Bạn làm gì với đời mình | |
Phụ đề: | Chuyên đề đặc biệt dành cho tuổi trẻ |
Nguyên tác: | What are you doing with your life |
Tác giả: | Krishnamurti |
Ký hiệu tác giả: |
KRI |
Dịch giả: | Lê Tuyên |
DDC: | 259.2 - Mục vụ giới trẻ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời tựa | 7 |
Lời giới thiệu | 11 |
Phần một: BẠN VÀ CUỘC ĐỜI BẠN | 15 |
1. Bạn là ai? | 17 |
2. Bạn muốn làm gì? | 29 |
3. Suy nghĩ, người suy nghĩ và sự trói buộc của 'cái tôi' | 40 |
4. Sáng suốt, hiểu biết, và cải cách cuộc sống của mình | 49 |
5. Trốn thoát; giải trí; hài lòng | 55 |
6. Tại sao chúng ta nên thay đổi | 63 |
7. Mục tiêu ở đời là gì? | 66 |
Phần hai: TỰ BIẾT MÌNH: BÍ QUYẾT ĐỂ ĐƯỢC GIẢI THOÁT | 75 |
1. Sợ hãi | 77 |
2. Tức giận và bạo lực | 86 |
3. Buồn chán và vui thích | 100 |
4. Ta thán; ưu phiền; đau khổ | 106 |
5. Ghen tị; chiếm hãu; đó kỵ | 115 |
6. Khát vọng và ham muốn | 126 |
7. Lòng tự trọng: Thành công và thất bại | 131 |
8. Cô đơn; đau buồn; bối rối | 143 |
Phần ba: GIÁO DỤC, CÔNG VIỆC, VÀ TIỀN BẠC | 153 |
1. Giáo dục là gì? | 155 |
2. So sánh và ganh đua, hay hợp tác chúng sức | 163 |
3. Công việc: Bạn quyết định ra sao? | 169 |
4. Đâu là nền tảng của những hành vi đúng đắn? | 179 |
Phần bốn: NHỮNG MỐI QUAN HỆ | 187 |
1. Mối quan hệ là gì? | 189 |
2. Yêu thương; khao khát; tình dục; phụ thuộc | 200 |
3. Gia đình và xã hội: Quan hệ hay loại trừ? | 206 |
4. Tự nhiên và trái đất | 211 |
5. Hôn nhân: Tình yêu và tình dục | 215 |
6. Đam mê | 225 |
7. Chân lý; Chúa trời; cái chết | 229 |
8. Thiền định là lưu tâm | 236 |