Đối thoại với Thiên Chúa. Mùa Thường niên (XIV-XXXIV)
Phụ đề: Những bài suy niệm hằng ngày
Nguyên tác: In conversation with God
Tác giả: Francis Fernandez
Ký hiệu tác giả: FE-F
DDC: 242.35 - Mùa Thường niên
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0007009
Nhà xuất bản: Lưu hành nội bộ
Khổ sách: 21
Số trang: 775
Kho sách: Ban Triết
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0014763
Nhà xuất bản: Lưu hành nội bộ
Khổ sách: 21
Số trang: 775
Kho sách: Ban Thần
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
CHÚA NHẬT XXIV: NĂM A 35
CHÚA NHẬT XXIV: NĂM B 42
CHÚA NHẬT XXIV: NĂM C 50
THỨ HAI XXIV 59
THỨ BA XXIV 66
THỨ TƯ XXIV 72
THỨ NĂM XXIV 79
THỨ SÁU XXIV 86
THỨ BẢY XXIV 93
CHÚA NHẬT XXV: NĂM A 100
CHÚA NHẬT XXV: NĂM B 107
CHÚA NHẬT XXV: NĂM C 115
THỨ HAI XXV 123
THỨ BA XXV 132
THỨ TƯ XXV 141
THỨ NĂM XXV 149
THỨ SÁU XXV 157
THỨ BẢY XXV 164
CHÚA NHẬT XXVI: NĂM A 172
CHÚA NHẬT XXVI: NĂM B 180
CHÚA NHẬT XXVI: NĂM C 189
THỨ HAI XXVI 197
THỨ BA XXVI 206
THỨ TƯ XXVI 214
THỨ NĂM XXVI 221
THỨ SÁU XXVI 228
THỨ BẢY XXVI 235
CHÚA NHẬT XXVII: NĂM A 242
CHÚA NHẬT XXVII: NĂM B 249
CHÚA NHẬT XXVII: NĂM C 256
THỨ HAI XXVII 263
THỨ BA XXVII 271
THỨ TƯ XXVII 279
THỨ NĂM XXVII 288
THỨ SÁU XXVII 196
THỨ BẢY XXVII 305
CHÚA NHẬT XXVIII: NĂM A 312
CHÚA NHẬT XXVIII: NĂM B 320
CHÚA NHẬT XXVIII: NĂM C 328
THỨ HAI XXVIII 336
THỨ BA XXVIII 343
THỨ TƯ XXVIII 350
THỨ NĂM XXVIII 359
THỨ SÁU XXVIII 366
THỨ BẢY XXVIII 373
CHÚA NHẬT XXIX: NĂM A 381
CHÚA NHẬT XXIX: NĂM B 389
CHÚA NHẬT XXIX: NĂM C 397
THỨ HAI XXIX 406
THỨ BA XXIX 414
THỨ TƯ XXIX 421
THỨ NĂM XXIX 428
THỨ SÁU XXIX 436
THỨ BẢY XXIX 444
CHÚA NHẬT XXX: NĂM A 451
CHÚA NHẬT XXX: NĂM B 458
CHÚA NHẬT XXX: NĂM C 466
THỨ HAI XXX 474
THỨ BA XXX 482
THỨ TƯ XXX 489
THỨ NĂM XXX 496
THỨ SÁU XXX 503
THỨ BẢY XXX 510
CHÚA NHẬT XXXI: NĂM A 517
CHÚA NHẬT XXXI: NĂM B 521
CHÚA NHẬT XXXI: NĂM C 532
THỨ HAI XXXI 540
THỨ BA XXXI 548
THỨ TƯ XXXI 556
THỨ NĂM XXXI 563
THỨ SÁU XXXI 570
THỨ BẢY XXXI 578
CHÚA NHẬT XXXII: NĂM A 585
CHÚA NHẬT XXXII: NĂM B 594
CHÚA NHẬT XXXII: NĂM C 601
THỨ HAI XXXII 608
THỨ BA XXXII 614
THỨ TƯ XXXII 620
THỨ NĂM XXXII 628
THỨ SÁU XXXII 636
THỨ BẢY XXXII 644
CHÚA NHẬT XXXIII: NĂM A 652
CHÚA NHẬT XXXIII: NĂM B 661
CHÚA NHẬT XXXIII: NĂM C 669
THỨ HAI XXXIII 677
THỨ BA XXXIII 685
THỨ TƯ XXXIII 692
THỨ NĂM XXXIII 699
THỨ SÁU XXXIII 708
THỨ BẢY XXXIII 716
LỄ CHÚA KITÔ VUA 724
THỨ HAI XXXIV 731
THỨ BA XXXIV 737
THÚ TƯ XXXIV 745
THỨ NĂM XXXIV 752
THỨ SÁU XXXIV 759
THỨ BẢY XXXIV 768