| Đời tu dưới ánh sáng Công đồng Vaticanô II và Giáo luật | |
| Tác giả: | Lm. Êliô Gambari, SMM |
| Ký hiệu tác giả: |
GA-E |
| Dịch giả: | Matthias M. Ngọc Đính, CMC |
| DDC: | 256.13 - Các văn kiện đời tu |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T1 |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Thư của Phủ Quốc Vụ Khanh Tòa Thánh | 6 |
| Lời ngỏ | 9 |
| Ký hiệu viết tắt các văn kiện Giáo Hội | 16 |
| Dẫn nhập | 19 |
| CHƯƠNG I: LỊCH SỬ CỨU ĐỘ: CĂN NGUYÊN VÀ NỀN TẢNG ĐỜI TU | 29 |
| 1. Lịch sử cứu độ | 29 |
| Thiên Chúa Ba Ngôi, cội nguồn của ơn cứu độ | 30 |
| Giáo Hội: sự hoàn tất và phát triển ơn cứu độ | 32 |
| Giáo Hội và thế giới | 33 |
| Giáo Hội : biểu hiện của tình yêu | 35 |
| 2. Đời sống và hoạt động của Giáo Hội | 37 |
| 3. Ki-tô hữu được tháp nhập vào lịch sử cứu độ | 38 |
| 4. Lời mời gọi Ki-tô hữu nên thánh | 41 |
| 5. Lời mời gọi nên thánh: nguồn mạch của đời tu trì | 42 |
| Đời sống thánh hiến: sự phát triển của đời sống ki-tô hữu | 44 |
| CHƯƠNG II: NHỮNG NGUỒN MẠCH PHÁT SINH ĐỜI TU | 47 |
| 1. Phúc Âm | 48 |
| Chúa Giê-su, người tu sĩ của Chúa | 50 |
| 2. Chúa Thánh Thần | 53 |
| 3. Giáo Hội | 57 |
| Công việc của Giáo Hội | 58 |
| Việc thiết lập và chuẩn nhận một dòng tu | 61 |
| Sáp nhập hoặc giải thể | 64 |
| 4. Đấng sáng lập | 66 |
| CHƯƠNG III: SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA ĐỜI TẬN HIẾN | 69 |
| 1. Các hội dòng tận hiện | 69 |
| 2. Các tu hội đời | 79 |
| CHƯƠNG IV: ĐIỀU LỆ TRONG ĐỜI TU | 81 |
| 1. Luật trong đời tu | 81 |
| Các nguồn gốc luật đời tu | 83 |
| Hiệu lực ràng buộc của luật đời tu | 86 |
| 2. Luật riêng | 88 |
| Nguồn gốc của luật riêng | 88 |
| Sự can thiệp của thẩm quyền cấp trên | 92 |
| Tương quan giữa luật riêng và luật phổ quát | 94 |
| Đưa các điều thuộc Giáo Luật và luật dòng | 96 |
| Tương quan giữa Giáo Luật mới và cũ với luật dòng | 97 |
| Luật phổ quát | 97 |
| Luật riêng | 99 |
| CHƯƠNG V: TẬN HIẾN CHO THIÊN CHÚA | 102 |
| 1. Chỉ sống cho Thiên Chúa | 102 |
| 2. Tương quan với Thiên Chúa | 105 |
| 3. Một tước hiệu mới mẻ và đặc biệt | 107 |
| 4. Ý nghĩa việc tận hiến | 108 |
| 5. Sự tận hiến bậc tu trì sự tận hiến của bí tích Thánh Tẩy | 109 |
| 6. Đấng thánh hiến | 112 |
| 7. Năng lực và những yêu sách của việc tận hiến | 113 |
| 8. Tận hiến để nên thánh | 114 |
| 9. Tận hiến, sự trọn lành của đức ái | 116 |
| CHƯƠNG VI: BẬC SỐNG KHẤN GIỮ BA LỜI KHUYÊN PHÚC ÂM | 119 |
| 1. Một lối sống đặc biệt | 119 |
| 2. Sự hài hòa giữa các yếu tố Phúc Âm, đoàn sủng và pháp lý | 121 |
| 3.Ý nghĩa và phạm vi của việc tuyên khấn | 122 |
| 4. Ba lời khuyên Phúc ÂM | 123 |
| Phạm vi của ba lời khuyên Phúc Âm | 127 |
| 5. Mối rằng buộc cần thiết | 128 |
| Các lời khấn công khai | 133 |
| 6. Các lời khấn và các lời khuyên | 135 |
| 7. Các lời khuyên Phúc Âm: phương thế nên trọn lành | 136 |
| 8. Các lời khuyên và các mối phúc | 137 |
| 9. Sự duy nhất và đa dạng trong việc khấn giữ các huấn điều | 138 |
| CHƯƠNG VII: CÁC HỘI DÒNG TẬN HIẾN | 143 |
| 1. Các yếu tố hiến định và cụ thể | 143 |
