| Bài giải La ngữ | |
| Tác giả: | ĐCV Thánh Giuse Sài Gòn |
| Ký hiệu tác giả: |
ĐCV |
| DDC: | 475 - Văn phạm tiếng Latin cổ điển |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời nói đầu | 7 |
| Những từ viết tắt | 9 |
| TỪ PHÁP | |
| PHẦN I: SỰ BIẾN CÁCH | |
| Cách dùng các cách | 13 |
| Thứ tự từ trong tiếng La tinh | 14 |
| Kiểu biến cách 1 | 15 |
| Kiểu biến cách 2 | 18 |
| Tính từ lớp 1 | 28 |
| Kiểu biến cách 3 | 30 |
| Tính từ lớp 2 | 34 |
| Kiểu biến cách 4 | 36 |
| Kiểu biến cách 5 | 39 |
| Tính từ cấp so sánh bậc nhất | 41 |
| Số từ | 45 |
| Đại từ | 46 |
| PHẦN II: CHIA ĐỘNG TỪ | |
| Động từ Sum | 56 |
| Chia động từ thể chủ động | 59 |
| Chia động từ thể bị động | 70 |
| Chia động từ trung gian | 79 |
| Động từ bất hợp quy | 84 |
| PHẦN III: CÁC TỪ KHÔNG BIẾN ĐỔI | |
| Phó từ | 89 |
| Giới từ | 93 |
| Liên từ kết hợp và phụ thuộc | 95 |
| Thán từ | 96 |
| Bài ôn tập về từ pháp | 97 |
| CÚ PHÁP | |
| Cú pháp về tương hợp | 101 |
| Túc từ của danh từ và tính từ | 104 |
| Cấp so sánh và cấp bậc nhất | 106 |
| Đại từ | 109 |
| Túc từ của động từ | 112 |
| Túc từ của thể bị động | 115 |
| Túc từ chỉ nơi chốn | 118 |
| Túc từ chỉ thời giờ | 121 |
| Cú pháp của động từ trong mệnh đề đơn | 124 |
| Mệnh đề phụ | 130 |
| Tổng ôn tập | 139 |