266 triều đại Giáo hoàng trong dòng lịch sử Giáo hội | |
Tác giả: | Lm. Phêrô Nguyễn Thanh Tùng |
Ký hiệu tác giả: |
NG-T |
DDC: | 270 - Lịch sử Giáo Hội |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
• Lời giới thiệu trong lần xuất bản lần đầu | 7 |
• Lời nói đầu | 9 |
• Cơ mật viện bầu Giáo hoàng | 13 |
• THIÊN NIÊN KỶ I | |
CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ I | |
1. Thánh Phêrô | 29 |
2. Thánh Giáo hoàng Linô | 30 |
3. Thánh Giáo hoàng Anaclêtô | 31 |
4. Thánh Giáo hoàng Clêmentê I | 32 |
5. Thánh Giáo hoàng Êvaristô | |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ II | |
6. Thánh Giáo hoàng Alexanđê I | 35 |
7. Thánh Giáo hoàng Sixtô I | 36 |
8. Thánh Giáo hoàng Têlesphôrô | 37 |
9. Thánh Giáo hoàng Higinô | 38 |
10. Thánh Giáo hoàng Piô I | 38 |
11. Thánh Giáo hoàng Anicêtô | 39 |
12. Thánh Giáo hoàng Sôtêrô | 40 |
13. Thánh Giáo hoàng Êlêutêrô | 41 |
14. Thánh Giáo hoàng Victor I | 42 |
15. Thánh Giáo hoàng Zêphyrinô | 43 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ III | |
16. Thánh Giáo hoàng Calixtô I | 45 |
17. Thánh Giáo hoàng Urbanô I | 46 |
18. Thánh Giáo hoàng Pontianô | 47 |
19. Thánh Giáo hoàng Antêrô | 47 |
20. Thánh Giáo hoàng Fabianô | 48 |
21. Thánh Giáo hoàng Cornêliô | 49 |
22. Thánh Giáo hoàng Luciô I | 50 |
23. Thánh Giáo hoàng Stêphanô I (Êtianô I) | 51 |
24. Thánh Giáo hoàng Sixtô II | 52 |
25. Thánh Giáo hoàng Điônisiô | 53 |
26. Thánh Giáo hoàng Fêlix I | 54 |
27. Thánh Giáo hoàng Êutykianô | 55 |
28. Thánh Giáo hoàng Caiô | 56 |
29. Thánh Giáo hoàng Marcellinô | 57 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ IV | |
30. Thánh Giáo hoàng Marcellô I | 59 |
31. Thánh Giáo hoàng Êusêbiô | 60 |
32. Thánh Giáo hoàng Militiađê | 60 |
33. Thánh Giáo hoàng Sylvestrô I | 61 |
34. Thánh Giáo hoàng Marcô | 62 |
35. Thánh Giáo hoàng Giuliô I | 63 |
36. Thánh Giáo hoàng Libêrô | 64 |
37. Thánh Giáo hoàng Đamasô I | 66 |
38. Thánh Giáo hoàng Siriciô | 68 |
39. Thánh Giáo hoàng Anastasiô I | 69 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ V | |
40. Thánh Giáo hoàng Innôcentê I | 71 |
41. Thánh Giáo hoàng Zôsimô | 72 |
42. Thánh Giáo hoàng Bôniíaciô I | 73 |
43. Thánh Giáo hoàng Cêlestinô I | 74 |
44. Thánh Giáo hoàng Sixtô III | 75 |
45. Thánh Giáo hoàng Lêô Cả | 76 |
46. Thánh Giáo hoàng Hilariô | 78 |
47. Thánh Giáo hoàng Simpliciô | 79 |
48. Thánh Giáo hoàng Fêlix III | 80 |
49. Thánh Giáo hoàng Gêlasiô I | 81 |
50. Thánh Giáo hoàng Anastasiô II | 82 |
51. Thánh Giáo hoàng Symmacô | 82 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ VI | |
52. Thánh Giáo hoàng Hormisđa | 85 |
53. Thánh Giáo hoàng Gioan I | 86 |
54. Thánh Giáo hoàng Fêlix IV (III) | 87 |
55. Đức Giáo hoàng Bôniíaciô II | 88 |
56. Đức Giáo hoàng Gioan II | 88 |
57. Thánh Giáo hoàng Agapêtô I | 89 |
58. Thánh Silvêriô | 90 |
59. Đức Giáo hoàng Vigilliô | 91 |
60. Đức Giáo hoàng Pêlagiô I | 92 |
61. Đức Giáo hoàng Gioan III | 93 |
62. Đức Giáo hoàng Bênêđictô I | 93 |
63. Đức Giáo hoàng Pêlagiô II | 94 |
64. Thánh Giáo hoàng Grêgôriô I | 94 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ VII | |
