| Giáo trình tâm lý học đại cương | |
| Tác giả: | Lm. Augustinnô Đoàn Văn Chủng | 
| Ký hiệu tác giả: | 
                        ĐO-C | 
                
| DDC: | 150 - Tâm lý học | 
| Ngôn ngữ: | Việt | 
| Số cuốn: | 1 | 
Hiện trạng các bản sách
                                    
  | 
                                                    ||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
	
        | CHƯƠNG 1: KHÁM PHÁ TÂM LÝ HỌC (DISCOVERING PSYCHOLOGY) | 1 | 
| I. Định nghĩa và mục tiêu (Definition and Goals) | 4 | 
| 1. Định nghĩa tâm lý học (Deifinition of Psychology) | 4 | 
| 2. Mục tiêu của tâm lý học (Goals of Psychology) | 5 | 
| 2.1. Mô tả (Describe) | 5 | 
| 2.2. Giải thích (Explain) | 6 | 
| 2.3. Dự đoán (Predict) | 6 | 
| 2.4. Kiểm soát (Control) | 7 | 
| II. Các pháp hiện đại (Modern Approaches) | 8 | 
| 1. Phương pháp sinh học (Biological approach) | 8 | 
| 2. Phương pháp nhận thức (Cognitive approach) | 11 | 
| 3. Phương pháp tiếp cận hành vi (Behavioral approach) | 13 | 
| 5. Phương pháp tiếp cận nhân văn (Humanistic approach) | 17 | 
| 6. Phương pháp tiếp cận đa văn hóa (Cross-cultural approach) | 18 | 
| 7. Phương pháp tiếp cận về sự tiến hóa (Evolutionary approach) | 20 | 
| 8. Phương pháp tiếp cận chiết trung hay đa dạng (Eclectic Approach) | 20 | 
| III. Các phương pháp tiếp cận lịch sử (Historical Approaches) | 21 | 
| 1. Chủ nghĩa cấu trúc: Các thành phần của tâm trí (Structuralism: Elements of the Mind) | 21 | 
| 2. Chủ nghĩa chức năng: chức năng, hoạt động của tâm trí (Functionalism: Functions of the Mind) | 23 | 
| 3. Phương pháp tiếp cận Gestalt: Max Wertheimer (1883-1943) | 24 | 
| 4. Thuyết hành vi: Hành vi quan sát được (Behaviorism: Observable Behaviors) | 25 | 
| CHƯƠNG 2: NÃO BỘ CON NGƯỜI (HUMAN BRAIN) | 27 | 
| I. Tổng quan về não bộ người (Human Brain) | 30 | 
| 1. Sự phát triển của não (Development of the Brain) | 31 | 
| 1.1. Não bộ ở 6 tuần tuổi (Six-Week-Old Brain) | 31 | 
| 1.2. Não trưởng thành (Mature Brain) | 31 | 
| 2. Cấu trúc của não (Structure of the Brain) | 31 | 
| 2.1. Tế bào thần kinh đệm hay tế bào hình sao (Glial Cells) | 31 | 
| 2.2. Tế bào thần kinh (Neurons) | 32 | 
| II. Tế bào thần kinh: Cấu trúc và chức năng (Neurons: Structure and Function) | 33 | 
| 1. Các bộ phận của tế bào thần kinh (Parts of the Neuron) | 33 | 
| III. Tế bào thần kinh so với dây thần kinh (Neurons Versus Nerves) | 35 | 
| 1. Hệ thống thần kinh trung ương (Central Nervous System) | 35 | 
| 2. Hệ thần kinh ngoại biên (Peripheral Nervous System) | 36 | 
| IV. Truyền thông tin (Sending Information) | 37 | 
| 1. Trình tự: Tiềm năng họat động (Sequence: Action potential) | 37 | 
| 1.1. Cảm giác bước lên một vật sắc nhọn | 37 | 
| 1.2. Màng sợi trục: Cổng hóa học (Axon Membrane: Chemical Gates) | 37 | 
| 1.3. Các hạt tích điện Irons (Ions: Charged Particles) | 38 | 
| 1.4. Trạng thái nghi: Pin đã sạc (Resting State: Charged Battery) | 38 | 
| 1.5. Tiềm năng hoạt động: Truyền thông tin (Action Potential: Sending Information) | 39 | 
| 2. Trình tự: Xung lực thần kinh (Sequence: Nerve Impulse) | 40 | 
| 2.1. Truyền thông tin (Sending Information) | 40 | 
| 2.2. Định luật tất cả hoặc không có gì (All-or-None Law) | 40 | 
| 2.3. Xung lực thần kinh (Nerve Impulse) | 41 | 
| 2.4. Bóng đèn cuối và chất dẫn truyền thần kinh (End bulbs and neurotransmitters) | 41 | 
| V. Phát hay truyền tín hiệu (Transmitters) | 41 | 
| 1. Kích thích và ức chế (Excitatorv and Inhibitory) | 41 | 
| 2. Chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitters) | 43 | 
| VI. Phản xạ phản hồi (Reflex Responses) | 44 | 
| 1. Đinh nghĩa và trình tự (Definition and Sequence) | 44 | 
| 2. Chức năng của phản xạ (Punctions of Reflex) | 46 | 
| CHƯƠNG 3: HỆ THỐNG THẦN KINH ĐÁNG KINH NGẠC (INCREDIBLE NERVOUS SYSTEM) | 47 | 
| I. Tổ chức của bộ não (Organization Of The Brain) | 47 | 
| 1. Các bộ phận chính của hệ thống thần kinh (Major Divisions of the Nervous System) | 47 | 
| 1.1. Hệ thần kinh trung ương (Central Nervous System - CNS) | 47 | 
| 1.2. Hệ thần kinh ngoại biên (Peripheral Nervous Svsten - PNS) | 47 | 
| 1.2.1. Hệ thần kinh vận động (Somatic Nervous System - SNS) | 48 | 
| 1.2.2. Hệ thống thần kinh tự trị (Autonomic Nervous System - ANS) | 48 | 
| 2. Các phần chính của não (Major Part of the Brain) | 49 | 
| 2.1. Não trước (Forebrain) | 50 | 
| 2.2. Não giữa (Midbrain) | 50 | 
