| Văn phạm tiếng Anh thực hành | |
| Nguyên tác: | Praccical English Grammar Course |
| Tác giả: | Trần Văn Điền |
| Ký hiệu tác giả: |
TR-Đ |
| DDC: | 425 - Văn phạm tiếng Anh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời giới thiệu | |
| I. DANH TỪ (NOUN) | |
| Bài 1: Các loại danh từ (Kinds of nouns) | 6 |
| Bài 2: Giống của danh từ (Gender of nouns) | 9 |
| Bài 3: Số nhiều của danh từ (Plurals of nouns) | 13 |
| Bài 4: Cách thành lập danh từ (Formation of nouns) | 21 |
| Bài 5: Sở hữu cách (The possessive case) | 25 |
| II. MẠO TỪ | |
| Bài 6: Mạo từ vô định (The indefinite article) | 29 |
| Bài 7: Mạo từ xác định (The definite article) | 33 |
| III. TÍNH TỪ (The adjective) | |
| Bài 8: Định nghĩa và phân loại tính từ (Definition and kinds of adjectives) | 39 |
| Bài 9: Hình thức tính từ (The form of adjective) | 41 |
| Bài 10: Vị trí của tính từ (The position of ađjeetives) | 45 |
| Bùi 11: Những cách dùng đặc biệt của tính từ | 49 |
| Bài 12: So sánh bằng nhau và so sánh kém nhau (Comparative of equality and comparative Of inferiority) | 53 |
| Bài 13: So sánh hơn và so sánh nhất (The comparative of superiority | 56 |
| Bài 14: Các tính từ bất qui tắc (Irregular comparatives and superlatives) | 61 |
| Bài 15: Những từ ngữ về bậc so sánh | 65 |
| Bài 16: Tính từ sở hữu (Possessive adịective) | 69 |
| Bài 17: Tính từ chỉ số đếm (The cardinal numbers) | 71 |
| Bài 18: Tính từ chỉ số thứ tự (The ordinal numbers) | 76 |
| Bái 19: Từ chỉ thị (Demonstratives) | 80 |
| Bài 20: Từ bất định (The indeíìnites) | 83 |
| Bài 21: Từ bất định (tiếp theo) (the indeíìnites) | 89 |
| Bài 22: Từ bất định (tiếp theo) (the indeíinites) | 93 |
| Bài 23: Từ bất định (tiếp theo) (the inđeílnites) | 96 |
| Bài 24: Từ nghi vấn (The interrogatives) | 100 |
| IV. ĐẠI TỪ (pronouns) | |
| Bài 25: Đại từ liên hệ (Relative pronouns) | 107 |
| Bài 26: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) | 114 |
| Bài 27: Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) | 116 |
| Bài 28: Đại từ hô tương (Reciprocal pronouns) | 122 |
| Bài 29. Giới từ (Prepos tions) | 125 |
| V. GIỚI TỪ | |
| Bài 30: Đại cương vê giới từ (Preliminary notions on prepositions) | 128 |
| Bài 31: Phân loại và cách dừng giới từ | 132 |
| Bài 32: Những giới từ dề dùng lan nhau (Pairs of prepositions that are easily confused) | 141 |
| VI. TRẠNG TỪ (adverbs) | |
| Bài 33: Đại cương vê trạng từ (Preliminary notions on adverbs) | 147 |
| Bài 34: Hình thức trạng từ (Forms of adverbs) | 151 |
| Bài 35 bậc so sánh của trạng từ (Comparison of adverbs) | 154 |
| Bài 36: Vị trí của trạng từ (Place of adverbs) | 157 |
| Bài 37: Nghĩa và cágh dùng một số trạng từ chỉ mức độ (The use and meaning of certain adverbs of degree) | 160 |
| Bài 38: Từ đứng sau (Postpositions) | 164 |
| VII. ĐỘNG TỪ (verb) | |
| Bài 39: Liên từ (Conjunctions) | 176 |
| Bài 40: Giới thiệu động từ | 182 |
| Bài 41: Cách chia các thì tiếng anh | 186 |
| Bài 42: Thể liên tiến (Conjugation of tenses) | 192 |
| Bài 43: Thể thụ động (Passive voice) | 195 |
| Băi 44: Thê thự động liên tiến (Passive continuous) | 200 |
| Bài 45: Sự-hòa hợp giữa chủ từ và động từ (Concord of subject and verb) | 203 |
| Bài 46: Thể xác định, phủ định và nghi vấn (The affirmative, negative and interrogative forms) | 206 |
| Bài 47: Thể nghi vấn phủ định (The interro-negative form) | 211 |
| Bài 48: Câu nói “phải không” (Question-tags) | 215 |
| Bài 49: Những câu trả lời vắn (Short answers) | 218 |
| Bài 50: Những kiểu nói khác dùng với động từ đặc biệt | 221 |
| Bài 51: Động từ khiếm khuyết (Defective verbs) | 226 |
| Bài 52: Động từ “to be” | 230 |
| Bài 53: To have | 234 |
| Bài 54: May / might | 239 |
| Bài 55: Can / could | 242 |
| Bài 56: Must, have to, need | 245 |
| Băi 57: Ought to, dare, used to | 249 |
| Bài 58: To do (did, done) | 253 |
| IX. CÁCH DÙNG CÁC THÌ | |
| Bài 59: Thì hiện tại (The present tenses) | 257 |
| Bài 60: Thì quá khứ đơn và thì hiện tại kép (The simple past and the present perfect tenses) | 261 |
| Bài 61: Thì quá khứ liên tiên và quá khứ đơn | 166 |
| Bài 62: Thì quá khứ kép (the past continuous and the simple past tenses)(the past perfect (or) pluperfect tense) | 169 |
| Bài 63: Thì hiện tại kép và quá khứ kép ở liên tiến (The present períect continuousand the past perfect continuous) | 273 |
| Bài 64: Tương lai diễn tả ý định (Future with intention) | 275 |
| Bài 65: Tương lai không diễn tả ý định (future without intention) | 278 |
| Bài 66: Thì tương lai kép (The future perfect tense) | 282 |
| Bài 67: Câu điều kiện (Couditional sentences) | 285 |
| Bài 68: Cách dùng “Will” và “shall” | 290 |
| Bài 69: Cách dùng “Would” và “should”. | 293 |
| Bài 70: Thức bàng thái (Subjunctive mood) | 299 |
| Bài 71: Thức mệnh lệnh (The imperative) | 303 |
| Bài 72: Động từ nguyên mẫu (The ininitive) | 306 |
| Bài 73: Mệnh đề nguyên mẫu (Infinitive clause) | 313 |
| Bài 74: Danh động từ(The gerund) | 316 |
| Bài 75: Phân từ hiện tại (The present particịple) | 323 |
| Bài 76: Phân từ quá khứ (The past participle) | 328 |
| X. CÂU NÓI TRỰC TIẾP VÀ CÂU NÓI GIÁN TIẾP (Direct and indirect speech) | |
| Câu nói trực tiếp và câu nói gián tiếp (Direct and indirect speech) | 333 |
| Câu nói trực tiếp và câu nói gián tiếp (tiếp theo) | 337 |
| XI. CÂU, MỆNH ĐỀ, CỤM TỪ (Sentences, Clauses, Phrases) | |
| Bài 79: Câu (Sentences) | 342 |
| Bài 80: Mệnh đề (Clauses) | 345 |
| bài 81: Cụm từ (Phrases) | 352 |
| Phụ lục | |
| Bảng kê các động từ bất qui tắc (List of irregular verbs) | 357 |