65. Đức Giáo hoàng Sabinianô | 97 |
66. Đức Giáo hoàng Bôniíaciô III | 98 |
67. Thánh Giáo hoàng Bôniíactiô IV | 98 |
68. Thánh Giáo hoàng Ađêôđatô I | 99 |
69. Đức Giáo hoàng Bôniíaciô V | 100 |
70. Đức Giáo hoàng Hônôriô I | 100 |
71. Đức Giáo hoàng Sêvêrinô | 102 |
72. Đức Giáo hoàng Gioan IV | 102 |
73. Đức Giáo hoàng Thêôđôrô I | 103 |
74. Thánh Giáo hoàng Martinô I | 104 |
75. Thánh Giáo hoàng Êugêniô I | 105 |
76. Thánh Giáo hoàng Vitalianô | 106 |
77. Đức Giáo hoàng Ađêôđatô II | 107 |
78. Đức Giáo hoàng Đônô | 107 |
79. Thánh Giáo hoàng Agathô | 108 |
80. Thánh Giáo hoàng Lêô II | 109 |
81. Thánh Giáo hoàng Bênêđictô II | 110 |
82. Đức Giáo hoàng Gioan V | 111 |
83. Đức Giáo hoàng Cônon | 111 |
84. Thánh Giáo hoàng Sergiô | 112 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ VIII | |
85. Đức Giáo hoàng Gioan VI | 115 |
86. Đức Giáo hoàng Gioan VII | 116 |
87. Đức Giáo hoàng Sisinniô | 116 |
88. Đức Giáo hoàng Constantinô | 117 |
89. Thánh Giáo hoàng Grêgôriô II | 118 |
90. Thánh Giáo hoàng Grêgôriô III | 119 |
91. Thánh Giáo hoàng Giacaria | 121 |
92. Đức Giáo hoàng Stêphanô II (III) | 122 |
93. Thánh Giáo hoàng Phaolô I | 123 |
94. Đức Giáo hoàng Stêphanô III (IV) | 124 |
95. Đức Giáo hoàng Ađrianô I | 125 |
96. Thánh Giáo hoàng Lêô III | 126 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ IX | |
97. Đức Giáo hoàng Stêphanô IV (V) | 129 |
98. Thánh Giáo hoàng Pascal I | 130 |
99. Đức Giáo hoàng Êugêniô II | 131 |
100. Đức Giáo hoàng Valentinô | 132 |
101. Đức Giáo hoàng Grêgôriô IV | 132 |
102. Đức Giáo hoàng Sergiô II | 133 |
103. Thánh Giáo hoàng Lêô IV | 134 |
104. Đức Giáo hoàng Bênêđictô III | 135 |
105. Thánh Giáo hoàng Nicôla I | 136 |
106. Đức Giáo hoàng Ađrianô II | 137 |
107. Đức Giáo hoàng Gioan VIII | 138 |
108. Đức Giáo hoàng Marinô I | 139 |
109. Đức Giáo hoàng Ađrianô III | 140 |
110. Đức Giáo hoàng Stêphanô V (VI) | 140 |
111. Đức Giáo hoàng Formôsô | 141 |
112. Đức Giáo hoàng Bôniíaciô VI | 142 |
113. Đức Giáo hoàng Stêphanô VI (VII) | 143 |
114. Đức Giáo hoàng Rômanô | 144 |
115. Đức Giáo hoàng Thêôđôrô II | 144 |
116. Đức Giáo hoàng Gioan IX | 145 |
117. Đức Giáo hoàng Bênêđictô IV | 146 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ X | |
118. Đức Giáo hoàng Lêô V | 147 |
119. Đức Giáo hoàng Sergiô III | 147 |
120. Đức Giáo hoàng Anastasiô III | 149 |
121. Đức Giáo hoàng Lanđô | 149 |
122. Đức Giáo hoàng Gioan X | 150 |
123. Đức Giáo hoàng Lêô VI | 151 |
124. Đức Giáo hoàng Stêphanô VII (VIII) | 152 |
125. Đức Giáo hoàng Gioan XI | 152 |
126. Đức Giáo hoàng Lêô VII | 153 |
127. Đức Giáo hoàng Stêphanô VIII (IX) | 154 |
128. Đức Giáo hoàng Marinô II | 154 |
129. Đức Giáo hoàng Agapêtô II | 155 |
130. Đức Giáo hoàng Gioan XII | 156 |
131. Đức Giáo hoàng Lêô VIII | 157 |
132. Đức Giáo hoàng Bênêđictô V | 158 |
133. Đức Giáo hoàng Gioan XIII | 158 |
134. Đức Giáo hoàng Bênêđictô VI | 159 |
135. Đức Giáo hoàng Bênêđictô VII | 160 |
136. Đức Giáo hoàng Gioan XIV | 161 |
137. Đức Giáo hoàng Gioan XV | 162 |
138. Đức Giáo hoàng Grêgôriô V | 162 |
139. Đức Giáo hoàng Sylvestrô II | 163 |
THIÊN NIÊN KỶ II | |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XI | |
