Việt Nam phong tục | |
Tác giả: | Phan Kế Bính |
Ký hiệu tác giả: |
PH-B |
DDC: | 390.597 - Phong tục, lễ nghi, văn hóa dân gian Việt Nam |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 7 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Tựa | 7 |
Thiên thứ nhất: NÓI VỀ PHONG TỤC TRONG GIA TỘC | 9 |
I. Cha mẹ với con | 10 |
II. Anh em, Chị em | 17 |
III. Thân thuộc | 21 |
IV. Phụng sự tổ tông | 24 |
V. Đạo làm con | 29 |
VI. Thượng thọ | 31 |
VII. Sinh nhật | 32 |
VIII. Thần hoàng | 33 |
IX. Tang ma | 34 |
X. Cải táng | 45 |
XI. Kỵ nhật | 48 |
XII. Tứ thời tiết lập | 50 |
XIII. Giá thú | 65 |
XIV. Vợ chồng | 74 |
XV. Vợ lẽ | 82 |
XVI. Cầu tự | 85 |
XVII. Nuôi nghĩa tử | 87 |
Thiên thứ nhì: NÓI VỀ PHONG TỤC HƯƠNG ĐẢNG | 91 |
I. Sự thần | 92 |
II. Việc tế tự | 98 |
III. Nhập tịch | 106 |
IV. Đại hội | 111 |
V. Lễ kỳ an | 131 |
VI. Chùa chiền | 136 |
VII. Văn từ văn chỉ | 141 |
VIII. Ký hậu | 144 |
IX. Công quán | 147 |
X. Am chúng sinh | 148 |
XI. Ngôi thứ | 153 |
XII. Viên chức | 163 |
XIII. Hương ẩm | 170 |
XIV.Lễ khao vọng | 173 |
XV.Lệ kính biếu | 176 |
XVI. Đăng khoa | 177 |
XVII. Cáo sắc phong tặng | 183 |
XVIII. Bầu cử lý dịch | 190 |
XIX. Thuế khóa | 193 |
XX. Binh lính | 195 |
XXI. Tạp dịch | 200 |
XXII. Hương học | 207 |
XXIII. Khoán ước | 211 |
XXIV. Việc hiếu | 213 |
XXV. Việc hỉ | 217 |
XXVI. Lệ khánh điếu | 218 |
XXIX. Nghĩa sương | 221 |
XXX. Hội chư bà | 228 |
XXXI. Hội tư cấp | 230 |
XXXII. Hội bách nghệ | 235 |
XXXIII. Tuần đinh | 237 |
XXXIV. Đạc phu | 239 |
Thiên thứ ba: NÓI VỀ PHONG TỤC XÃ HỘI | 241 |
I. Vua tôi | 242 |
II. Thầy trò | 246 |
III. Bầu bạn | 249 |
IV. Quan dân | 253 |
V. Chủ khách | 257 |
VI. Chủ nhà, người ở | 260 |
VII. Dâu gia | 261 |
VIII. Nho giáo | 263 |
IX. Phật giáo | 270 |
X. Lão tử giáo | 278 |
XI. Gia Tô giáo | 281 |
XII. Chính trị | 288 |
XIII. Văn chương | 293 |
XIV. Khoa cử | 310 |
XV. Võ nghệ | 318 |
XVI. Nghề làm ruộng | 323 |
XVII. Nghề nuôi tằm | 327 |
XVIII. Nghề bách công | 332 |
XIX. Nghề buôn bán | 335 |
XX. Y dược | 340 |
XXI. Bốc phệ | 346 |
XXII. Địa lý | 354 |
XXIII. Toán số | 359 |
XXIV. Tướng thuật | 366 |
XXV. Phù thủy | 375 |
XXVI. Thanh đồng | 378 |
XXVII. Đồng cốt | 383 |
XXVIII. Cô hồn | 387 |
XXIX. Các cách chiêm đoán | 389 |
XXX. Các cách chiêm nghiệm | 399 |
XXXI. Xem ngày kén giờ | 403 |
XXXII. Các việc kiêng kỵ | 408 |
XXXIII. Các phương thuật | 412 |
XXXIV. Tính tình | 416 |
XXXV. Thanh âm ngôn ngữ | 422 |
XXXVI. Cách ẩm thực | 431 |
XXXVII. Cách phục sức | 435 |
XXXVIII. Cư sở | 439 |
XXXIX. Để tóc | 443 |
XL. Nhuộm răng | 445 |
XLI. Ăn trầu | 447 |
XLII. Hút thuốc lào | 450 |
XLIII. Hát xẩm | 452 |
XLIV. Hát ả đào | 453 |
XLV. Hát tuồng | 457 |
XLVI. Cuộc tiêu khiển | 460 |
XLVII. Cuộc cờ bạc | 466 |