| Khổng Tử | |
| Tác giả: | Nguyễn Hiến Lê |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-L |
| DDC: | 181.112 - Triết học Khổng Tử |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời nói đầu | 7 |
| CHƯƠNG I: TỪ NGHIÊU THUẤN TỚI KHỔNG TỬ | 11 |
| - Nghiêu Thuấn | 11 |
| - Hạ Vũ | 13 |
| - Thương (Ân) - Thành Thang | 14 |
| - Nhà Chu - chế độ phong kiến | 15 |
| - Võ vương và Chu công | 22 |
| - Chu suy - Đông Chu | 25 |
| - Xuân Thu và chiến quốc | 26 |
| - Bảng niên đại | 37 |
| CHƯƠNG II: ĐỜI SỐNG | 38 |
| - Tiểu sử theo Tư Mã Thiên | 38 |
| - Tổ tiên - thời kỳ thơ ấu và tráng niên (551-523) | 39 |
| - Từ ba mươi tuổi tới năm mươi tuổi (522-503) | 45 |
| - Thời kỳ tham chính tại Lỗ (502-496) | 51 |
| - Bốn năm lưu lạc (496-492) | 57 |
| - Tuyệt lương ở Trần và Thái (491-489) | 71 |
| - Lại lang thang (488-484) | 80 |
| - Về Lỗ - những năm cuối (484-479) | 84 |
| (Niên biểu đời Khổng Tử) | 97 |
| CHƯƠNG III: CON NGƯỜI | 103 |
| - Lối sống | 103 |
| - Tư cách, tính tình | 106 |
| CHƯƠNG IV: MÔN SINH | 124 |
| - Hai lớp môn sinh | 124 |
| - Nhan Hồi, Tử Lộ, Tử Cống | 126 |
| + Tử Cống | 128 |
| + Tử Trương | 128 |
| + Tử Du | 130 |
| + Hữu Nhược | 131 |
| + Tử Hạ | 132 |
| + Tăng Sâm | 134 |
| CHƯƠNG V: TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ | 140 |
| - Hoàn cảnh | 140 |
| - Tòng Chu | 145 |
| - Không thích cách mạng | 146 |
| - Bảo thủ nhưng cải thiện | 148 |
| - Chính danh | 150 |
| - Đức trị | 161 |
| - Phải tu thân | 165 |
| - Phải học | 168 |
| - Những đức cần có | 171 |
| CHƯƠNG VI: CHÍNH SÁCH TRỊ DÂN | 185 |
| - Dưỡng dân | 185 |
| - Giáo dân | 192 |
| - Chính Hình | 199 |
| - Võ bị | 201 |
| - Ngoại giao | 202 |
| - Dùng người | 206 |
| - Xã hội lý tưởng của Khổng Tử | 214 |
| CHƯƠNG VII: ĐẠO LÀM NGƯỜI | 219 |
| - Kẻ sĩ | 230 |
| - Quân tử | 233 |
| - Trời | 242 |
| - Thiên mệnh | 246 |
| - Quỉ thần | 248 |
| KẾT | 253 |