| Lịch sử thế giới: chân dung nhân loại theo dòng sự kiện | |
| Tác giả: | DK và Viện Smithsonian | 
| Ký hiệu tác giả: | 
                        VIEN | 
                
| Dịch giả: | Lê Thị Oanh | 
| DDC: | 909 - Lịch sử thế giới | 
| Ngôn ngữ: | Việt | 
| Số cuốn: | 1 | 
Hiện trạng các bản sách
                                    
  | 
                                                    ||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
	
        | 1. 8TNT - 3000TCN: NGUỒN GỐC LOÀI NGƯỜI | 10 | 
| Phân bố khắp hành tinh | 14 | 
| Người tiền sử | 20 | 
| 2. 3000 - 700TCN: CÁC NỀN VĂN MINH ĐẦU TIÊN | 22 | 
| Lịch sử chữ viết | 28 | 
| Các đế chế cổ đại | 32 | 
| Ai Cập cổ đại | 38 | 
| 3. 700TCN - 599: THỜI KÌ CỔ ĐẠI | 42 | 
| Hy Lạp cổ đại | 48 | 
| Lịch sử luyện kim | 54 | 
| Lịch sử tiền tệ | 64 | 
| Sự lớn mạnh của đế chế La Mã | 74 | 
| La Mã cổ đại | 84 | 
| Thương mại thời cổ đại | 96 | 
| 4. 600 - 1449: THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT MINH | 106 | 
| Người Viking | 122 | 
| Thế giới Hồi giáo | 134 | 
| Người Aztec, Inca và Maya | 144 | 
| Lịch sử in ấn | 154 | 
| 5. 1450 - 1749: CẢI CÁCH VÀ THÁM HIỂM | 164 | 
| Các hải trình thám hiểm | 172 | 
| Lịch sử thiên văn học | 182 | 
| Thời Edo | 190 | 
| Đế quốc Mughal | 198 | 
| Thời Phục Hưng | 204 | 
| Lịch sử vĩ khí và giáp phục | 216 | 
| Sự hưng vong của đế quốc Ottoman | 230 | 
| Lịch sử hàng hải | 238 | 
| Lịch sử nông nghiệm | 250 | 
| 6. 1750-1913: KỶ NGUYÊN CÁCH MẠNG | 254 | 
| Các quốc gia Châu Âu | 262 | 
| Lịch sử động cơ hơi nước | 274 | 
| Lịch sử y học | 282 | 
| Thổ dân Châu Mỹ | 290 | 
| Lịch sử điện năng | 298 | 
| Nội chiến Mỹ | 310 | 
| Triều Thanh | 316 | 
| Chủ nghĩa đế quốc | 324 | 
| Lịch sử ô tô | 332 | 
| 7. 1914 - 2011: CÔNG NGHỆ VÀ CÁC SIÊU CƯỜNG | 338 | 
| Đại chiến | 344 | 
| Tranh cổ động Liên Xô | 350 | 
| Chiến tranh thế giới I | 354 | 
| Lịch sử hàng không | 364 | 
| Lịch sử truyền thông | 374 | 
| Chiến tranh tại Châu Âu | 388 | 
| Chiến tranh ở Thái Bình Dương | 394 | 
| Chiến tranh thế giới II | 402 | 
| Chạy đua vào vũ trụ | 412 | 
| Chấm dứt chủ nghĩa đế quốc | 422 | 
| Lịch sử di truyền học | 428 | 
| Liên Xô tan rã | 442 | 
| Liên minh Châu Âu | 452 | 
| Kinh tế toàn cầu | 466 | 
| 8. PHỤ LỤC | 468 | 
| Lịch sử qua các con số | 468 | 
| Các quân chủ và nguyên thủ quốc gia | 470 | 
| Các cuộc chiến tranh | 481 | 
| Các nhà thám hiểm | 481 | 
| Sáng chế và phát hiện | 483 | 
| Triết học và tôn giáo | 484 | 
| Văn hóa và tri thức | 486 | 
| Thiên tai | 490 | 
| Thuật ngữ | 492 | 
| Danh mục tra cứu | 496 | 
| Bản quyền hình ảnh | 515 |