| 2.3. Não sau (Hindbrain) | 51 | 
| II. Trung tâm kiểm soát: Bốn thùy (Control Centers: Four Lobes) | 52 | 
| 1. Tổng thể về vỏ não (Overall view of the Cortex) | 52 | 
| 1.1. Vỏ não nhăn (Wrinkled Cortex) | 52 | 
| 1.2. Bốn thùy (Four lobes) | 53 | 
| III. Hệ thống bờ vòng: Bộ NÃO nguyên thủy (Limbic System: Old Brain) | 66 | 
| 1. Cấu trúc và chức năng (Structures and function) | 66 | 
| 1.1. Các bộ phận quan trọng của hệ thống bờ vòng (Important Parts of the Limbic System) | 67 | 
| 2. Hệ thống thần kinh tự trị (Autonomic Nervous-System) | 69 | 
| 2.1. Hệ thống thần kinh giao cảm (Sympathetic Nervous System) | 70 | 
| 2.2. Hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic Nervous System) | 71 | 
| IV. Hệ thống nội tiết (Endocrine System) | 72 | 
| 1. Định nghĩa (Definition) | 72 | 
| 2. Trung tâm điều khiến (Control Center) | 73 | 
| 3. Các tuyến khác (Other Glands) | 73 | 
| CHƯƠNG 4: CẢM GIÁC (SENSATIONS) | 76 | 
| 1. Tình huống tâm lý áp dụng (Case Study) | 76 | 
| 2. Ba định nghĩa (Three Definitions) | 77 | 
| 2.1. Sự truyền tính trạng hay truyền tài (Transduction) | 77 | 
| 2.2. Thích nghi (Adaptation) | 78 | 
| 2.3. Cảm giác so với nhận thức (Sensations versus perception) | 79 | 
| I. Mắt: Tầm nhìn (Eye: Vision) | 79 | 
| 1. Cấu trúc và chức năng (Structure and Punction) | 79 | 
| 1.1. Hình ảnh đảo ngược (Image reversed) | 80 | 
| 1.2. Sóng ánh sáng (Light waves) | 80 | 
| 1.3. Giác mạc (Cornea) | 80 | 
| 1.4. Con ngươi hay đồng tử (Pupil) | 80 | 
| 1.5. Mống mắt (Iris) | 81 | 
| 1.6. Thủy tinh thể (Lens) | 81 | 
| 1.7. Võng mạc (Retina) | 81 | 
| 2. Võng mạc: máy ảnh thu nhỏ (Retina: Miniature Camera-Computer) | 82 | 
| 3. Con đường thị giác: từ mắt đến não (Visual Pathways: Eye to Brain) | 84 | 
| 3.1. Thần kinh thị giác (Optic nerve) | 84 | 
| 3.2. Vỏ não thị giác chính (Primary visual cortex) | 85 | 
| 3.3. Khu vực liên kết thị giác (Visual association areas) | 86 | 
| 3.4. Quét não (brain scans) | 86 | 
| 4. Thị lực màu sắc (Color Yision) | 87 | 
| 4.1. Lý thuyết tam màu (Trichromatic Theory) | 87 | 
| 4.2. Lý thuyết quá trình đối nghịch (Opponent-Process Theory) | 88 | 
| 4.3. Các lý thuyết kết hợp (Theories Combined) | 89 | 
| 4.4. Mù màu (Color Blindness) | 89 | 
| II. Tai: Thính giác (Ear: Audition) | 91 | 
| 1. Sóng âm thanh (Stimulus Sound Waves) | 91 | 
| 2. Tai ngoài, tai giữa và tai trong (Outer, Middle, and lnner Ear) | 91 | 
| 2.1. Tai ngoài (Outer Ear) | 92 | 
| 2.2. Tai giữa (Middle Ear) | 92 | 
| 2.3. Tai trong (Inner Ear) | 93 | 
| 3. Vùng não thính giác (Auditory Brain Areas) | 94 | 
| 3.1. Cảm giác và nhận thức (Sensation and Perceptions) | 94 | 
| III. Sự cân bằng của hệ thống tiền đình (Balance of Vestibular System) | 95 | 
| 1. Vị trí và sự cân bằng (Position and Balance) | 95 | 
| 2. Chứng say tàu xe (Motion Sicknes) | 96 | 
| 3. Bệnh rối loạn tai trong và bệnh chóng mặt (Menier’s Disease and Vertigo) | 97 | 
| IV. Cảm biến hóa học (Chemical Senses) | 98 | 
| 1. Vị giác (Taste) | 98 | 
| 1.1. Lưỡi: Năm vị giác cơ bản (Tongue: Five Basic Tastes) | 98 | 
| 1.2. Bề mặt của lưỡi (Surface of the Tongue) | 99 | 
| 1.3. Chồi vị giác (Taste Buds) | 99 | 
| 1.4. Tất cả các lưỡi không giống nhau (All tongues are not the same) | 99 | 
| 1.5. Hương vị: vị giác và khứu giác (Taste and Smell) | 100 | 
| 2. Mùi, hoặc khứu giác (Smell, or Olfaction) | 101 | 
| 2.1. Kích thích (Stimulus) | 101 | 
| 2.2. Các tế bào khứu giác (Oliactory cells) | 101 | 
| 2.3. Cảm giác và ký ức (Sensations and Memories) | 102 | 
| 2.4. Chức năng của khứu giác (Functions of Olfaction) | 103 | 
| V. Xúc giác (Touch) | 103 | 
| 1. Định nghĩa (Definition) | 103 | 
| 2. Thụ cảm trong da (Receptors in the skin) | 103 | 
| 2.1. Da (Skin) | 104 | 
| 2.2. Thụ thế lông (Hair receptors) | 104 | 
| 2.3. Điểm cuối dây thần kinh tự do (Free nerve endings) | 104 | 
| 2.4. Tiêu thể Pacinian (Pacinian corpuscle) | 105 | 
| 3. Vùng não (Brain-Areas) | 105 | 
| CHƯƠNG 5: NHẬN THỨC (PERCEPTION) | 106 | 
| I. Ngưỡng nhận thức (Perceptual Thresholds) | 109 | 
| 1. Sự nhận thức của một kích thích (Becoming Aware of a Stimulus) | 109 | 
| II. Cảm giác so với nhận thức (Sensation Versus Perception) | 112 | 
| 1. Sự khác biệt giữa cảm giác và nhận thức | 112 | 
| 1.1. Cảm giác (Sensations) | 112 | 
| 1.2. Nhận thức (Perceptions) | 114 | 
| 2. Thay đổi những cảm giác thành nhận thức (Changing Sensations into percsptions) | 115 | 