140. Đức Giáo hoàng Gioan XVII | 167 |
141. Đức Giáo hoàng Gioan XVIII | 168 |
142. Đức Giáo hoàng Sergiô IV | 169 |
143. Đức Giáo hoàng Bênêđictô VIII | 170 |
144. Đức Giáo hoàng Gioan XIX | 171 |
145. Đức Giáo hoàng Bênêđictô IX | 172 |
146. Đức Giáo hoàng Sylvestrô III | 172 |
147. Đức Giáo hoàng Bênêđictô IX | 173 |
148. Đức Giáo hoàng Grêgôriô VI | 174 |
149. Đức Giáo hoàng Clêmentê II | 175 |
150. Đức Giáo hoàng Bênêđictô IX | 176 |
151. Đức Giáo hoàng Đamasô II | 176 |
152. Thánh Giáo hoàng Lêô IX | 178 |
153. Đức Giáo hoàng Victor II | 179 |
154. Đức Giáo hoàng Stêphanô IX (X) | 180 |
155. Đức Giáo hoàng Nicôla II | 181 |
156. Đức Giáo hoàng Alêxanđê II | 183 |
157. Thánh Giáo hoàng Grêgôriô VII | 184 |
158. Chân phước Giáo hoàng Victor III | 185 |
159. Chân phước Giáo hoàng Urbanô II | 186 |
160. Đức Giáo hoàng Pascal II | 187 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XII | |
161. Đức Giáo hoàng Gêlasiô II | 189 |
162. Đức Giáo hoàng Calixtô II | 190 |
163. Đức Giáo hoàng Hônôriô II | 191 |
164. Đức Giáo hoàng Innocentê II | 192 |
165. Đức Giáo hoàng Cêlestinô II | 193 |
166. Đức Giáo hoàng Luciô II | 194 |
167. Chân phước Giáo hoàng Eugêniô III | 195 |
168. Đức Giáo hoàng Anastasô IV | 196 |
169. Đức Giáo hoàng Ađrianô IV | 196 |
170. Đức Giáo hoàng Alexanđê III | 198 |
171. Đức Giáo hoàng Luciô III | 199 |
172. Đức Giáo hoàng Urbanô III | 200 |
173. Đức Giáo hoàng Grêgôriô VIII | 201 |
174. Đức Giáo hoàng Clêmentê III | 202 |
175. Đức Giáo hoàng Cêlestinô III | 203 |
176. Đức Giáo hoàng Innôcentê III | 204 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XIII | |
177. Đức Giáo hoàng Hônôriô III | 207 |
178. Đức Giáo hoàng Grêgôriô IX | 208 |
179. Đức Giáo hoàng Cêlestinô IV | 209 |
180. Đức Giáo hoàng Innôcentê IV | 210 |
181. Đức Giáo hoàng Alêxanđê IV | 211 |
182. Đức Giáo hoàng Urbanô IV | 212 |
183. Đức Giáo hoàng Clêmentê IV | 213 |
184. Chân phước Giáo hoàng Grêgôriô X | 215 |
185. Chân phước Giáo hoàng Innôcentê V | 216 |
186. Đức Giáo hoàng Ađrianô V | 217 |
187. Đức Giáo hoàng Gioan XXI | 218 |
188. Đức Giáo hoàng Nicôla III | 219 |
189. Đức Giáo hoàng Martinô IV | 220 |
190. Đức Giáo hoàng Hônôriô IV | 221 |
191. Đức Giáo hoàng Nicôla IV | 222 |
192. Thánh Giáo hoàng Cêlestinô V | 223 |
193. Đức Giáo hoàng Bônifaciô VIII | 224 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XIV | |
194. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XI | 227 |
195. Đức Giáo hoàng Clêmentê V | 228 |
196. Đức Giáo hoàng Gioan XXII | 229 |
197. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XII | 230 |
198. Đức Giáo hoàng Clêmentê VI | 231 |
199. Đức Giáo hoàng Innôcentê VI | 232 |
200. Đức Chân phước Giáo hoàng Urbanô V | 233 |
201. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XI | 234 |
202. Đức Giáo hoàng Urbanô VI | 235 |
203. Đức Giáo hoàng Bônifaciô IX | 236 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XV | |
204. Đức Giáo hoàng Innôcentê VII | 239 |
205. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XII | 240 |
206. Đức Giáo hoàng Martinô V | 241 |
207. Đức Giáo hoàng Êugêniô IV | 242 |
