Chú giải Phúc âm Chúa nhật - Năm B | |
Phụ đề: | Mùa Vọng, Giáng Sinh, mùa Chay, Phục Sinh |
Tác giả: | Giáo hoàng Học viện St. Pio X |
Ký hiệu tác giả: |
GIA |
DDC: | 225.7 - Chú giải Tân ước |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | Năm B |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Mùa Vọng | |
Chúa nhật 1 mùa Vọng Mc 13,33-37 | 17 |
Chúa nhật 2 mùa Vọng Mc 1,1-8 | 39 |
Chúa nhật 3 mùa Vọng Ga 1, 6-8. 19-20 | 62 |
Chúa nhật 4 mùa Vọng Lc 1, 26-30 | 85 |
Mùa Giáng Sinh | |
Lễ đêm Giáng Sinh Lc 2, 1-14 | 109 |
Lễ ngày Giáng Sinh Ga 1, 1-18 | 133 |
Lễ Thánh Gia Lc 2, 22-40 | 213 |
Lễ Hiển Linh Mt 2, 1-12 | 234 |
Lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa Mc 1, 6b-11 | 257 |
Mùa Chay | |
Chúa nhật 1 mùa Chay Mc 1, 12-15 | 281 |
Chúa nhật 2 mùa Chay Mc 9, 1-9 | 304 |
Chúa nhật 3 mùa Chay Ga 2, 13-15 | 331 |
Chúa nhật 4 mùa Chay Ga 3,14-21 | 351 |
Chúa nhật 5 mùa Chay Ga 12, 20-33 | 369 |
Chúa nhật lễ lá (Kiệu lá) Mc 11, 1-10 | 383 |
Chúa nhật lễ lá (Bài thương khó) Mc 14, 1-15. 47 | 392 |
Thứ sáu Tuần Thánh Ga 18, 1-19.42 | 449 |
Mùa Phục Sinh | |
Canh thức Phục Sinh Mc 16, 1-8 | 479 |
Chúa nhật Phục Sinh Ga 20, 1-9 | 498 |
Chúa nhật 2 Phục Sinh Ga 20, 19-31 | 516 |
Chúa nhật 3 Phục Sinh Lc 24, 35-48 | 535 |
Chúa nhật 4 Phục Sinh Ga 10, 11-18 | 549 |
Chúa nhật 5 Phục Sinh Ga 15, 1-8 | 564 |
Chúa nhật 6 Phục Sinh Ga 15, 9-17 | 579 |
Chúa nhật 7 Phục Sinh Ga 17, 11-19 | 589 |
Lễ Thăng Thiên Mc 16, 15-20 | 605 |
Lễ Hiện Xuống Ga 20, 19-23 | 626 |
Các lễ đặc biệt | |
Lễ Chúa Ba Ngôi Mt 28, 16-20 x. Lễ Thăng Thiên năm A | |
Lễ Mính Thánh Chúa Mc 14, 12-16.22-26 x. Chú giải T2 năm B | |
Lễ Thánh Tâm Ga 19, 31-37 x. Chú giải Phúc Âm T2 năm B | |
Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Lc 1, 26-36 x. CN 4 mùa Vọng B | |
Lễ Truyền Tin Lc 1, 26-36 x. CN 4 mùa Vọng B | |
Lễ Đức Mẹ lên trời Lc 1, 46-55 x. Chú giải Phúc Âm T1 C | |
Lễ chư Thánh Mt 5, 1-12 x. CN 4 quanh năm A |