| Lịch sử triết học Tây phương | |
| Phụ đề: | Triết học thời Thượng Cổ |
| Tác giả: | Lê Tôn Nghiêm |
| Ký hiệu tác giả: |
LE-N |
| DDC: | 189 - Triết học Phương Tây Thượng Cổ và Trung Cổ |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T2 |
| Số cuốn: | 8 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| CHƯƠNG I: TRIẾT HỌC HY LẠP | |
| PLATON VỚI TRUYỀN THỐNG | 5 |
| PLATON | |
| Tiểu sử | 22 |
| Các trước tác | 28 |
| *Chính văn và mạo văn | 29 |
| 1. Những đối thoại nhỏ | 31 |
| 2. Những đối thoại thời đứng tuổi | 36 |
| 3. Những đối thoại ở thời về già | 40 |
| * Phương pháp trình bày tư tưởng Platon | 41 |
| A. Tri thức luận | 54 |
| B. Học thuyết nhửng lý tưởng hay biện chứng pháp | 83 |
| C. Thiên nhiên hay vật lý học | 221 |
| D. Luân lý và chính trị học | 233 |
| ARISTOTE | |
| Tiểu sử | 250 |
| Các trước tác | 256 |
| A. Tri thức và Khoa học | 277 |
| B. Thiên nhiên hay vật lý học | 326 |
| C. Sinh vật học | 373 |
| D. Tâm lý học | 380 |
| Đ. Siêu hình học hay đệ nhất triết học | 397 |
| E. Luân lý và chính trị học | 434 |
| CHƯƠNG II. TRIẾT HỌC THƯỢNG CỔ SAU ARISTOTE | 449 |
| TRƯỜNG PHÁI KHOÁI CẢM | 459 |
| EPICURE | |
| Tiểu sử | 460 |
| Các trước tác | 465 |
| A. Tri thức luận | 467 |
| B. Thiên nhiên học | 478 |
| C. Luân lý học | 485 |
| TRƯỜNG PHÁI KHẮC KỶ | 490 |
| A. Luận lý học | 499 |
| B. Thiên nhiên học | 508 |
| C. Luân lý học | 515 |
| TRƯỜNG PHẢI HOÀI NGHI | 552 |
| A. Hàn lâm viện trung cổ | 525 |
| B. Hoài nghi thuyết cảu Pyrrhon d'Elis | 530 |
| TRƯỜNG PHÁI PLATON MỚI | 534 |
| A. Giai đoạn chuẩn bị cho phái Platon mới | 536 |
| B. Các triết gia trường phái Platon mới | 548 |
| PLOTIN | 552 |
| C. Học thuyết Plotin | 560 |
| D. Những triết gia trường phái Platon mới về cuối | 600 |