| 2.1. Nhân tố kích thích (Stimulus) | 115 | 
| 2.2. Sự tải nạp (Transduction) | 116 | 
| 2.3. Não bộ và những vùng căn bản (Brain: Primaiy areas) | 116 | 
| 2.4. Não bộ: những vùng liên kết (Brain: association areas) | 116 | 
| 2.5. Nhận thức cá nhân (Personalized perceptions) | 117 | 
| III. Những quy tắc tổ chức (Rules of Organization) | 117 | 
| 1. Trường phái cấu trúc (structuralists) đối nghịch với trường phái Gestalt | 117 | 
| 1.1. Trường phái cấu trúc (structuralists) | 118 | 
| 1.2. Các nhà tâm lý học Gestalt (Gestalt Psychologists) | 119 | 
| 2. Bằng chứng cho các quy tắc (Evidence for Rules) | 120 | 
| 3. Các quy luật tổ chức (Organizational Rules) | 120 | 
| 3.1. Nguyên tác chính-phụ (Figure - ground) | 121 | 
| 3.2. Nguyên tác đồng bộ (Similarity) | 122 | 
| 3.3. Nguyên tác đóng kín (Closure) | 122 | 
| 3.4. Nguyên tác lân cận (Proximity) | 123 | 
| 3.5. Nguyên tác đơn giản hóa (Simplicity) | 123 | 
| 3.6. Nguyên tác liên tục (comtinuity) | 123 | 
| IV. Sự bất biến của nhận thức (Perceptual Constancy) | 124 | 
| 1. Sự bất biến về kích thước, hình dạng, độ sáng và màu sắc | 124 | 
| 1.1. Kích thước không thay đổi (size constancy) | 125 | 
| 1.2. Sự bất biến của hình dạng (Shape Constancy) | 126 | 
| 1.3. Sự bất biến về độ sáng và màu sắc (brightness and color constancy) | 126 | 
| 2. Nhận thức chiều sâu của hai mắt | 127 | 
| 2.1. Sự hội tụ (convergence) | 128 | 
| 2.2. Chênh lệch võng mạc (Retinal disparity) | 129 | 
| V. Ảo giác (Illusions) | 130 | 
| 1. Sự nhận thức kỳ lạ (Strange Perceptions) | 130 | 
| 1.1. Ảo giác về mặt trăng (moon illusion) | 131 | 
| 1.2. Phòng Ames (Ames Room) | 133 | 
| 1.3. Ảo ảnh Ponzo (Ponzoillusion) | 133 | 
| 1.4. Müller-Lyer ảo ảnh (Müller-Lyer illusion) | 134 | 
| 2. Bài học từ những ảo ảnh (Learning from Illusions) | 134 | 
| CHƯƠNG 6: CÁC TRẠNG THÁI Ý THỨC GIẤC NGỦ VÀ GIẤC MƠ (STATES OF CONSCIOUSNESS; SLEEP AND DREAMS) | 136 | 
| 1. Sống trong hang (Living in a Cave) | 136 | 
| 2. Cơ hội khám phá (Chance Discovery) | 137 | 
| I. Sự liên tục của ý thức (Continuum of Consciousness) | 138 | 
| 1. Những tình trạng khác nhau của ý thức (Diferent States) | 138 | 
| 1.1. Các quy trình kiểm soát (Controlled Processes) | 139 | 
| 1.2. Quy trình tự động (Automatic Processes) | 139 | 
| 1.3. Mơ mộng, mộng tưởng (Daydreaming) | 140 | 
| 1.4. Những trạng thái thay đổi (Altered States) | 141 | 
| 1.5. Giấc ngủ và giấc mơ (Sleep and Dreams) | 141 | 
| 1.6. Ký ức vô thức và tiềm ẩn (Unconscious and Implicit Memory) | 142 | 
| 1.7. Vô thức (Unconsciousness) | 143 | 
| II. Nhịp điệu của giấc ngủ và thức dậy (Rhythms of Sleeping and Waking) | 144 | 
| 1. Đồng hồ sinh học (Biological clocks) | 144 | 
| 1.1. Độ dài của ngày (Length of day) | 144 | 
| 1.2. Đặt lại đồng hồ sinh học (Resetting the Bircadian clock) | 145 | 
| 2. Vị trí của đồng hồ sinh học (Location of Biological clocks) | 145 | 
| III. Thế giới của giấc ngủ (World of Sleep) | 147 | 
| 1. Các giai đoạn của giấc ngủ (Stages of Sleep) | 147 | 
| 2. Giấc ngủ non-REM (Non-REM Sleep) | 148 | 
| 2.1. Giai đoạn 1 (Stage 1) | 148 | 
| 2.2. Giai đoạn 2 (Stage 2) | 148 | 
| 2.3. Giai đoạn 3 và 4 (Stage 3 and 4) | 149 | 
| 3. Giai đoạn ngủ REM (REM Sleep) | 150 | 
| 3.1. Đặc điểm của giấc ngủ REM (Characteristics of REM sleep) | 151 | 
| 3.2. REM - giấc mơ và trí nhớ (REM-Dreaming and Remembenring) | 152 | 
| IV. Thế giới của giấc ngủ (World of Sleep) | 153 | 
| 1. Trình tự các giai đoạn (Sequence of Stages) | 153 | 
| 1.1. Giai đoạn 1 (Stage 1) | 154 | 
| 1.2. Giai đoạn 2 (Stage 2) | 155 | 
| 1.3. Giai đoạn 4 (Stage 4) | 155 | 
| 1.4. Giấc ngủ REM (REM Sleep) | 155 | 
| V. Những những câu hỏi về giấc ngủ (Questions About Sleep) | 156 | 
| 1. Tôi cần ngủ bao nhiêu? (How much sleep do i need?) | 156 | 
| 1.1. Thời thơ ấu và thiếu niên (Infancy and Childhood) | 156 | 
| 1.2. Thanh thiếu niên và người lớn (Adolescence and Adulthood) | 157 | 
| 1.3. Tuổi già (Old Age) | 157 | 
| 2. Tại sao chúng ta ngủ? (Why do we sleep?) | 157 | 
| 2.1. Lý thuyết tu bổ và sửa chữa (Repair Theory) | 158 | 
| 2.2. Lý thuyết thích nghi (adaptive theory) | 159 | 
| 3. Điều gì xảy ra nếu ta thiếu ngủ? (What if I miss Sleep?) | 159 | 
| 3.1. Tác dụng trên cơ thể (Effects on the Body) | 159 | 
| 3.2. Tác dụng lên não (Effects on the Brain) | 160 | 
| 4. Nguyên nhân gây ra giấc ngủ? (What causes Sleep) | 160 | 