| 2. Đặc tính tu trì | 145 |
| 3. Những nhu cầu bức thiết và việc canh tân | 147 |
| 4. Loại hình các dòng tu | 149 |
| 5. Đặc tính cá biệt của mỗi dòng | 151 |
| CHƯƠNG VIII: THÁP NHẬP VÀO CHÚA KI-TÔ | 155 |
| 1. Đời tu: một quan hệ cá vị giữa tu sĩ và Chúa Ki-tô | 155 |
| 2. Những hiệu quả | 157 |
| 3. Noi gương Đức Mẹ Ma-ri-a | 158 |
| CHƯƠNG IX: HIỆP THÔNG VỚI GIÁO HỘI | 167 |
| 1. Tu sĩ hiện hữu và hoạt động vì Giáo Hội | 167 |
| 2. Tu sĩ là biểu hiện của Giáo Hội | 169 |
| 3. Dấu chỉ sự thánh thiện của Giáo Hội | 172 |
| CHƯƠNG X: DẤU CHỈ VÀ CHỨNG TỪ CHO NHỮNG THỰC TẠI TRÊN TRỜI | 174 |
| 1. Nhiệm vụ ngôn sứ và cánh chung của nếp sống tu trì | 174 |
| 2. Tấm gương cho các tín hữu trên đường lữ hành về với Chúa Ki-tô | 176 |
| 3. Dấu chỉ và chứng từ cho một thực tại đang vươn về tương lai | 178 |
| CHƯƠNG XI: HIỆU NĂNG VÀ SỨC MẠNH CỦA ĐỜI TU TRÌ | 181 |
| 1. Sức mạnh và sản năng của nếp sống tu trì | 181 |
| 2. Nguồn mạch nhân cách cho cá nhân và hội dòng | 183 |
| 3. Nếp sống tu trì và vấn đề thăng tiến phụ nữ | 185 |
| 4. Hiện trạng và tương lai của nếp sống tu trì | 191 |
| CHƯƠNG XII: ĐỜI TU TRÌ VÀ SỨ MẠNG TÔNG ĐỒ | 193 |
| 1. Đời tu trì và đời tông đồ | 193 |
| 2. Giáo Hội là tông đồ | 194 |
| 3. Đáp ứng của tu sĩ | 196 |
| Sự phát nguyên và phát triển của các dòng tu sống đời tông đồ | 197 |
| Những động lực thần học | 199 |
| 4. Tính chất chung của dòng tu tông đồ | 200 |
| Việc tông đồ: yếu tố cốt yếu làm nên lí do hiện hữu | 200 |
| Sự kết hợp cụ thể giữa đời sống tu trì và hoạt động tông đồ | 202 |
| 5. Việc tận hiến đời tu thể hiện qua việc tông đồ | 205 |
| Chúa Ki-tô: điểm gặp | 208 |
| 6. Đặc tính việc tông đồ của tu sĩ | 209 |
| 7. Sự hiện diện của các tu sĩ trên thế giới | 210 |
| Hiệu quả của mối liên hệ với Giáo Hội và với thế giới | 210 |
| Giáo Hội và thế giới | 212 |
| Sự hiện diện tích cực của Giáo Hội | 214 |
| Giáo Hội tiếp nhận sự giúp đỡ của thế giới | 217 |
| Liên hệ xã hội của nếp sống tu trì | 218 |
| Thoát tục | 220 |
| Sự hiện diện ngôn sứ và cánh chung | 221 |
| Tu sĩ đối thoại với thế giới | 224 |
| CHƯƠNG XIII: CÁC HỘI DÒNG CHIÊM NIỆM | 228 |
| 1. Bản chất | 228 |
| Những hình thức mới mẻ của đời sống chiêm niệm | 232 |
| 2. Tính tương liên | 233 |
| 3. Canh tân và thích nghi | 236 |
| CHƯƠNG XIV: CÁC ĐAN VIỆN | 240 |
| 1. Nếp sống đan tu | 240 |
| 2. Quan điểm của Công Đồng Va-ti-ca-nô II | 241 |
| 3. Trung thành với ơn gọi đan tu | 242 |
| 4. Nữ đan tu | 245 |
| 5.Các dòng tông viện | 250 |
| CHƯƠNG XV: NẾP SỐNG TU TRÌ VÀ THIÊN CHỨC LINH MỤC | 253 |
| 1. Bản tính dòng giáo sĩ | 253 |
| Hiệp nhất với các tu sĩ không linh mục | 256 |
| 2. Hiệp nhất ơn gọi linh mục và tu sĩ | 256 |
| 3. Những dự phóng canh tân | 260 |
| 4. Chức phó tế vĩnh viễn | 261 |
| CHƯƠNG XVI: CÁC DÒNG GIÁO DÂN | 263 |
| 1. Quan tâm của Giáo Hội | 263 |
| 2. Giáo dân và giáo sĩ bình đẳng trong việc khấn giữ các lời khuyên Phúc Âm | 264 |
| 3.Tính hợp thời của việc tông đồ do các tu sĩ giáo dân | 265 |
| 4. Vấn đề canh tân thích nghi | 266 |
| 5. Bản tính các dòng giáo dân | 268 |
