| Tự điển thần học Công giáo | |
| Phụ đề: | Những chủ đề lớn của Đức tin |
| Tác giả: | Joseph Doré |
| Ký hiệu tác giả: |
DO-J |
| Dịch giả: | Hoàng Xuân Việt |
| DDC: | 230.03 - Từ điển, Bách khoa từ điển về thần học Kitô giáo |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Thư của Đức Cha Paul Poupard Viện trưởng Viện Đại Học Công Giáo Và Giám mục phụ tá Paris | 7 |
| Lời nói đầu | 9 |
| Phi lộ | 23 |
| 1. Ân sủng | 29 |
| 2. Bí tích | 29 |
| 3. Cách mạng | 56 |
| 4. Cánh chung | 67 |
| 5. Cầu nguyện | 75 |
| 6. Ca (Chúa) Ba Ngôi (Chúa) | 84 |
| 7. Chế độ giáo dân | 98 |
| 8. Chết | 111 |
| 9. Chính truyền / Chính hành | 124 |
| 10. Chính trị | 136 |
| 11. Con người | 153 |
| 12. Công bình | 174 |
| 13. Cộng đoàn | 184 |
| 14. Cơ chế | 190 |
| 15. Dữ (Sự) và tội lỗi | 199 |
| 16. Đại kết | 216 |
| 17. Đồng trách nhiệm | 229 |
| 18. Đời sống (ý nghĩa của) | 234 |
| 19. Đời sống tu hành | 240 |
| 20. Giải phóng | 251 |
| 21. Tân ước | 259 |
| 22. Giáo hội | 269 |
| 23. Giáo hội và trần gian | 280 |
| 24. Giêsu Kitô (Chúa) | 296 |
| 25. Hỏa ngục | 328 |
| 26. Hôn nhân | 339 |
| 27. Huấn quyền | 358 |
| 28. Hy vọng | 369 |
| 29. Kitô hữu (Biệt tính của) | 378 |
| 30. Lao động | 386 |
| 31. Lịch sử | 398 |
| 32. Lời Chúa mặc khải | 412 |
| 33. Luật luân lý, luật tự nhiên | 422 |
| 34. Luyện ngục | 435 |
| 35. Lương tâm | 446 |
| 36. Maria (Đức) | 455 |
| 37. Nghèo | 466 |
| 38. Ngôi vị | 473 |
| 39. Nữ và nam | 485 |
| 40. Ơn gọi | 500 |
| 41. Phán xét chung | 506 |
| 42. Phần rỗi | 520 |
| 43. Phép lạ | 531 |
| 44. Phục sinh | 547 |
| 45. Phụng vụ | 559 |
| 46. Quan phòng | 565 |
| 47. Quyết tuyển nền tảng | 581 |
| 48. Rửa tội và Thêm sức | 591 |
| 49. Sáng tạo | 607 |
| 50. Satan (Quỉ) | 631 |
| 51. Tái giáng | 648 |
| 52. Thánh Kinh | 654 |
| 53. Thánh Thần | 672 |
| 54. Thánh Thể | 682 |
| 55. Thân xác | 693 |
| 56. Thần học | 704 |
| 57. Thiên Chúa (Tìm kiếm) | 714 |
| 58. Thời Triệu | 727 |
| 59. Những thừa tác vụ | 738 |
| 60. Tin (Đức) | 745 |
| 61. Tính dục | 763 |
| 62. Tính thiêng liêng | 776 |
| 63. Tình yêu | 785 |
| 64. Toàn túc thuyết | 794 |
| 65. Tôn giáo | 806 |
| 66. Tục hóa | 816 |
| 67. Tự do | 829 |
| 68. Tương lai | 841 |
| 69. Trần gian | 849 |
| 70. Trời | 862 |
| 71. Truyền thống | 870 |
| 72. Uy quyền | 885 |
| 73. Văn hóa | 892 |
| 74. Vũ trụ và con người | 900 |
| 75. Xức dầu bệnh nhân | 911 |