| 4.1. Công tác ngủ chính (Master Sleep Switch) | 160 | 
| 4.2. Hình thành mạng lưới (Reticular Formation) | 161 | 
| 4.3. Đi ngủ (Going to Sleep) | 161 | 
| CHƯƠNG 7: PHẢN XẠ CÓ ĐIỀU KIỆN HAY ĐIỀU KIỆN HÓA CỔ ĐIỂN (CLASSICAL-CONDITIONING) | 163 | 
| 1. Nó chỉ là nước thơm dùng sau khi cạo râu | 163 | 
| 2. Nó chỉ là một cây kim tiêm | 164 | 
| 3. Đó chỉ là nước rửa chén | 165 | 
| I. Ba thể loại học tập (Three Kinds of Learning) | 166 | 
| 1. Phản xạ có điều kiện hay điều kiện hóa cổ điển (Classical - Conditioning) | 166 | 
| 2. Điều kiện hoạt động hay điều kiện hóa từ kết quả (Operant - Conditioning) | 167 | 
| 3. Học tập nhận thức (Cognitive Leaming) | 168 | 
| II. Phương pháp nghiên cứu điều kiện hóa cổ điển (Procedure: Classical Conditioning) | 169 | 
| 1. Những thuật ngữ quan trọng | 169 | 
| 2. Thí nghiệm của Pavlov (Pavlov’s Experiment) | 170 | 
| III. Các khái niệm và vấn đề tâm lý liên quan đến điều kiện hóa cổ điển | 174 | 
| 1. Sự tổng quát hóa (Generalization) | 175 | 
| 2. Sự phân biệt (Discrimination) | 175 | 
| 3. Sự dập tắt hay tan vỡ (Extinction) | 176 | 
| 4. Sự phục hồi tự phát (Spontaneous Recovery) | 177 | 
| IV. Ba lời giải thích (Three Explanations) | 177 | 
| 1. Lý thuyết thay thế kích thích (Stimulus Substitution) | 178 | 
| 2. Quan điểm nhận thức (Cognitive Perspective) | 179 | 
| CHƯƠNG 8: ĐIỀU KIỆN HÓA TỪ KẾT QUẢ VÀ HỌC TẬP NHẬN THỨC (OPERANT-CONDITIONING AND COGNITIVE LEARNING) | 181 | 
| 1. Học tập 45 hành vi | |
| 2. Học trượt ván (Learning to skateboar) | 183 | 
| I. Điều kiện hóa từ kết quả (Operant Conditioning) | 184 | 
| 1. Thorndike và Skinner | 184 | 
| 1.2. Điều kiện hóa từ kết quả của Skinner (Skinner’s Operant Conditioning) | 186 | 
| 2. Nguyên tắc và thủ tục (Principlcs and Procedures) | 187 | 
| 3. So sánh điều kiện hóa từ kết qủa và điều kiện hóa cổ điển (Operant Versus Classical Conditioning) | 191 | 
| II. Phần thưởng hay yếu tố tăng cường (Reinforcers) | 195 | 
| 1. Kết qủa (Consequences) | 195 | 
| 2. Sự tăng cường hay phần thưởng (Reinforcement) | 197 | 
| 2.1.Củng cố tích cực (Positive Reinforcement) | 197 | 
| 2.2. Củng cố tiêu cực (Negative Reinforcement) | 197 | 
| 3. Các yếu tố củng cố (Reinforcers) | 198 | 
| 3.1. Tác nhân củng cố căn bản (Primary Reinforcers) | 198 | 
| 4. Hình phạt (Punishment) | 199 | 
| 4.1. Hình phạt tích cực (Positive Pumshment) | 200 | 
| 4.2. Hình phạt tiêu cực (Negatrve Punishroent) | 200 | 
| III. Lịch trình của sự tăng cường (Schedules of Reinforcenent) | 202 | 
| 1. Đóng góp của Skinner trong tâm lý học và trong giáo dục | 202 | 
| 2. Đo lường hành vi đang diễn ra (Measuring On going Behavior) | 203 | 
| 3. Lịch trình của sự củng cố (Schedules of Reinforcement) | 203 | 
| 3.1. Sự củng cố liên tục (Continuous Reinforcement) | 204 | 
| 3.2. Sự tăng cường hay củng cố một phần (Partial reinforcement) | 204 | 
| 4. Lịch trình tăng cường một phần (Partial Reinforcement Schedules) | 205 | 
| 4.1. Khung tỷ lệ cố định (Fixed-Ratio Schedule) | 205 | 
| 4.2. Khung thời gian cố định (Fixed-interval Schedule) | 205 | 
| 4.3. Khung tỷ lệ biến đổi (Variable-Ratio Schedule) | 206 | 
| 4.4. Khung thời gian biến đổi (Variable - interval Schedule) | 206 | 
| 5. Áp dụng các nguyên tắc của Skinner (Applying Skinner's Principles) | 207 | 
| IV. Học tập nhận thức (Cognitive Leaming) | 208 | 
| 1. Ba quan điểm của nhận thức học tập (Three-Viewpoints of Cognitive Learning) | 208 | 
| 1.1. Chống học tập nhân thức: B. F. Skinner | 209 | 
| 1.2. Ủng hộ học tập nhận thức: Edward Tolman | 210 | 
| 1.3. Ủng hộ học tập nhận thức: Albert Bandura | 211 | 
| 2. Học tập qua cách quan sát (Observational Learning) | 212 | 
| 2.1.Thí nghiệm búp bê Bobo (Bobo Doll Experiment) | 212 | 
| 2.2. Học tập khác với thực hiện (Learning Versus Performance) | 213 | 
| 3. Lý thuyết nhận thức xã hội của Bandura (Bandura’s social cognitive theory) | 215 | 
| 3.1. Học tập nhận thức xã hội: Bốn quá trình (Social cognitive learning: four processes) | 215 | 
| 2.Học tập nhận thức xã hội áp dụng cho nỗi sợ rắn (Social cognitive learning applied to fear of snakes) | 216 | 
| 2.1. Bối cảnh hay cơ sở (Background) | 216 | 
| 2.2. Điều trị hay trị liệu (Treatment) | 217 | 
| 2.3. Kết quả và kết luận (Results and condusion) | 217 | 
| CHƯƠNG 9: TRÍ NHỚ (MEMORY) | 218 | 
| 1. Vấn đề về trí nhớ (Memory Problem) | 219 | 
| 2. Các định nghĩa quan trọng về trí nhớ (Important Definitions) | 219 | 