208. Đức Giáo hoàng Nicôla V | 244 |
209. Đức Giáo hoàng Calixtô III | 245 |
210. Đức Giáo hoàng Piô II | 246 |
211. Đức Giáo hoàng Phaolô II | 247 |
212. Đức Giáo hoàng Sixtô IV | 248 |
213. Đức Giáo hoàng Innôcentê VIII | 249 |
214. Đức Giáo hoàng Alexanđê VI | 250 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XVI | |
215. Đức Giáo hoàng Piô III | 253 |
216. Đức Giáo hoàng Giuliô II | 254 |
217. Đức Giáo hoàng Lêô X | 255 |
218. Đức Giáo hoàng Ađrianô VI | 257 |
219. Đức Giáo hoàng Clêmentê VII | 258 |
220. Đức Giáo hoàng Phaolô III | 259 |
221. Đức Giáo hoàng Giuliô III | 262 |
222. Đức Giáo hoàng Marcellô II | 263 |
223. Đức Giáo hoàng Phaolô IV | 264 |
224. Đức Giáo hoàng Piô IV | 265 |
225. Thánh Giáo hoàng Piô | 266 |
226. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XIII | 267 |
227. Đức Giáo hoàng Sixtô V | 269 |
228. Đức Giáo hoàng Urbanô VII | 270 |
229. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XIV | 270 |
230. Đức Giáo hoàng Innôcentê IX | 271 |
231. Đức Giáo hoàng Clêmentê VIII | 272 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XVII | |
232. Đức Giáo hoàng Lêô XI | 273 |
233. Đức Giáo hoàng Phaolô V | 274 |
234. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XV | 275 |
235. Đức Giáo hoàng Urbanô VIII | 276 |
236. Đức Giáo hoàng Innôcentê X | 277 |
237. Đức Giáo hoàng Alexanđê VII | 278 |
238. Đức Giáo hoàng Clêmentê IX | 279 |
239. Đức Giáo hoàng Clêmentê X | 280 |
240. Chân phước Giáo hoàng Innôcentê XI | 281 |
241. Đức Giáo hoàng Alexanđê VIII | 282 |
242. Đức Giáo hoàng Innôcentê XII | 283 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XVIII | |
243. Đức Giáo hoàng Clêmentê XI | 285 |
244. Đức Giáo hoàng Innôcentê XIII | 286 |
245. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XIII | 287 |
246. Đức Giáo hoàng Clêmentê XII | 288 |
247. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XIV | 289 |
248. Đức Giáo hoàng Clêmentê XIII | 290 |
249. Đức Giáo hoàng Clêmentê XIV | 291 |
250. Đức Giáo hoàng Piô VI | 292 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XIX | |
251. Đức Giáo hoàng Piô VII | 295 |
252. Đức Giáo hoàng Lêô XII | 296 |
253. Đức Giáo hoàng Piô VIII | 297 |
254. Đức Giáo hoàng Grêgôriô XVI | 298 |
255. Chân phước Giáo hoàng Piô IX | 299 |
256. Đức Giáo hoàng Lêô XIII | 301 |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XX | |
257. Thánh Giáo hoàng Piô X | 303 |
258. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XV | 306 |
259. Chân phước Giáo hoàng Piô XI | 308 |
260. Đức Giáo hoàng Piô XII | 310 |
261. Thánh Giáo hoàng Gioan XXIII | 312 |
262. Thánh Giáo hoàng Phaolô VI | 315 |
263. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô I | 318 |
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II | 320 |
THIÊN NIÊN KỶ III | |
• CÁC GIÁO HOÀNG THUỘC THẾ KỶ XXI | |
265. Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI | 327 |
266. Đức Giáo hoàng Phanxicô | 331 |
Nguỵ Giáo hoàng trong lịch sử Giáo hội Công giáo | 335 |
Thay lời kết | 339 |
266 vị Giáo hoàng theo bảng chữ cái tiếng Việt | 341 |
266 vị Giáo hoàng theo bảng chữ cái Latinh | 351 |
Mục lục | 356 |