Lịch sử triết học | |
Phụ đề: | Triết học Cổ đại và Trung đại |
Tác giả: | Johannes Hirschberger |
Ký hiệu tác giả: |
HI-J |
Dịch giả: | Dương Anh Xuân, Thánh Pháp |
DDC: | 109 - Lịch sử triết học theo địa lý, thời gian và nhân vật |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | T1 |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Mấy lời giới thiệu bộ “lịch sử triết học” của Johannes Hirschberger | 11 |
(Bùi Văn Nam Sơn) | |
Lời tựa: Bản chất và giá trị của lịch sử triết học | 19 |
(Dương Anh Xuân dịch) | |
1. Lịch sử triết học như là khoa học lịch sử | 19 |
2. Lịch sử triết học như là triết học | 20 |
Phần I: Triết học cổ đại | |
Dẫn nhập: Tầm qụan trọng của triết học cổ đại | 27 |
Mục 1: Triết học trước Socrates | |
Chương 1: Thời kỳ tiền-triết học | 31 |
Triết học và thần thoại | 31 |
Chương 2: Từ trường phái Milesia tới trường phái Elea | 35 |
I. Các nhà tư tưởng thuộc trường phái Milesia và trường phái Pythagoras | 35 |
II. Heraclitus và trường phái Elea | 45 |
Chương 3: Từ các triết gia cơ giới luận tới các biện giả | 57 |
I. Các triết gia cơ giới luận và Anaxagoras | 57 |
II. Phái biện giả (Sophists) | 70 |
(Dương Anh Xuân dịch) | |
Mục 2: Triết học Athens | |
Chương 4: Socrates và thân hữu | 79 |
Tri thức và giá trị | 79 |
Socrates | 79 |
Trường phái Socrates | 89 |
Chương 5: Plato -1: Về cái thiện và cái chân | 94 |
Cuộc đời | 94 |
Tác phẩm | 97 |
Cái thiện | 100 |
Cái chân | 111 |
Chương 6: Plato - II | 139 |
Con người | 139 |
Cộng hoà | 154 |
Thế giới | 165 |
Thượng đế | 172 |
Viện Hàn Lâm cũ | 178 |
Chương 7: Aristotle I: Nhận thức và khoa học | 180 |
Cuộc đời | 180 |
Tác phẩm | 182 |
Tri thức và khoa học | 186 |
Chương 8: Aristotle - II: Tồn tại và những cái tồn tại | 209 |
Tồn tại và những cái tồn tại | 209 |
Chương 9: Aristotle - III: Đạo đức học và lý thuyết chính trị | 257 |
Cái thiện và cộng đồng | 257 |
Phái tiêu dao già | 275 |
(Dương Anh Xuân dịch) | |
Mục 3 : Triết học thời kỳ Hy Lạp hóa và đế quốc La mã | |
Chương 10: Phái khắc kỷ | 280 |
Các triết gia của phái khắc kỷ | 280 |
Lôgíc học | 283 |
Vật lý học | 287 |
Đạo đức học | 291 |
Chương 11: Phái Epicur, phái Hàn Lâm và phái tiêu dao | 312 |
I. Học thuyết Epicur: Triết học cổ đại vể đời sống | 312 |
II. Viện hàn lầm (Academy) và thuyết hoài nghi | 327 |
III. Phái tiêu dao (Peripatetics) | 331 |
Chương 12: Thuyết Plato-mới: Một nền triết học và một nền tôn giáo | 334 |
Chuẩn bị cho thuyết Plato-mới | 335 |
Thuyết Plato-mới | 339 |
(Thánh Pháp dịch) | |
Phần II: Triết học trung đại | |
Nhận xét dẫn nhập | 353 |
Mục 1: Triết học thời kỳ giáo phụ | |
Thương 13: Kitô giáo tươi trẻ đối diện triết học cổ đại | 361 |
Chương 14: Những khởi đầu của triết học giáo phụ | 371 |
Tác giả và tác phẩm | 371 |
Chương 15: Thánh Augustine - bậc thầy của phương Tây | 384 |
Cuộc đời | 384 |
Tác phẩm | 386 |
Chân lý | 388 |
Thượng đế | 394 |
Sáng tạo | 398 |
Linh hồn | 402 |
Cái thiện | 407 |
Thành quốc của thượng đế | 413 |
Chương 16: Từ Boethius đến cuối thời kỳ giáo phụ | 415 |
Boethius | 415 |
Nhà La mã cuối cùng | 415 |
Boethius và thời trung đại | 416 |
Dionysius người Areopagite-giả hiệu | 427 |
Dionysius-giả hiệu và thời kỳ tiếp theo | 427 |
Kết thúc thời kỳ giáo phụ | 433 |
Mục 2: Triết học kinh viện dẫn nhập: Kinh viện nói chung | 435 |
1. Khái niệm chủ nghĩa kinh viện | 435 |
2. Phương pháp kinh viện học | 435 |
3. Tinh thần của chủ nghĩa kinh viện | 437 |
Chương 17: Kinh viện sơ kỳ | 440 |
I. Nguồn gốc | 440 |
II. Thánh Anselm ở Canterbury cha đẻ của chủ nghĩa kinh viện | 444 |
III. Peter abelard và thuyết chủ thể (Subjectivism) trung đại | 448 |
IV. Trường phái chartres và thuyết nhân văn trung đại | 456 |
V. Huyền học | 459 |
Chương 18: Bình minh của thời kỳ kinh viện hoàng kim | 461 |
Dẫn nhập: Các thế lực mới | 461 |
Tiếp thu theo Aristotle | 461 |
Các trường đại học | 470 |
Các dòng tu | 471 |
Chương 19: Thánh Thomas Aquinas - I: Nhận thức luận và siêu hình học tổng quát | 490 |
Cuộc đời | 490 |
Nhận thức | 496 |
Tổn tại | 503 |
Chương 20: Thánh Thomas Aquinas - II: Biện thần luận, tâm lý học, đạo đức học | 522 |
Thượng đế | 522 |
Linh hồn | 528 |
Luân lý | 538 |
Luật pháp và nhà nước | 545 |
Phản ứng đối với thuyết Aristotle theo kiểu Thomas | 550 |
Chương 21: Từ các nhà theo phái Averroist đến Meister Eckhart | 553 |
I. Khoa “nghệ thuật tự do” và phái Averroist | 553 |
II. Trường phái Franciscan trẻ | 559 |
III. Meister Eckhart (1260 - 1327); Huyền học và kinh viện.. | 567 |
Chương 22: Kinh viện hậu kỳ: Từ Ockham đến Cusanus | 576 |
I. Ockham và thuyết Ockham | 576 |
II. Nicolaus Cusanus | 585 |
(Dương Anh Xuân dịch) | |
Bàng chỉ mục tên riêng | 601 |