| Bí tích học: Bí tích chữa lành và Bí tích xây dựng Hội thánh Chúa | |
| Tác giả: | Lm. Antôn Hà Văn Minh |
| Ký hiệu tác giả: |
HA-M |
| DDC: | 234.16 - Khái quát thần học các Bí tích |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| ❖ BÍ TÍCH THỐNG HỐI VÀ GIAO HÒA | 1 |
| I. Cái nhìn khái quát về Bí tích thống hối và giao hoà | 1 |
| 1. Những xác tín về Bí tích thống hối và giao hòa | 1 |
| 2. Những giáo huấn quyết định quan trọng của Giáo hội | 8 |
| 3. Bí tích thống hối trong thời Tân Ước | 14 |
| 4. Lịch sử Bí tích thống hối và giao hòa | 20 |
| 5. Giáo thuyết cải cách về thống hối | 31 |
| 6. Giáo huấn của Công đồng Tridentinô về Bí tích thống hối | 37 |
| 7. Bí tích thống hối trên đường phát triển | 45 |
| II. Thần học Bí tích thống hối sau Công đồng Vaticanô II | 48 |
| 1. Hiến chế về Phụng vụ Thánh | 48 |
| 2. Việc xưng tội cá nhân là chuẩn mực duy nhất cúa Bí tích thống hối | 53 |
| 3. Việc xưng tội tập thể | 55 |
| 4. Phân biệt Bí tích thống hối và nghi thức sám hối | 58 |
| III. Ân xá (Indulgentia) một hình thức đặc biệt trong việc thực hành thống hối Kitô giáo | 61 |
| 1. Khái niệm về ân xá | 61 |
| 2. Lịch sử của ân xá | 63 |
| 3. Giáo huấn của Giáo hội về ân xá | 71 |
| 4. Ý nghĩa thần học | 11 |
| ❖ BÍ TÍCH XỨC DẦU | 83 |
| I. Nhập đề | 83 |
| 1. Vị trí Bí tích trong hệ thống Bí tích của Giáo hội | 83 |
| 2. Vấn nạn | 83 |
| II. Nền tảng Thánh Kinh | 85 |
| 1. Bệnh tật | 85 |
| 2. Chữa lành | 87 |
| 3. Hành động dấu chỉ | 89 |
| 4. Xức dầu bệnh nhân | 90 |
| III. Phát triển lịch sử tín điều | 94 |
| 1. Dầu thánh hiến nhằm chữa lành và tăng thêm sức mạnh | 94 |
| 2. Việc xức dầu được phát triển thành Bí tích cho người hấp hối | 97 |
| IV. Hệ thống suy tư thần học | 106 |
| 1. Những điểm căn bản cho việc giải thích thần học của Bí tích Xức dầu | 106 |
| 2. Ý nghĩa của Bí tích xức dầu bệnh nhân | 109 |
| ❖ BÍ TÍCH TRUYỀN CHỨC | 115 |
| I. Cái nhìn tổng quát | 115 |
| a. Chức linh mục (sacerdotium) bao gồm: | 115 |
| b. Linh mục tính được phân biệt: | 115 |
| c. Chức linh mục đặc trưng: | 115 |
| d. Những tài liệu quan trọng: | 116 |
| II. Chứng cứ Thánh Kinh về nguồn gốc và bản chất của Bí tích truyền chức thánh | 118 |
| III. Thần học và lịch sử Bí tích truyền chức | 120 |
| 1. Bí tích truyền chức theo Hyppolite | 120 |
| 2. Đức Bênêđictô XVI với việc phong chức giám mục | 132 |
| 3. Những người nhận lãnh Bí tích truyền chức | 135 |
| a. Nam nhân | 135 |
| b. Độc thân | 140 |
| 4. Sự phê bình của Giáo hội cải cách đối với sự nhận thức về Bí tích truyền chức thánh của Giáo hội Công giáo | 161 |
| 5. Giáo huấn của Công đồng Tridentinô về Bí tích truyền chức | 168 |
| 6. Giáo huấn cùa Công đồng Vaticanô II | 174 |
| 7. Hệ thống tư duy thần học | 179 |
| a. Việc phong chức cho người đã kết hôn | 200 |
| b. Vấn đề truyền chức cho phụ nữ | 202 |
| ❖ BÍ TÍCH HÔN NHÂN | 223 |
| Dẫn nhập | 223 |
| Hôn nhân Công giáo | 226 |
| 1. Hôn nhân như một món quà của tạo hóa | 226 |
| 2. Hôn nhân là hình ảnh về sự thành tín của Thiên Chúa | 228 |
| 3. Hôn nhân thời Cựu ước | 229 |
| 4. Giáo huấn của Tân ước | 231 |
| a. Ý nghĩa của Ep 21-32 | 231 |
| b. Vấn đề ly dị | 235 |
| 5. Hôn nhân thời Giáo hội sơ khai | 240 |
| 6. Giá trị của hôn nhân tự nhiên | 259 |
| 7. Hôn nhân Kitô giáo mang tính Bí tích | 265 |
| 8. Đặc tính hôn nhân Công giáo | 273 |
| 9. Suy tư thần học | 288 |
| 10. Sự ưng thuận kết hôn | 295 |
| 11. Việc kết hôn trong Giáo hội | 299 |
| 12. Hôn phôi giửa những người không cùng một niềm tin | 304 |
| 13. Ân sủng của Bí tích Hôn phối | 311 |
| 14. Tội lỗi chống lại hôn nhân và sự trong sạch vợ chồng | 315 |
| Thư mục tham khảo | 327 |