| Tư tưởng thần học của Maurice Zundel | |
| Phụ đề: | Thanh bần và giải thoát |
| Nguyên tác: | La pen sée théologique de Maurice Zundel |
| Tác giả: | Marc Donzé |
| Ký hiệu tác giả: |
DO-M |
| Dịch giả: | Nguyễn Thị Chung |
| DDC: | 230.092 - Các thần học gia |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời tựa | 1 |
| Lời nói đầu | 15 |
| PHẦN I: CON NGƯỜI NÀO | |
| Chương I: Vấn đề về con người | 33 |
| 1. Những câu hỏi | 33 |
| 2. Những định mệnh | 40 |
| 3. Những phản đề | 53 |
| 4. Sự mở ra | 61 |
| Chương II: Kiến thức và nghệ thuật | 71 |
| I. Kiến thức | 71 |
| 1. Một vài ghi chú về kiến thức | 75 |
| 2. Những mức độ của kiến thức | 81 |
| 1. Nghệ thuật | 84 |
| 2. Công trình nghệ thuật | 88 |
| 3. Nhà nghệ sĩ | 91 |
| 4. Người chiêm ngắm | 94 |
| 5. Vẻ đẹp | 98 |
| Chương III: Khoa học và sự thật | 103 |
| 1. Khoa học - một công trình của loài người | 107 |
| 2. Khoa học và giải phóng con người | 113 |
| 3. Chung cục thứ ba | 126 |
| 4. Vật chất và tinh thần | 131 |
| 5. Những sự thật và một sự thật | 137 |
| Chương IV: Nhân Vị | 145 |
| 1. Sự hiểu biết lẫn nhau | 145 |
| 2. Tính bất khả xâm phạm | 153 |
| 3. Nhân phẩm và giá trị | 159 |
| 4. Tính nội tại | 166 |
| 5. Tự do | 173 |
| 6. Thanh bần | 185 |
| 7. Nhân cách | 191 |
| 8. Sự hiện diện | 198 |
| PHẦN II: THIÊN CHÚA NÀO? | |
| Chương I: Sự hiện diện đã được mạc khải | 207 |
| 1. Biến cố - đăng quang | 209 |
| 2. Mạc khải, nhập thể và sự thật | 216 |
| 3. Mạc khải và đối thoại | 223 |
| 4. Trường hợp - giới hạn | 226 |
| 5. Mạc khải và khó nghèo | 231 |
| Chương II: Thiên Chúa Ba Ngôi Và Đức Thanh Bần | 239 |
| 1. Từ thuyết độc thần nhất bản đến thuyết độc thần tam bản | 239 |
| 2. Từ ba ngôi nhân loại đến ba ngôi tự tại | 249 |
| 3. Thiên Chúa Ba Ngôi tự tại | 255 |
| 4. Cái nghèo của Thiên Chúa | 265 |
| 5. Nền tảng của mọi sự | 271 |
| Chương III: Cái nghèo của Đức Kitô | 275 |
| 1. Thiên Chúa Ba Ngôi và Nhập Thể | 275 |
| 2. Về một vài khó khăn | 279 |
| 3. Nhân tính - Bí tích | 283 |
| 4. Không thể chảy tan ra | 292 |
| 5. Sứ mạng của Đức Kitô | 298 |
| Chương IV: Tạo dựng và cứu chuộc | 309 |
| 1. Sự tạo dựng | 310 |
| 2. Sự tiến hóa | 323 |
| 3. Vấn đề của sự dữ | 328 |
| 4. Tội và tội nguyên thủy | 345 |
| 5. Mầu nhiệm của Thập giá | 350 |
| 6. Con người trước Thập Giá | 360 |
| Chương V: Giáo Hội Và Khó Nghèo | 367 |
| 1. Giáo Hội chính là Đức Giêsu | 367 |
| 2. Sứ vụ và sự từ nhiệm | 377 |
| 3. Tính Bất khả ngộ | 389 |
| 4. Cùng nhau và đơn độc | 393 |
| Chương VI: Tín lý và Bí Tích | 405 |
| 1. Tín Lý là Thánh Thể của sự thật | 405 |
| 2. Các Bí Tích | 419 |
| 3. Bí Tích Thánh Thể | 430 |
| 4. Đức Maria | 439 |
| PHẦN III: CÁI NGHÈO CỦA THIÊN CHÚA, CÁI NGHÈO CỦA CON NGƯỜI | |
| Chương I: Đạo đức và thần bí | 455 |
| 1. Sự suy tàn của tuyệt đối | 457 |
| 2. Đạo đức và cưỡng bức | 459 |
| 3. Hướng tới một nền đạo đức của nhân vị | 465 |
| 4. Đạo đức và bản thể học | 470 |
| 5. Đạo đức và thần bí | 482 |
| Chương II: Sự chết và sự bất tử | 489 |
| 1. Sự chết, vấn đề của sự sống | 489 |
| 2. Cái chết thể lý và cái chết tâm linh | 492 |
| 3. Sự sống còn | 498 |
| 4. Cái chết và cái bất tử của thân xác | 505 |
| Chương III: Sự tôn trọng của các bản năng | 511 |
| 1. Trở nên thân thể của mình | 512 |
| 2. Tôn trọng và giải thoát cái vô thức | 518 |
| Chương IV: Tình yêu và giới tính | 535 |
| 1. Hành vi của giống loài | 535 |
| 2. Cái nhìn của đứa trẻ | 544 |
| 3. Tình yêu của người nam và người nữ | 548 |
| 4. Đức khiết tịnh và sự tinh nguyên | 554 |
| 5. Hôn Nhân và độc thân | 560 |
| Chương V: Quyền sở hữu | 569 |
| 1. Giàu có và thiếu thốn | 569 |
| 2. Những quyền của con người | 574 |
| 3. Quyền sở hữu | 581 |
| 4. Lao động | 591 |
| 5. Vai trò của Giáo Hội | 596 |
| Chương VI: Thinh lặng và mừng vui | 599 |
| 1. Lời nguyện trên cuộc sống | 599 |
| 2. Thinh lặng và lời nói | 607 |
| 3. Tiếng hát và mừng vui | 611 |
| KẾT | 617 |