| 2.1. Mã hóa (Encoding) | 220 | 
| 2.2. Lưu trữ (Storing) | 221 | 
| 2.3. Truy xuất hay nhớ lại (Retrieving) | 221 | 
| I. Ba loại bộ nhớ (Three Types of Memory) | 221 | 
| 1. Bộ nhớ cảm giác hay tạm thời (Sensory Memory) | 221 | 
| 2. Trí nhớ ngắn hạn (Short-Term Memory) | 222 | 
| 3. Bộ nhớ dài hạn (Long-Term Memory) | 223 | 
| 4. Tiến trình ghi nhớ (Memory Processes) | 223 | 
| 4.1. Bộ nhớ cảm giác (Sensory Memory) | 223 | 
| 4.2. Bộ nhớ ngắn han (Short-term memory) | 224 | 
| 4.3. Bộ nhớ dài hạn (Long-term memory) | 224 | 
| II. Bộ nhớ tạm thời: ghi nhớ (Sensory Memory: Recording) | 224 | 
| 1. Bộ nhớ biểu tượng (Iconic Memory) | 225 | 
| 2. Bộ nhớ âm thanh (Echoic Memorv) | 226 | 
| 3. Chức năng của bộ nhớ tạm thời (Functions of Sensory Memory) | 227 | 
| 3.1. Ngăn chặn bị choáng ngợp thông tin (Prevents being overwhelmed) | 227 | 
| 3.2. Có thời gian quyết định (Gives decision time) | 227 | 
| 3.3. Cung cấp sự ổn định, phát lại và nhận diện (Provides stability, playback, and recognition) | 227 | 
| III. Bộ nhớ ngắn hạn (Short-Term Memory) | 227 | 
| 1. Định nghĩa (Definition) | 227 | 
| 2. Hai đặc tính của bộ nhớ ngắn hạn (Two Features of STM) | 228 | 
| 2.1. Thời lượng hạn ché (Limited Duration) | 228 | 
| 2.2. Năng lực hạn chế (Limited Capacity) | 229 | 
| 3. Nhóm thông tin (Chunking) | 230 | 
| 4. Chức năng của bộ nhớ ngắn hạn (Punctions of Short-Term Memory) | 232 | 
| 4.1. Chú ý (Attending) | 232 | 
| 4.2. Sự luyện tập hay ôn lại (Rehearsing) | 233 | 
| 4.3. Lưu trữ (Storing) | 233 | 
| IV. Bộ nhớ dài hạn: Lưu trữ (Long-Term Memory: Storing) | 233 | 
| 1. Chuyền thông tin vào bộ nhớ dài hạn (Putting Information into LTM) | 233 | 
| 1.1. Bộ nhớ tạm thời (Sensory memory) | 234 | 
| 1.2. Sự chú ý (Attention) | 234 | 
| 1.3. Bộ nhớ ngắn hạn (Short-term memory) | 234 | 
| 1.4. Mã hóa thông tin (Encoding information) | 235 | 
| 1.5. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory) | 235 | 
| 1.6. Truy xuất lại (Retrieving) | 236 | 
| 2. Các tính năng của bộ nhớ dài hạn (Features of LTM) | 236 | 
| 2.1. Năng lực và sự vĩnh viễn (Capacity and permanency) | 236 | 
| 2.2. Khả năng có thể truy xuất (Chances of retrieval) | 236 | 
| 2.3. Độ chính xác của bộ nhớ dài hạn (Accuracy of LTM) | 237 | 
| 3. Sự tách biệt hệ thống bộ nhớ (Separate memory Systems) | 237 | 
| 3.1. Tính ưu tiên khác với tính hiện thời (Primacy Versus Recency) | 238 | 
| 4. Bộ nhớ ngắn hạn so với bộ nhớ dài hạn (Short-Term Versus Long-Term Memory) | 240 | 
| 5. Sự tương phản của trí nhớ mô tả rõ ràng với trí nhớ ẩn (Declarative/Explicit Versus Procedural/Implicit) | 241 | 
| 5.1. Trí nhớ rõ ràng (Explicit memoiy) | 242 | 
| 5.2. Trí nhớ ẩn (Implicit memory) | 244 | 
| 5.2. Bộ nhớ kỹ năng (Procedural memory) | 245 | 
| V. Mã Hóa: Chuyền tải thông tin (Encoding: Transfering) | 246 | 
| 1. Hai loại mã hóa (Two kinds of Encoding) | 246 | 
| 1.1. Mã hóa tự động (Automatic Encodine) | 247 | 
| 1.2. Mã hóa nố lục (Effortful Encoding) | 248 | 
| 2. Luyện tập và mã hóa (Rehearsing and Encoding) | |
| 2.1. Tập luyện bảo trì (Maintenance Rehearsal) | 250 | 
| 2.2. Tập luyện liên kết (Elaborative Rehearsal) | 250 | 
| 2.3. Mức độ xử lý (Levels of Processing) | 251 | 
| CHƯƠNG 10: NHỚ VÀ QUÊN (REMEMBERING AND FORGETING) | 253 | 
| 1. Nhìn thấy một tội phạm (Watching a Crime) | 253 | 
| 2. Nhớ lại và nhận định (Recall Versus Recognition) | 254 | 
| I. Tổ chức bộ nhớ (Organization Of Memories) | 255 | 
| 1. Lưu trữ và tổ chức 87.967 kỷ niệm | 255 | 
| 2. Lý thuyết mạng lưới của tổ chức bộ nhớ (Network Theory of Memory Organization) | 256 | 
| 2.1. Tìm kiếm một kỷ niệm trong bộ nhớ (Searching for a Memory) | 256 | 
| 3. Hạng mục trong não bộ (Categories in the Brain) | 257 | 
| II. Biểu đồ quên lãng theo thời gian (Forgetting Curves) | 259 | 
| 1. Ký ức thời thơ ấu (Early Memories) | 259 | 
| 2. Những điều không quen thuộc và không thú vị (Unfamiliar and Uninteresting) | 259 | 
| 3. Thông tin quen thuộc và thú vị (Familiar and interesting) | 261 | 
| III. Những lý do quên (Reasons For Forgetting) | 262 | 
| 1. Tổng quan về sự quên | 262 | 
| 1.1. Sự dồn nén (Repression) | 262 | 
| 1.2. Xử lý truy xuất kém hay mã hóa kém (Poor Retrieval Cues or Poor Encoding) | 263 | 
| 1.3. Sự cản trở (Interference) | 263 | 
| 1.4. Mất trí nhớ (Amnesia) | 264 | 
| 1.5. Sự sai lệch (Distortion) | 265 | 
