| Lịch sử triết học | |
| Phụ đề: | Triết học Cận đại và Hiện đại |
| Tác giả: | Johannes Hirschberger |
| Ký hiệu tác giả: |
HI-J |
| Dịch giả: | Nhiều dịch giả |
| DDC: | 190 - Triết học phương Tây cận đại và hiện đại |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T2 |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Phần I: Triết học Châu Âu hiện đại | |
| Những nhận xét sơ bộ | 13 |
| Khái niệm thời hiện đại | 13 |
| Tinh thần của thời hiện đại | 13 |
| Mục 1: Triết học thời phục hưng | |
| Dẫn nhập | 19 |
| Chương 1: Thời cổ đại tái sinh | 21 |
| 1. Những người theo học thuyết của Platon | 22 |
| 2. Những người theo học thuyết của Aristotle | 27 |
| 3. Những nhà khắc kỷ, những người theo học thuyết Epicurus, và những nhà nhân văn | 32 |
| Chương 2: các triết gia và huyền học | 35 |
| 1. Paracelsus, nhà huyền học và ma thuật vể tự nhiên | 36 |
| 2. Huyền học và chủ nghĩa huyển bí | 44 |
| 3. Thông thiên học của “những người tận tín tồn giáo” | 45 |
| 4. Jakob bohme | 47 |
| Chương 3: Những phương pháp mới của các ngành khoa học | 53 |
| 1. Khởi đầu của triết học tự nhiên Ý | 53 |
| 2. Giordano Bruno | 54 |
| 3. Những nhà sáng lập môn vật lý học hiện đại | 57 |
| 4. Francis Bacon | 67 |
| Chương 4: Qụan niệm mới về con người và nhà nước các xu hướng hoài nghi | 71 |
| 1. Machiavelli | 72 |
| 2. Jean bodin | 78 |
| 3. Thomas more | 79 |
| 4. Campanella | 81 |
| 5. Grotius | 82 |
| 6. Những xu hướng hoài nghi | 88 |
| Chương 5: Triết học kinh viện thời phục hưng | 92 |
| 1. Những nhân vật lãnh đạo | 94 |
| 2. Chủ nghĩa kinh viện Tây Ban Nha và triết học thế kỷ XVII | 104 |
| (Đoàn Kim Cúc dịch) | |
| Mục 2: Các hệ thống triết học của thế kỷ XVII và XVIII | |
| Nhận xét dẫn nhập | 110 |
| I. Thuyết duy lý | 112 |
| Chương 6: Triết học Descartes và thuyết cơ hội tương hợp (Occasionalism) | 114 |
| Descartes, cha đẻ của triết học hiện đại | 114 |
| Thuyết cơ hội tương hợp: Hệ quả của một định nghĩa | 152 |
| Chương 7: Spinoza - triết học về sự đồng nhất | 162 |
| 1. Tồn tại và tư duy | 165 |
| 2. Những cảm xúc và cái thiện | 180 |
| 3. Cá nhân và cộng đồng | 182 |
| Chương 8: Leibniz: triết học vĩnh cửu (philosophia perennis) (Vũ Hoàng Lan Phương dịch) | |
| II. Thuyết duy nghiệm | 229 |
| Chương 9: Hobbes: thuyết duy (tự) nhiên hiện đại | 231 |
| Chương 10: Locke: Triết học Anh | 244 |
| Chương 11: Hume: Thuyết duy tâm lý và thuyết hoài nghi | 273 |
| (Nguyễn Thanh Huy dịch) | |
| III. Kỷ nguyên khai minh | 297 |
| Chương 12: Phong trào khai minh ở Anh và Pháp | 300 |
| Phong trào khai minh Anh | 300 |
| Phong trào khai minh Pháp | 302 |
| Chương 13: Phong trào khai minh ở nước Đức | 313 |
| (Vũ Hoàng Lan Phương dịch) | |
| Mục 3: Kant và chủ nghĩa duy tâm đức | |
| Những đặc điểm khái qụát | 323 |
| Chương 14: Chủ nghĩa duy tầm siêu nghiệm của Kant | 326 |
| Cuộc đời | 327 |
| Sự nghiệp | 329 |
| Phê phán lý tính thuần túy | 335 |
| Chương 15: Tư tưởng đạo đức học và mỹ học của Kant | 410 |
| Phê phán lý tính thực hành | 410 |
| Phê phán năng lực phán đoán | 426 |
