| Tâm lý học và đời sống | |
| Tác giả: | Richard J. Gerrig, Philip G. Zimbardo | 
| Ký hiệu tác giả: | 
                        GE-R | 
                
| Dịch giả: | Kim Dân | 
| DDC: | 150.19 - Các hệ thống, trường phái, quan điểm tâm lý học | 
| Ngôn ngữ: | Việt | 
| Số cuốn: | 2 | 
Hiện trạng các bản sách
                                    
  | 
                                                                                                    
                                    
  | 
                                                    ||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
	
        | Lời nói đầu | 7 | 
| Cách sử dụng cuốn sách này | 8 | 
| Chương I: TÂM LÝ HỌC VÀ ĐỜI SỐNG | 10 | 
| Điều gì khiến cho tâm lý học trở thành độc đáo? | 11 | 
| Sự phát triển của tâm lý học hiện đại | 15 | 
| Các nhà tâm lý học làm gì? | 24 | 
| Chương II: CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU TÂM LÝ | 28 | 
| Tiến trình nghiên cứu | 29 | 
| Tiêu chuẩn đánh giá tâm lý | 43 | 
| Vấn đề chủng độc trong nghiên cứu về con người và động vật | 47 | 
| Để trở thành nhà nghiên cứu khôn ngoan | 50 | 
| PHẦN PHỤ LỤC THỐNG KÊ | 54 | 
| Phân tích dữ liệu | 56 | 
| Để trở thành người sử dụng số liệu thống kê khôn ngoan | 66 | 
| Chương III: TÂM LÝ HỌC VÀ CƠ SỞ TIẾN HÓA CỦA HÀNH VI | 68 | 
| Di truyền và tập tính | 69 | 
| Sinh học và hành vi | 77 | 
| Hoạt động của hệ thần kinh | 97 | 
| Chương IV: CẢM GIÁC VÀ TRI GIÁC | 111 | 
| Cảm giác, tổ chức, các định, và nhận thức | 111 | 
| Tri thức về thế giới qua cảm giác | 118 | 
| Thị giác | 123 | 
| Thính giác | 134 | 
| Các giác quan khác | 140 | 
| Hoạt động của các giác quan trong quá trình tri giác | 145 | 
| Quá trình xác định và quá trình nhận thức | 155 | 
| Chương V: TÂM TRÍ, Ý THỨC VÀ NHỮNG TRẠNG THÁI ĐAN XEN | 161 | 
| Nội dung của ý thức | 162 | 
| Các chức năng của ý thức | 165 | 
| Giấc ngủ và giấc mơ | 169 | 
| Các trạng thái thay đổi của ý thức | 181 | 
| Chương VI: SỰ TIẾP THU TRI THỨC VÀ PHÂN TÍCH HÀNH VI | 194 | 
| Nghiên cứu về tri thức | 195 | 
| Kiểu điều kiện cổ điển: Nhận biết những dấu hiệu có thể tiên đoán | 197 | 
| Kiểu điều kiện có thể quan sát: Tìm hiểu về những kết quả | 208 | 
| Sinh học và tri thức | 220 | 
| Những ảnh hưởng của tri thức đối với việc nhận biết | 223 | 
| Chương VII: TRÍ NHỚ | 231 | 
| Trí nhớ là gì? | 232 | 
| Trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ đang vận hành | 240 | 
| Trí nhớ dài hạn: Việc mã hóa và phục hồi | 246 | 
| Những cấu trúc trí nhớ dài hạn | 257 | 
| Những khía cạnh sinh học của trí nhớ | 264 | 
| Chương VIII: QUÁ TRÌNH NHẬN THỨC | 272 | 
