| Marcel, Gabriel |
318 |
| Maréchal, Joseph |
321 |
| Marias Aguilera, Julian |
324 |
| Marion, Jean-Luc |
327 |
| Maritain, Jacques |
330 |
| Mascall, Eric Lionel |
336 |
| Maurras, Charles |
337 |
| Mazzantini, Carlo |
340 |
| Mitchell, Basil George |
345 |
| Mounier, Emmanuel |
347 |
| N |
|
| Nabert, Jean |
352 |
| Nédoncelle, Maurice |
354 |
| Niebuhr, Helmuth Richard |
356 |
| Niebuhr, Reinhold |
358 |
| Nygren, Anders |
361 |
| O |
|
| Oman, John Wood |
363 |
| Otto, Rudolf |
365 |
| P |
|
| Phillips, Dewi Zephaniah |
367 |
| Plantiga, Alvin |
370 |
| Pratt, James Bissett |
372 |
| Price, Henry Habberley |
374 |
| Prinele-Pattison, Andrew Seth |
378 |
| R |
|
| Rahner, Karl *381 Ramsay, Ian Thomas |
381 |
| Ramsay, Ian Thomas |
384 |
| Ramsey, R. Paul |
386 |
| Rasdall, Hastings |
390 |
| Ricoeur, Paul |
392 |
| Rosenzweig, Franz |
396 |
| Royce, Josiac |
398 |
| Rozanov, Vasilii Vasil’evich |
405 |
| Rubenstein, Richard Lowell |
407 |
| S |
|
| Schechter, Solomon (Shneur Zalman) |
409 |
| Scheler, Max |
410 |
| Scholem, Gershom (Gerhard) |
416 |
| Scholz, Heinrich |
420 |
| Schwarzschild, Steven |
421 |
| Sciacca, Michele Federico |
423 |
| Sertillanges, Antonin-Dalmace |
425 |
| Shestov, Lev |
427 |
| Smart, Roderick Ninian |
429 |
| Smith, John Edwin |
432 |
| Soloveitchik, Joseph Dov |
435 |
| Solov’ev, Vladimir Sergeevich |
439 |
| Stefanini, Luigi |
442 |
| Stein, Edith (Xơ Teresa Benedicta) |
444 |
| Steiner, Rudolf |
446 |
| Swinburne, Richard Granville |
449 |
| T |
|
| Taylor, Alfred Edward |
452 |
| Taylor, Richard |
454 |
| Teilhard de Chardin, Pierre |
456 |
| Tempels, Placide Frans |
460 |
| Temple, William |
462 |
| Tennant, Frederick Robert |
463 |
| Tillich, Paul |
466 |
| Tolstoy, Leo (Lev Nikolaevich Tolstoi) |
469 |
| Troeltsch, Ernst |
472 |
| U |
|
| Unamuno y Jueo, Miguel de |
478 |
| Urban, Wilbur Marshall |
483 |
| V |
|
| Van Steenberghen, Fernand |
487 |
| W |
|
| Ward, James |
490 |
| Watson, John |
493 |
| Webb, Clement Charles Julian |
496 |
| Weber, Max |
498 |
| Weil, Simone |
500 |
| Z |
|
| Zamboni, Giuseppe |
504 |
| Zaragueta y Bengoechea, Juan |
506 |
| Zeller, Eduard Gottlob |
509 |
| Zenkovsky, Vasilii Vasil’evich |
511 |
| Zubin Apalátegui, Xavier. |
514 |
| HƯỚNG DẪN VỀ CÁC TRƯỜNG PHÁI VÀ CÁC PHONG TRÀO |
|
| Absolute Idealism (Chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối) |
519 |
| Analytical Philosophy (Triết học phân tích) |
521 |
| Comtean Positivism (Chủ nghĩa thực chứng kiểu Comte) |
524 |
| Critical Realism (Chủ nghĩa hiện thực phê phán) |
526 |
| Empiricism (Chủ nghĩa duy nghiệm) |
527 |
| Evolutionary Philosophers (Các triết gia tiến hóa) |
529 |
| Existentialism (Chủ nghĩa hiện sinh) |
530 |
| Frankfurt School (Die Frankfurter Schule - TP Frankfurt) |
534 |
| Hegelianism (Chủ nghĩa Hegel) |
537 |
| Hermeneutics (Tường chú học / Thông diễn học) |
538 |
| Idealism (Chủ nghĩa duy tâm) |
541 |
| Intuitionism (Chủ nghĩa trực quan) |
543 |
| Legal Positivism (Chủ nghĩa thục chứng pháp quyền) |
544 |
| Linguistic Philosophy (Triết học ngôn ngữ) |
546 |
| Logical Positivism (Chủ nghĩa thực chứng lô-gích) |
547 |
| Lvov-Varsaw School (Trường phái Lvov-Varsaw) |
550 |
| Marxism (Chủ nghĩa Mác) |
552 |
| Materialism (Chủ nghĩa duy vật) |
554 |
| Munich Circle (Học phái Munich) |
556 |
| Naturalism (Chủ nghĩa tự nhiên) |
558 |
| Neo-Kantians (Những người Tân chủ Kant) |
560 |
| Neoscholasticism (Tân Kinh viện) |
564 |
| New Realism (Tân hiện thực) |
565 |
| Personalism (Chủ nghĩa nhân vị) |
567 |
| Phenomenology (Hiện tượng học) |
569 |
| Philosophical Anthropology (Nhân loại học triết học) |
575 |
| Positivism (Chủ nghĩa thực chứng) |
577 |
| Post-Marxism (Hậu- Mácxít) |
578 |
| Postmodernism (Chủ nghĩa hậu hiện đại) |
580 |
| Post-structuralism (Hậu cơ cấu luận) |
584 |
| Pragmatism (Chủ nghĩa dụng hành/ thực dụng) |
586 |
| Process Philosophy (Triết học tiến trình) |
598 |
| Realism (Chủ nghĩa hiện thực) |
599 |
| Semiology (Kí hiệu học) |
602 |
| Structuralism (Cơ cấu luận/ Chủ nghĩa cấu trúc) |
604 |
| Uppsala School (Trường phái Uppsala) |
607 |
| Utilitarianism (Chủ nghĩa công lợi) |
608 |
| Vienna Circle (Der Wienner Kreise - Học phái thành Viên) |
610 |
| Vitalism (Hoạt lực luận) |
612 |
| Linh Mục Thiên Phong Bửu Dưỡng (1907 - 1987) Từ ác cảm đến dấn thân |
615 |
| Linh Mục Giáo Sư Đôminicô Kim Định |
627 |
| Đôminicô Trần Thái Đỉnh |
632 |
| Linh mục Phaolô Cao Văn Luận |
635 |
| Đức Gioan Maria Trần Văn Hiến Minh (1918-2003) |
637 |
| Linh mục Lê Tôn Nghiêm |
645 |