Toàn cảnh triết học Âu Mỹ thế kỷ XX | |
Tác giả: | Phan Quang Định |
Ký hiệu tác giả: |
PH-D |
DDC: | 190 - Triết học phương Tây cận đại và hiện đại |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời giới thiệu | 9 |
Dẫn luận | 33 |
Chương I. Những triết học về đà sống | 49 |
Bài đọc thêm 1: Thuyết tương đối | 63 |
* Bergson, Alain | 67 |
Hữu thể học, và ngữ pháp triết học | 92 |
Chương II. Hướng về những chứng cứ mới: Triết học và tri thức khoa học | 97 |
* Russell, Frege, Wittgenstein, Cassirer | 112 |
Bài đọc thêm 3; Triết học phân tích Anh - Mỹ | 129 |
Chương III. Cơn mê cuồng khách quan hóa | 150 |
* Dukhein và Weber | 159 |
* Từ Croce đến Gramsci | 165 |
Chương IV. Tình trạng chênh vênh của lịch sử | 173 |
* Chủ nghĩa duy sử của Dilthey | 200 |
* Tư tưởng cách mạng: Lesnine, Rosa Luxemburg, Bloch | 205 |
Chương V. Duy tâm Pháp và Tân chủ kant | 208 |
Chương VI. Cuộc hội ngộ của những nền triết học và tri thức luận mới | 231 |
* Duhem, Bachelard, Canguihem, Cavaillès, Serres | 236 |
* Pierce, Dewey, James | 263 |
Câu lạc bộ thành Vienne | 322 |
* Carnap, Reichenbach, Popper | 330 |
* Morris, Dennet, Ayer | 334 |
* Austin, Quine, Goodman | 346 |
Chương VII. Không gian nội tâm: Phân tâm học | 375 |
Chương VIII. Nhưngc cuộc phiêu lưu của biệnchứng pháp: Những người kế thừa tư tưởng Marx | 454 |
Bài đọc thêm 4: Cơ học lượng tử | 477 |
Chương IX. Thế giới và tia nhìn: Hiện tượng luận và hiện sinh Đức | 481 |
* Husserl, Scheler | 492 |
Chương IX bis. Thế giới và tia nhìn: Hiện tượng luận và hiện sinh pháp | 562 |
Chương X. Triết học về thể tính: Siêu hình học | 639 |
Chương XI. Tân thuyết Thomas | 673 |
Chương XII. Lí tính trên thảm xanh - Cơ cấu luận với ngôn ngữ học và nhân chủng học | 685 |
Chương XIII. Phong trào Nhân vị | 725 |
Chương XIV. Liên lạc với truyền thống | 733 |
Chương XV. Đời hoạt động | 750 |
Chương XVI. Nhìn về phía trước | 779 |
Lời hạt Triết học: Một Vương Cung Thánh đường hãy còn là một công trường dở | 809 |
Danh từ triết học | 815 |
Thư mục tham khảo | 825 |