| Nghiên cứu nhận thức | 273 | 
| Sử dụng ngôn ngữ | 278 | 
| Nhận thức thị giác | 289 | 
| Giả quyết và suy luận vấn đề | 292 | 
| Đánh giá và quyết định | 302 | 
| Chương IX: TRÍ THÔNG MINH VÀ VIỆC ĐÁNH GIÁ TRÍ THÔNG MINH | 312 | 
| Đánh giá tâm lý là gì? | 312 | 
| Đánh giá trí thông minh | 318 | 
| Lý thuyết và trí thông minh | 323 | 
| Quan điểm xã hội về trí thông minh | 329 | 
| Tính sáng tạo | 336 | 
| Sự đáng giá và xã hội | 340 | 
| Chương X: SỰ PHÁT TRIỂN CỦA CON NGƯỜI TRONG SUỐT CUỘC ĐỜI | 343 | 
| Nghiên cứu sự phát triển | 344 | 
| Sự phát triển thể chất trong suốt cuộc đời | 345 | 
| Sự phát triển nhận thức trong suốt cuộc đời | 352 | 
| Lĩnh hội ngôn ngữ | 362 | 
| Sự phát triển xã hội trong suốt cuộc đời | 367 | 
| Sự phát triển giống | 384 | 
| Sự phát triền đạo đức | 386 | 
| Chương XI: ĐỘNG CƠ THÚC ĐẨY | 393 | 
| Tìm hiểu về động cơ thúc đẩy | 394 | 
| Ăn | 401 | 
| Những hành vi giới tính | 409 | 
| Động cơ thúc đẩy đối với thành tich cá nhân | 422 | 
| Hệ thống cấp bậc của các nhu cầu | 428 | 
| Chương XII: CẢM XÚC, SỰ CĂNG THẲNG VÀ SỨC KHỎE | 431 | 
| Cảm xúc | 432 | 
| Căng thẳng trong cuộc sống | 444 | 
| Tâm lý học sức khỏe | 463 | 
| Chương XIII: TÌM HIỂU TÍNH CÁCH CON NGƯỜI | 478 | 
| Các học thuyết về thể loại và đắc điểm | 479 | 
| Các học thuyết tâm lý động học | 487 | 
| Các học thuyết nhân văn | 495 | 
| Các học thuyết nhận thức | 495 | 
| Các học thuyết nhận thức và tìm hiểu xã hội | 498 | 
| Các học thuyết về cái tôi | 503 | 
| So sánh các học thuyết tình cách | 507 | 
| Đánh giá tính cách | 508 | 
| Chương XIV: CÁC RỐI LOẠN TÂM LÝ | 515 | 
| Bản chất của các rối loạn tâm lý | 516 | 
| Phân loại các rối loạn tâm lý | 524 | 
| Các dạng rối laojn tâm lý chủ yếu | 527 | 
| Những rối loạn tâm thần phân liệt | 548 | 
| Vết nhơ trong ứng xử với bệnh tâm thần | 557 | 
| Chương XV: TRỊ LIỆU RỐI LOẠN TÂM LÝ | 561 | 
| Bối cảnh điều trị | 561 | 
| Các biện pháp tâm lý động học | 565 | 
| Các liệu pháp hành vi | 569 | 
| Liệu pháp nhận thức | 578 | 
| Liệu pháp nhân văn | 580 | 
| Liệu pháp nhóm | 583 | 
| Liệu pháp sinh y | 585 | 
| Đánh giá việc điều trị và các chiến lược phòng chống | 591 | 
| Chương XVI: NHẬN THỨC XÃ HỘI VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ | 598 | 
| Cơ cấu thực tại xã hội | 599 | 
| Những thái độ, thay đổi thái dộ và hành động | 607 | 
| Thành kiến | 616 | 
| Các mối quan hệ xã hội | 620 | 
| Chương XVII: CÁC TIẾN TRÌNH CÁC HỘI VÀ VĂN HÓA | 628 | 
| Sức mạnh của hoàn cảnh | 628 | 
| Lòng vị tha và hành vi hỗ trợ xã hội | 637 | 
| Sự gây hấn | 644 | 
| Tâm lý của xung đột và hòa bình | 654 | 
| Điểm lưu ý cuối cùng | 661 |