Dẫn nhập thần học | |
Tác giả: | Giuse Phạm Thanh Liêm, SJ |
Ký hiệu tác giả: |
PH-L |
DDC: | 230.01 - Nguyên lý thần học Kitô giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
NHỮNG CHỮ VIẾT TẮT | 9 |
PHẦN I: TỪ NGỮ "THẦN HỌC" | 11 |
A. Hy Lạp ngoại giáo | 11 |
B. Kitô giáo | 13 |
1. Các giáo phụ Đông Phương | 13 |
2. Các giáo phụ và thần học gia Tây phương | 15 |
C. Tóm kết | 17 |
PHẦN II: ĐỐI TƯỢNG - MỤC ĐÍCH | 21 |
A. Đối tượng thần học | 21 |
1. Thiên Chúa | 21 |
2. Đức Giêsu Kitô và lịch sử cứu độ | 22 |
3. Đối tượng chất thể và hình thể của thần học | 24 |
B. Mục đích của thần học | 26 |
C. Giáo trình thần học | 28 |
1. Chuyên biệt hoá | 28 |
Thần học thiêng liêng | 29 |
Thần học luân lý | 29 |
Thần học kinh viện và thần học tích cực | 30 |
Thần học hộ giáo (théologie apologétique) | 31 |
Thần học tín lý | 32 |
Thần học mục vụ, truyền giáo, hiệp nhất | 33 |
Thần học giải phóng | 33 |
2. Các giáo trình | 34 |
Thần học căn bản | 34 |
Thần học tín lý | 34 |
Kinh Thánh | 35 |
Thần học luân lý | 35 |
Thần học mục vụ | 36 |
Phụng vụ Thánh | 36 |
Các môn học khác | 37 |
PHẦN III: NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ THIẾU | 39 |
A. Mạc khải - Đức tin - Huấn quyền | 41 |
1. Mạc khải | 42 |
2. Đức tin | 42 |
3. Huấn quyền | 45 |
B. Lý trí | 47 |
C. Ngôn ngữ | 52 |
1. Ngôn ngữ và thực tại | 52 |
2. Loại suy | 52 |
3. Loại suy đức tin | 54 |
PHẦN IV: PHƯƠNG PHÁP THẦN HỌC | 57 |
A. Thần học tích cực | 59 |
B. Thần học căn bản | 65 |
C. Thần học suy lý | 68 |
PHẦN V: CHIỀU KÍCH VÀ TRỤC CHÍNH | 73 |
A. Chiều kích quy nhân | 74 |
B. Các trục chính | 75 |
Thư mục | 81 |