| Những điều kiêng kị theo phong tục dân gian | |
| Tác giả: | Mai Uyên, Têrêsa Thanh Thủy |
| Ký hiệu tác giả: |
MA-U |
| DDC: | 390.597 - Phong tục, lễ nghi, văn hóa dân gian Việt Nam |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời nói đầu | 5 |
| CHƯƠNG I: NHỮNG KIÊNG KỴ TRONG HÔN NHÂN, GIA ĐÌNH TRUYỀN THỐNG | 7 |
| I. Trai khôn dựng vợ, gái lớn gả chồng | 7 |
| 1. Quan niệm về tuổi tác kết hôn | 7 |
| 2. Quan niệm về hôn nhân | 8 |
| 3. Quan niệm về gia đình | 10 |
| II. Xem tuổi để cưới hỏi | 15 |
| 1. Xem tuổi theo 12 con giáp | 16 |
| 2. Xem tuổi theo Ngũ hành | 44 |
| III. Xem ngày lành tháng tốt để cưới hỏi | 51 |
| 1. Tính ngày hoàng đạo và hắc đạo cho vạn năm | 51 |
| 2. Tính giờ tốt | 52 |
| IV. Cưới hỏi và nghi lễ | 54 |
| 1. Nghi lễ cưới hỏi theo sáu lễ cổ | 54 |
| 2. Những đổi thay trong nghi lễ cưới hỏi | 56 |
| CHƯƠNG II: TẬP QUÁN KIÊNG KỴ | 63 |
| I. Những kiêng kỵ trong đời sống thường nhật | 63 |
| 1. Những kiêng kỵ trong dịp tết Nguyên đán | 63 |
| 2. Những kiêng kỵ trong các buổi sáng sớm và ngày đầu tháng | 65 |
| 3. Những kiêng kỵ đối với lửa và những vật có liên quan đến lửa | 67 |
| 4. Sự kiêng kỵ đối với những hiện tượng tự nhiên | 69 |
| 5. Sự kiêng kỵ trong việc sử dụng những dụng cụ trong gia đình | 72 |
| 6. Sự kiêng kỵ khi tham gia giao thông đường thủy và đường bộ | 74 |
| 7. Sự kiêng kỵ trong vui chơi | 75 |
| 8. Sự kiêng kỵ trong việc dạy nghề, truyền nghề | 76 |
| II. Những kiêng kỵ trong học hành, chữa bệnh | 78 |
| 1. Những kiêng kỵ trong việc học hành, thi cử | 78 |
| 2. Những kiêng kỵ trong việc chữa bệnh | 82 |
| III. Những kiêng kỵ trong xuất hành, cưới xin, sinh đẻ | 86 |
| 1. Những kiêng kỵ trong việc xuất hành | 86 |
| 2. Những kiêng kỵ trong cưới xin | 92 |
| 3. Những kiêng kỵ trong sinh đẻ, nuôi con | 95 |
| IV. Những kiêng kỵ trong chăn nuôi, trồng trọt, thu lượm | 100 |
| 1. Những kiêng kỵ trong chăn nuôi | 100 |
| 2. Những kiêng kỵ trong trồng trọt | 103 |
| 3. Những kiêng kỵ trong việc hái lượm | 105 |
| V. Những kiêng kỵ trong tang ma, mồ mả | 106 |
| 1. Những kiêng kỵ trong tang ma | 106 |
| 2. Những kiêng kỵ trong việc chăm sóc mồ mả | 110 |
| VI. Những kiêng kỵ trong thờ cúng, tín ngưỡng | 113 |
| 1. Những kiêng kỵ trong việc thờ cúng | 113 |
| 2. Những kiêng kỵ trong tín ngưỡng | 118 |
| VII. Những kiêng kỵ trong làm nhà, ăn uống | 125 |
| 1. Những kiêng kỵ trong làm nhà | 125 |
| 2. Những kiêng kỵ trong việc ăn uống | 133 |
| CHƯƠNG III: TẬP TỤC XEM TUỔI QUA 12 CON GIÁP | 142 |
| I. 12 con giáp và khí chất con người | 143 |
| II. Tục xem tuổi qua 12 con giáp | 147 |
| 1. Những người tuổi Tý | 147 |
| 2. Những người tuổi Sửu | 157 |
| 3. Những người tuổi Dần | 170 |
| 4. Những người tuổi Mão | 183 |
| 5. Những người tuổi Thìn | 195 |
| 6. Những người tuổi Tỵ | 208 |
| 7. Những người tuổi Ngọ | 223 |
| 8. Những người tuổi Mùi | 237 |
| 9. Những người tuổi Thân | 252 |
| 10. Những người tuổi Dậu | 264 |
| 11. Những người tuổi Tuất | 273 |
| 12. Những người tuổi Hợi | 284 |
| III. 12 con giáp với việc chọn hướng nhà ở | 293 |
| 1. Tuổi Tý | 294 |
| 2. Tuổi Sửu | 294 |
| 3. Tuổi Dần | 295 |
| 4. Tuổi Mão | 296 |
| 5. Tuổi Thìn | 296 |
| 6. Tuổi Tỵ | 297 |
| 7. Tuổi Ngọ | 298 |
| 8. Tuổi Mùi | 299 |
| 9. Tuổi Thân | 299 |
| 10. Tuổi Dậu | 300 |
| 11. Tuổi Tuất | 301 |
| 12. Tuổi Hợi | 301 |
| CHƯƠNG IV: PHỤ LỤC | 303 |
| Năm can chi - bát quái - sao - tuổi xung của 60 năm Giáp Tý | 303 |