| Thần học hy vọng | |
| Phụ đề: | Thần học cánh chung |
| Tác giả: | Lm. Augustino Nguyễn Văn Trinh |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-T |
| DDC: | 236 - Cánh chung học |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| THẦN HỌC HY VỌNG | 3 |
| 1. Cánh chung học hệ luận | 8 |
| 2. Cánh chung học siêu việt | 9 |
| 3. Cánh chung học có mục đích | 9 |
| 4. Cánh chung học Hiện sinh | 10 |
| 5. Cánh chung học mang đặc trưng tương lai | 10 |
| 6. Cánh chung học Tiến hóa | 12 |
| THẦN HỌC NƯỚC TRỜI | 15 |
| I. Cựu Ước | 17 |
| II. Tin Mừng Nước Thiên Chúa của Đức Giê-su | 34 |
| 1. Nước trời theo các Phúc Âm Nhất Lãm | 35 |
| 2. Nước Trời theo Phaolô và Gioan: Đồng hóa Đức Giê-su với Nước Trời | 43 |
| III. Quan niệm Nước trời trong thời các giáo phụ | 49 |
| 1. Thuyết "ngàn năm" trong thời các giáo phụ | 50 |
| 2. Phái Montanismus | 67 |
| 3. Giáo hội hóa Nước Trời | 72 |
| IV. Quan niệm nước trời thời trung cổ | 82 |
| 1. Joachim de Flore: Vương quốc của Chúa Thánh Thần | 83 |
| 2. Anh em núi Ta Bo - Die Taboriten | 92 |
| 3. Mong chờ Nước Trời của nhóm Tái Thánh Tẩy - nabptistes | 112 |
| THẦN HỌC HY VỌNG | 141 |
| I. Thần học hy vọng | 144 |
| Về mặt Thánh Kinh | 144 |
| Suy tư về hy vọng trong ngày hôm nay | 153 |
| Suy tư thần học | 155 |
| Lịch sử thể giới và lịch sử ơn cứu độ | 164 |
| II. Thần học giải phóng của châu Mỹ La tinh | 170 |
| Tiền đề | 170 |
| Hành trình thần học giải phóng | 174 |
| Nội của thần học giải phóng | 180 |
| Phương tiên phân tích xã hội | 188 |
| Phương tiện Lời Chúa | 190 |
| Phương tiện thực hành mục vụ | 192 |
| Những chủ đề chính yếu của thần học giải phóng | 195 |
| Chấp nhận và phủ nhận thần học giải phóng | 207 |
| Thái độ của Giáo quyền | 209 |
| Tạm kết | 216 |
| III. Các dạng thần học giải phóng | 218 |
| 1. Thần học đen | 219 |
| (Black theology - la Théologie noire) | 219 |
| 2. Thần học nữ giới (Theologie féministe - feministe theology) | 242 |
| 3. Thần học của thế giới thứ ba | 259 |
| 4. Thần học Á châu | 281 |
| Tạm kết | 318 |