| 2. Sự cản trở hay giao thoa (Interference) | 265 | 
| 2.1. Hành động can thiệp trước (Proactive Interference) | 266 | 
| 2.2. Can thiệp sau (Retroactive Interference) | 267 | 
| 3. Tín hiệu truy xuất (Retrieval Cues) | 268 | 
| 3.1. Hình thành tín hiệu truy xuất hiệu quả (Forming Effective Retrieval Cues) | 269 | 
| 3.2. Hiện tượng “đầu lưỡi” - "Biết nhưng hiện giờ không thế nhớ” | |
| (Tip-of-the-Tongue Phenomenon) | 270 | 
| 4. Học tập phụ thuộc vào trạng thái (State-dependent learning) | 272 | 
| IV. Khía cạnh sinh học của trí nhớ (Biological of Memory) | 273 | 
| 1. Vị trí của ký ức trong não (Location of Memories in the Brain) | 273 | 
| 1.1. Vỏ não và trí nhớ ngắn hạn (Cortex: Short-Term Memories) | 273 | 
| 1.2. Vỏ não và trí nhớ dài hạn (Cortex: Long-Term Memories) | 274 | 
| 1.3. Hạch hạnh nhân: nơi xứ lý kỷ ức cảm xúc (Amygdala: Emotional Memories) | 274 | 
| 1.4. Hỏi hải mã: Chuyển tải ký ức (Hippocampus: Transferring Memories) | 275 | 
| 1.5. Brain: Mô hình bộ nhớ (Memory Model) | 276 | 
| 2. Thiêt lập bộ nhớ ngắn hạn (Making Long-Term Memory) | 276 | 
| 3. Thiết lập bộ nhớ dài hạn (Making Long-Term Memory) | 277 | 
| 4. Quên đi những ký ức dài hạn không ưa thích (Forgetting Unwanted Long-Term Memories) | 279 | 
| CHƯƠNG 11: TƯ TƯỞNG VÀ NGÔN NGỮ (THOUGH and LANGUAGE) | 280 | 
| 1. Các khái niệm (Concepts) | 280 | 
| 2. Sáng tạo (Creativity) | 281 | 
| 3. Phương pháp nhận thức (Cognitive Approach) | 282 | 
| I. Hình thành khái niệm (Foraiing Concepts) | 283 | 
| 1. Mô hình mẫu (Exemplar Model) | 283 | 
| 1.1. Quá nhiều tính năng hay đặc điểm (Too many features) | 284 | 
| 1.2. Có quá nhiều ngoại lệ (Too many exceptions) | 285 | 
| 2. Lý thuyết nguyên mẫu (Prototype Theory) | 285 | 
| 2.1. Các tính năng chung (Average features) | 286 | 
| 2.2. Nhận dạng cách nhanh chóng (Quick recognition) | 286 | 
| 3. Sự hình thành ban đầu (Eariy Formation) | 287 | 
| 4. Các danh mục trong não (Categories in the Brain) | 288 | 
| 5. Chức năng của các khái niệm (Functions of Concepts) | 289 | 
| II. Giải Quyết vấn đề (Solving Problems) | 290 | 
| 1. Những cách suy nghĩ khác biệt (Different Ways of Thinking) | 291 | 
| 1.1 Thuật toán (Algorithms) | 292 | 
| 1.2. Phương pháp dựa trên kinh nghiệm (heuristics) | 292 | 
| 1.3. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) | 293 | 
| 2. Ba chiến lược đế giải quyết vấn đề (Three Strategies for Solving Problems) | 294 | 
| 2.1. Thay đối lối tư duy cứng nhắc (Changing One’s Mental Set) | 294 | 
| 2.2. Sử dụng phép tương tự (Using Analogies) | 295 | 
| 2.3. Hình thành mục tiêu con (Forming Subgoals) | 296 | 
| III. Tư duy sáng tạo (Thinking Creatively) | 297 | 
| 1. Sáng tạo được định nghĩa như thế nào? (How is creativity defined?) | 297 | 
| 1.1. Phương pháp tiếp cận tâm lý (Psychoraetric Approach) | 298 | 
| 1.2. Phương pháp tiếp cận nghiên cún điển hình (Case Study Approach) | 299 | 
| 1.3. Phương pháp nhận thức (Cognitive Approach) | 299 | 
| 2. IQ có liên quan đến sự sáng tạo không? (Is IQ related to creativity?) | 300 | 
| 3. Người sáng tạo suy nghĩ và cư xử như thế nào? (How do Creative people think and behave?) | 301 | 
| 4. Sự sáng tạo có liên quan đến chứng rối loạn tâm thần không? (Is Creatlvity Related to Mental Disorders) | 301 | 
| IV. Ngôn ngữ và các quy tắc cơ bản (Language And Basic Rules) | 303 | 
| 1. Bốn quy tắc ngôn ngữ (Four Rules of Language) | 305 | 
| 1.1. Hệ thống âm vị học (Phonology) | 305 | 
| 1.2. Hình thái học (Morphology) | 305 | 
| 1.3. Cú pháp hay ngữ pháp (Syntax or grammar) | 306 | 
| 1.4. Ngữ nghia (Semantics) | 307 | 
| 2. Hiếu ngón ngữ (Understanding language) | 307 | 
| 2.1. Ngữ pháp trí tuệ hay tinh thần (Mental grammar) | 308 | 
| 2.2. Chương trình não bộ bám sinh (Innate brain program) | 308 | 
| 3. Cấu trúc khác nhau nhưng cùng một ý nghĩa (Different Structure, Same Meaning) | 309 | 
| V. Tiếp thu ngôn ngữ (Acquiring Language) | 310 | 
| 1. Bốn giai đoạn trong tiếp thu ngôn ngữ (Four Stages in Acquiring Language) | 311 | 
| 1.1. Bập bẹ (Babbling) | 311 | 
| 1.2. Từ đơn (Single Word) | 313 | 
| 1.3. Kết hợp hai từ (Two-Word Combinations) | 314 | 
| 1.4. Câu (Sentences) | 315 | 
| 2. Trải qua các giai đoạn (Going through the Stages) | 316 | 
| 3. Yếu tố bẩm sinh là gì? (What are Innate Factors?) | 317 | 
| 3.1. Đặc điểm sinh lý bẩm sinh (Innate phvsiological features) | 317 | 
| 3.2. Đặc điểm thần kinh bẩm sinh (Innate neurological features) | 318 | 