| Những đối thủ và những người ủng hộ kant | 431 |
| (Vũ Hoàng Lan Phương dịch) | |
| Chương 16: Fichte: Chủ nghĩa duy tâm chủ quan | 434 |
| Cuộc đời và tác phẩm | 435 |
| Chương 17: Schelling và chủ nghĩa lãng mạn | 450 |
| Chủ nghĩa duy tâm khách quan | 450 |
| Cuộc đời | 451 |
| Tác phẩm | 451 |
| Chương 18: Hegel - thuyết duy tầm tuyệt đối | 483 |
| Cuộc đời và sự nghiệp | 484 |
| (Nguyễn Thanh Huy dịch) | |
| Phần II: Triết học đương đại | |
| Nhận xét mở đầu | 521 |
| Mục 1: Triết học thế kỷ XIX | |
| Chương 19: Herbart và Bolzano | 525 |
| Herbart: từ thuyết duy tâm đến thuyết duy thực | 525 |
| Bolzano và truyền thống trước - Kant | 530 |
| Triết học vế tính khách quan | 530 |
| Chương 20: Schopenhauer: Thuyết duy ý chí và thuyết bi quan | 538 |
| Cuộc đời và sự nghiệp | 538 |
| Chương 21: Thuyết duy vật | 554 |
| Cuộc cách mạng thế tục | 554 |
| Chương 22: Kierkegaard: nhà cách mạng Kitô giáo | 582 |
| Cuộc đời và sự nghiệp | 582 |
| Chương 23: Nietzsche: Sự đánh giá lại mọi giá trị | 595 |
| Cuộc đời và sự nghiệp | 596 |
| Chương 24: Hiện tượng học trong nhiều hình thái | 625 |
| Chương 25: Siêu hình học quy nạp | 643 |
| Chương 26: Phái Aristoteles - mới và phái Kinh viện-mới | 653 |
| (Vũ Hoàng Lan Phương dịch) | |
| Mục 2: Triết học thế kỷ XX | |
| Chương 27: Triết học đời sống | 667 |
| Chương 28: Hiện tượng học | 695 |
| Chương 29: Hữu thể học và siêu hình học | 711 |
| Chương 30: Thuyết hiện sinh | 744 |
| Chương 31: Thuyết thực chứng-mới | 762 |
| (Đặng Thị Hồng Nhung dịch) | |
| Phần III: Tư tưởng triết học Mỹ và truyền thống Tây phương | |
| Dẫn nhập | 767 |
| Chương 32: Giai đoạn sơ kì - các trường phái của thế kỉ 18 | 769 |
| Các nguồn ảnh hưởng lên triết học Mỹ | 769 |
| Các nhà thần học sơ kỳ và các nhà duy tâm trong triết học | 770 |
| Thời khai minh ở Mỹ | 781 |
| Chương 33: Triết học thế ki 19 đến thời nội chiến | 786 |
| Thuyết duy thực theo lương thức của Scotland | 786 |
| Các thử nghiệm và các triết gia cộng đồng | 787 |
| Phong trào triết học St. Louis | 789 |
| Những tranh luận về các ý niệm tiến hóa | 790 |
| Thuyết siêu việt | 792 |
| Emerson, nhà thấu thị và nhà hiền triết | 796 |
| Chương 34: Thời “hoàng kim” của triết học Mỹ | 803 |
| Dẫn nhập | 803 |
| Peirce - Triết gia của triết gia | 805 |
| Osiah royce và sự phong thánh (apotheosis) thuyết dụng hành | 810 |
| Các trường phái của thuyết duy tâm trong thời hoàng kim | 817 |
| John Dewey và sự phát triển hậu kỳ của thuyết dụng hành | 819 |
| Santayana - kẻ duy ngã say mê hay nhà duy vật tỉnh táo? | 822 |
| Chương 35: Thời kỳ gần đầy - 1920 đến nay | 829 |
| Thuyết duy tầm và thuyết dụng hành trong thế kỷ XX | 829 |
| Thời kỳ gần đầy, giai đoạn sơ kỳ -1920-1940 | 831 |
| Thời kỳ gần đây, giai đoạn hậu kỳ, từ 1940 đến nay | 837 |
| Kết luận | 846 |
| Các tài liệu tham khảo của triết học Mỹ | 848 |
| I. Các nguồn nguyên cấp | 848 |
| II. Lịch sử và các tài liệu tham khảo | 848 |
| (Nguyễn Thị Minh dịch) | |
| Bảng chỉ mục tên riêng | 851 |
| Bảng chỉ mục chủ đề | 866 |