương 5: Một vũ trụ cần được tôn trọng, giữ gìn | 139 |
I. Vũ trụ: Một toàn thể sống động | 139 |
1. Vũ trụ: một toàn thể đa dạng và thống nhất | 139 |
2. Vũ trụ và chiều kích thời gian | 141 |
3. Cấu trúc phức hợp của thực tại: "vật chất-tinh thần" | 142 |
II. Trách nhiệm đối với vũ trụ | 145 |
1. "Ngôi nhà chung" | 145 |
2. Trách nhiệm đối với "Ngôi nhà chung" | 146 |
Lời kết: "Biosphère": Thế giới sống kỳ diệu và mong manh | 151 |
PHẦN III: TRIẾT HỌC TÔN GIÁO, CON NGƯỜI VỚI THIÊN CHÚA | |
Dẫn nhập: Tôn giáo và ý nghĩa đời sống | 157 |
Chương 1: Tôn giáo và khoa học hiện đại | 163 |
I. Quan điểm duy danh trong tư tưởng hiện đại (Nominalism) | 166 |
II. Phải chăng khoa học hiện đại khiến tôn giáo thành lỗi thời? | 171 |
Chương 2: Lãnh vực rộng lớn của triết học Tôn giáo | 175 |
Chương 3: Bản chất của tôn giáo: Niềm tin và phụng tự | 181 |
I. Tôn giáo, một chức năng giải thích hay kinh nghiệm thường hằng của nhân loại | 183 |
1. Tôn giáo giải thích theo chức năng | 183 |
2. Tôn giáo một kinh nghiệm thường hằng của nhân loại | 187 |
II. Hai cấu tố chính của tôn giáo | 189 |
III. Ý nghĩa cuộc sống diễn tả qua các biểu tưọng (symbols) | 193 |
IV. Tính phổ quát của tôn giáo | 195 |
Chương 4: Thế giới Hy Lạp | 199 |
I. "Tôn giáo" Hy Lạp | 199 |
II. Các triết gia tiền-Socrates và tôn giáo | 203 |
III. Platon: Tâm thức tôn giáo trở thành siêu hình học | 206 |
1. Platon: người đặt nền cho Siêu hình học | 207 |
2. Phê bình truyền thống thần thoại: sự Thiện thần linh | 213 |
3. Platon và tôn giáo của cộng động xã hội | 215 |
IV. Aristote: Nồ lực suy lý về thần linhvà truyền thống thần thoại | |
1. Siêu hình học tinh thần | 222 |
2. Tư tưởng mang tính giải huyền thoại của Aristote | 226 |
V. Sự phát triển của triết học tôn giáo trong tư tưởng Hy Lạp | 228 |
Chương 5: Thế giới Latinh | 231 |
I. Tôn giáo, một thuật ngữ Latinh | 231 |
II. Tôn giáo theo Cicéron: Khôn ngoan suy xét | 233 |
III. Lactance: Tôn giáo hay mối dây nối kết | 239 |
IV. Austine: Một tổng hợp giữa triết học Platon và Kitô giáo | 241 |
Chương 6: Thế giới Trung cổ | 249 |
I. Hai nguồn của tri thức | 249 |
II. Triết học tôn giáo của Averroès và Maimonide | 252 |
III. "Nhân đức tôn giáo" theo Thomas | 258 |
Chương 7: Thời hiện đại | 263 |
I. Spinoza và giải thích phê bình Kinh Thánh | 267 |
II. Tông giáo luân lý của Kant | 272 |
III. Schleiermacher: trực giác về vô hạn | 279 |
IV. Schelling và Hegel: Nỗ lực hệ thống hoá tôn giáo theo luận lý triết học | 282 |
V. Phê bình tôn giáo sau Hegel | 285 |
VI. Heidegger: Khả thể của linh thánh | 292 |
Kết luận | 299 |
Bibliographie | 299 |