| 3.3. Các yếu tố phát triển bẩm sinh (Innate developmental factors) | 318 | 
| 4. Những yếu tố môi trường là gì? (What are environmental factors?) | 319 | 
| VI. Quyết định, suy nghĩ & ngôn ngữ (Decisions, Thought & Language) | 321 | 
| 1. Quyết định (Decision) | 321 | 
| 2. Từ ngữ và tư duy (Words and Thoughts) | 322 | 
| 2.1. Số lượng từ chỉ tuyết của người Inuit so với Mỹ (Inuit Versus American Words for Snow) | 323 | 
| 2.2. Suy nghĩ bằng hai ngôn ngữ (Thinking in Two Languages) | 324 | 
| CHƯƠNG 12: ĐỘNG LỰC (MOTIVATION) | 326 | 
| I. Các Lý Thuyết về Động Lực (Theories Of Motivation) | 329 | 
| 1. Bản năng (Instincts) | 329 | 
| 2. Bộ não và Trung tâm Phần thưởng hay Khoái cảm (Brain and Reward/Pleasure Center) | 331 | 
| 3. Sự khích lệ hay thúc đẩy (Incentives) | 332 | 
| 4. Các yếu tố nhận thức (Cognitive Factors) | 334 | 
| 5. Giải thích động lực của con người (Explaining Human Motivation) | 335 | 
| II. Nhu cầu sinh học & xã hội (Biological & Social Needs) | 336 | 
| 1. Những nhu cầu sinh học (Biological Needs) | 336 | 
| 1.1. Khi các gen bị lối hay bị khiếm khuyết (When genes are defective) | 337 | 
| 1.2. Khi các yếu tố tâm lý can thiệp (When psychological factors interfere) | 337 | 
| 2. Nhu cầu xã hội (Social Needs) | 338 | 
| 3. Thỏa mãn nhu cầu (Satisfying Needs) | 339 | 
| 4. Tháp nhu cầu của Maslow (Maslow's Hierarchy of needs). | 339 | 
| III. Đói Khát (Hunger) | 342 | 
| 1. Ba yếu tố về sự đói khát (Three hunger factors) | 342 | 
| 2. Yếu tố Sinh học về sự đói khát (Biological Hunger Factors) | 344 | 
| 2.1. Tín hiệu ngoại vi (Peripheral Cues) | 344 | 
| 2.2. Tín hiệu trung tâm (Central Cues) | 346 | 
| 3. Yếu tố di truyền liên quan đến đói (Genetic Hunger factors) | 347 | 
| 3.1. Tế bào mỡ (Fat cells) | 348 | 
| 3.2. Tỷ lệ trao đổi chất (Metabolic rate) | 349 | 
| 3.3. Điểm chuẩn quy định (Set point) | 350 | 
| 3.4. Các gen điều chỉnh cân nặng (Weight-regulating genes) | 350 | 
| 4. Yếu tố tâm lý xã hội liên quan đến đói (Psychosocial Hunger factors) | 351 | 
| 4.1. Các liên kết đã được học (learned associations) | 352 | 
| 4.2. Những ảnh hưởng Văn hóa - Xã hội (Social-Cultural Influences) | 352 | 
| 4.3. Yếu tố tính cách &tâm trạng? (Personality & Mood Factors) | 353 | 
| IV. Hành vi tính dục (Sexual Behavior) | 354 | 
| 1. Những ảnh hưởng tâm lý đến hành vi tính dục (Psychological influences on Sexual behavior) | 354 | 
| 1.1. Đặc điểm giới tính (Gender Identity) | 355 | 
| 1.2. Vai trò giới tính (Gender Roles) | 357 | 
| 1.3. Xu huớng tính dục (Sexual Orientation) | 358 | 
| 2. Sự khác biệt giới tính giữa nam và nữ (Male and Female sex differences) | 361 | 
| 2.1. Lý thuyết xã hội sinh học (Biosocial Theory) | 362 | 
| 2.2. Thuyết tiến hóa (Evolutionary Theory) | 363 | 
| V. Thành công hay thành tích (Achieveraent) | 364 | 
| 1. Những điều cần thiết cho sự thành công (Need for Achievement) | 364 | 
| 1.1. Làm thế nào để đo lường nhu cầu về thành tích? (How Is the Need for Achievement Measured?) | 365 | 
| 1.2. Điều gì cần thiết nhất để đạt được thành tích? (What Is High Need for Achievement?) | 366 | 
| 2. Nỗi sợ thất bại (Fear of Failure) | 367 | 
| 3. Không đạt kết quả (Underachievement) | 369 | 
| 3. Ba thành phần của sự thành công (Three Components of Success) | 370 | 
| 4. Ảnh huởng nhận thức (Cognitive Influences) | 371 | 
| 5. Động lực nội tại (Intrinsic Motivation) | 373 | 
| CHƯƠNG 13: CẢM XÚC (EMOTION) | 375 | 
| 1. Trải nghiệm cảm xúc (Emotional Experience) | 375 | 
| 2. Ở lại tình trạng hạnh phúc (Staying-Happy) | 377 | 
| I. Lý thuyết ngoại vi (Peripheral Theories) | 378 | 
| 1. Nghiên cứu cảm xúc (Studying Emotions) | 378 | 
| 2. Học thuyết James-Lange (James-Lange Theory) | 379 | 
| 3. Học thuyết phản ứng bằng cơ mặt (Facial Feedback Theory) | 380 | 
| II. Học thuyết đánh giá nhận thức (Cognitive Appraisal Theory) | 381 | 
| 1. Suy nghĩ và cảm xúc (Thought and Emotions) | 381 | 
| 2. Thí nghiệm của Schachter - Singer (Schachter - Singer Experiment) | 382 | 
| 3. Học thuyết thẩm định hay đánh giá nhận thức (Cognitive Appraisal Theory) | 383 | 
| 3.1. Cảm xúc theo sau suy nghĩ (Thought then emotion) | 384 | 
| 3.2. Có cám xúc ngoài suy nghĩ có ý thức (Emotion without conscious thought) | 384 | 
| III. Phương pháp tiếp cận khoa học thần kinh cảm xúc (Affective Neuroscience Approach) | 385 | 
| 1. Bốn phẩm chất của cảm xúc (Four qualities of emotions) | 385 | 
| 2. Thiết bị nhận dạng cảm xúc và ghi nhớ (Emotional Detector and Memorizer) | 387 | 
| 2.1. Nhận diện các kích thích (Detecting stimuli) | 387 | 
| 2.2. Bộ phân tích cảm xúc (Emotional detector) | 388 | 
| 2.3. Ghi nhớ cảm xúc (Emotional memorizer) | 389 | 
| 3. Mạch não của cảm xúc (Brain Circuits for Emotion) | 389 | 
| 3.1. Mạch chậm hơn (Slower Circuit) | 390 | 
| 3.2. Mach nhanh hơn (Faster Circuit) | 390 | 
| 3.3. Vỏ não phía trước trán (Prefrontal Cortex) | 391 | 
| 4. Sợ hãi và Hạch hạt nhân (Fear and the Amygdala) | 391 | 
| IV. Chức năng của cảm xúc (Functions of Emotions) | 392 | 
| 1. Những tín hiệu xã hội (Social Signals) | 393 | 
| 2. Sống sót, chú ý và ký ức (Survival Attention & Memory) | 39-1 | 
| 2.1. Chú ý (Attention) | 395 | 
| 2.2. Kỹ ức (Memory) | 395 | 
| 3. Kích thích và động lực (Arousal and Motivation) | 395 | 
| V. Hạnh Phúc (Happiness) | 396 | 
| 1. Cảm xúc tích cực (Positive emotion) | 396 | 
| 2. Hạnh phúc lâu dài (Long Term Happiness) | 396 | 
| 2.1. Hạnh phúc lâu dài (Long-term happiness) | 398 | 
| 2.2. Sự khác biệt vẻ giới tính trong hạnh phúc (Gender differences in happiness) | 399 | 
| 2.3. Sự khác biệt di truyền trong hạnh phúc (Genetic differences in happiness) | 399 | 
| CHƯƠNG 14: TÂM LÝ HỌC XÃ HỘI (SOCIAL PSYCHOLOGY) | 401 | 
| I. Nhận thức về người khác (Perceiving Others) | 403 | 
| 1. Nhận thức cá nhân (Person Perception) | 403 | 
| 1.1. Ngoại hình (Physical appearance) | 403 | 
| 1.2. Cần giải thích (Need to explain) | 404 | 
| 1.3. Ảnh hưởng đến hành vi (Inlluence on behavior) | 404 | 
| 1.4. Ảnh hưởng của chủng tộc (Efects of race) | 404 | 
| 2. Những định kiến (Stereotypes) | 405 | 
| 2.1. Sự hình thành những định kiến (Development of Stereotvpes) | 406 | 
| 2.2. Chức năng của những định kiến (Functions of Stereotypes) | 407 | 
| 3. Lược đồ tâm trí (Mental Schemas) | 408 | 
| 3.1. Phân loại lược đồ (Kinds of Schemas) | 409 | 
| 3.2. Lợi ích và bất lợi của lược đồ tâm trí (Advantagcs and Disadvantages) | 411 | 
| II. Sự quy kết (Attribution) | 412 | 
| 1. Định nghĩa (Definition) | 412 | 
| 1.1. Sự quy kết nội tại và sự quy kết ngoại cảnh (Internal attribution and external attribution) | 413 | 
| 1.2. Mô hình cộng hưởng của Kelly (Kelly’s Model of Covariation) | 414 | 
| 2. Thành kiến và sai sót trong quy kết (Biases and Errors) | 415 | 
| 2.1. Lỗi quy kết cho bản chất (Fundamental attribution error) | 416 | 
| 2.2. Ảnh hưởng của người thực hiện - người quan sát (Actor-observer effect) | 417 | 
| 2.3. Thành kiến có lợi cho bản thân (Self-seráng bias) | 417 | 
| III. Thái độ hay quan điểm (Attitudes) | 418 | 
| 1. Định nghia (Definition) | 412 | 
| 2. Thành phần chính của thái độ (Components of Attitude) | 419 | 
| 3. Thay đổi thái độ (Attitude Change) | 419 | 
| 3.1. Máu thuẫn trong nhận thức (Cognitive Dissonance) | 420 | 
| 4. Thuyết phục (Persuasion) | 423 | 
| 4.1. Tuyến trọng tâm (Central Route) | 424 | 
| 4.2. Tuyến ngoại biên (Peripheral Route) | 425 | 
| 5. Các yếu tố thuyết phục (Elements of Persuasion) | 426 | 
| 5.1. Nguồn tin (Source) | 426 | 
| 5.2. Thông điệp (Message) | 426 | 
| 5.3. Thông điệp một chiều so với hai chiều (One - versus two - sided messages) | 427 | 
| 5.4. Khán thính già (Audience) | 427 | 
| IV. Ảnh hưởng xã hội (Social & Group Influences) | 428 | 
| 1. Sự tuân thủ (Conformity) | 428 | 
| 2. Các loại tuân thủ (Types of Conformity) | 428 | 
| 3. Giúp đỡ: Hành vi thuận xã hội (Helping: Prosoaal Behanor) | 429 | 
| 4. Tại sao nguời ta giúp đó (Why People Help) | 431 | 
| 4.1. Mô hình Giai đoạn quyết định (Decision-Stage Model) | 432 | 
| 4.2. Mô hình kích thích - tổn thất - phần thưởng (Arousal-cost-reward model) | 433 | 
| 5. Động lực tập thể (Group Dynamics) | 433 | 
| 5.1. Sự liên kết và các quy tắc của nhóm (Group Dynamics) | 434 | 
| 5.2. Thành viên nhóm (Group Membership) | 435 | 
| 6. Hành vi giữa đám đông (Behavior in Crowds) | 437 | 
| 6.1. Tạo điều kiện hay cản trở (FaciIitation or inhibition) | 437 | 
| 6.2. Hiệu ứng “Phi cá nhân hóa" ở giữa đám đông (Deindividuation in crowds) | 438 | 
| 6.3. Hiệu ứng Bàng Quan hay Hiệu ứng Người Ngoài Cuộc (The Bystander Effect) | 439 | 
| 7. Quyết định nhóm (Group Decisions) | 440 | 
| 7.1. Phân cực nhóm (Group Polarization) | 440 | 
| 7.2. Tư duy tập thể (Groupthink) | 441 | 
| 7.3. Tránh tư duy tập thể (Avoiding Groupthink) | 442 |