| 6. Khả năng có linh mục trong các dòng giáo dân | 269 |
| CHƯƠNG XVII: TÍNH HỢP NHẤT VÀ ĐA DẠNG CỦA CÁC ƠN GỌI TRONG MỘT HỘI DÒNG | 274 |
| 1. Hợp nhất các thành phần | 274 |
| 2. Sự khác biệt nhân sự dựa trên những ơn gọi đặc biệt | 276 |
| 3. Tu sĩ giáo dân trong dòng giáo sĩ | 278 |
| Tính hợp nhất và hỗ tương của hai ơn gọi | 278 |
| Sự liên kết hơn nữa của tu sĩ giáo dân | 279 |
| 4. Các dòng tu có sự bình đẳng giữa các tu sĩ linh mục và tu sĩ giáo dân | 283 |
| CHƯƠNG XVIII: VIỆC HUẤN LUYỆN VÀ VIỆC TUYÊN KHẤN | 287 |
| 1. Việc huấn luyện nói chung | 287 |
| Kế hoạch và chương trình huấn luyện | 288 |
| Những nguyên tắc huấn luyện | 289 |
| Những vị hữu trách và mục tiêu | 291 |
| Những giai đoạn huấn luyện | 294 |
| Ơn gọi | 295 |
| Hoạt động mục vụ cổ động ơn gọi | 297 |
| 2. Năm tập: chuẩn bị và điều kiện | 297 |
| Mục đích và tầm quan trọng | 301 |
| Thiết lập và tổ chức tập viện | 302 |
| Vào năm tập | 303 |
| Thời gian năm tập | 303 |
| Nhân sự huấn luyện | 305 |
| Chương trình huấn luyện | 306 |
| Kết luận | 308 |
| Thu nhận lại | 310 |
| 3. Tuyên khấn: một giao ước với Thiên Chúa | 310 |
| Hoạt động của Chúa, Giáo Hội, và khấn sinh | 312 |
| Khấn tạm và khấn trọn | 313 |
| Tuyên lại lời khấn | 316 |
| Tuyên khấn trong trường hợp nguy tử | 316 |
| Những điều kiện để tuyên khấn | 317 |
| Năm tập hữu hiệu và thời hạn ba năm khấn tạm | 318 |
| Thu nhân | 319 |
| Nhận lời khấn | 320 |
| Tuyên đọc và sổ khấn | 321 |
| Địa điểm | 322 |
| Nghi thức | 323 |
| Các hiệu quả | 324 |
| Vô hiệu và hoàn hiệu | 327 |
| 4. Việc huấn luyện các tu sĩ khấn tạm | 328 |
| 5.Việc huấn luyện kéo dài hay trường kỳ | 331 |
| CHƯƠNG XIX: ĐỨC KHIẾT TỊNH ĐỜI TU | 334 |
| 1. Quan tâm của Giáo Hội | 334 |
| 2. Lý do đề cập đến khiết tịnh trước nhất | 335 |
| 3. Bản chất khiết tịnh | 335 |
| Lời khấn khiết tịnh | 337 |
| 4. Khiết tịnh, quà tặng của Thiên Chúa | 339 |
| 5. Giá trị và tầm quan trọng của khiết tịnh | 341 |
| 6. Bậc độc thân và bậc hôn nhân | 341 |
| 7. Sức mạng của khiết tịnh | 352 |
| Phát triển bản thân và những tài năng | 344 |
| 8. Nội dung Ki-tô học và tông đồ của khiết tịnh | 345 |
| 9. Thực hành khiết tịnh | 348 |
| Lòng biết ơn và nỗ lực không ngừng | 348 |
| Bồi dưỡng và bảo vệ đức khiết tịnh | 349 |
| 10. Việc huấn luyện | 351 |
| Việc lựa chọn và trách nhiệm | 351 |
| Sự trưởng thành về tâm lí và tình cảm | 351 |
| Đời sống độc thân và sự hoàn thiện nhân vị | 352 |
| CHƯƠNG XX: ĐỨC THANH BẦN ĐỜI TU | 355 |
| 1. Tổng quát về đức nghèo đời tu trì | 355 |
| Đức nghèo là gì? | 358 |
| 2. Lời khấn nghèo | 361 |
| 3. Các hành vi liên quan đến tài sản | 363 |
| 4. Việc khước từ tài sản | 365 |
| 5. Đời sống chung | 368 |
| 6. Thực hành đời sống nghèo | 369 |
| Siêu thoát và chừng mực | 369 |
| Đức nghèo và lao công | 371 |
| Quan tâm đến cộng đoàn | 372 |
| Yêu thương người nghèo | 373 |
| Giúp đỡ thân nhân | 374 |
| 7. Những hình thức mới mẻ của đức nghèo | 375 |
| 8. Sự phong phú của đức nghèo | 380 |
| 9. Đức nghèo cộng đoàn | 383 |
| Quyền sở hữu | 383 |
| Việc sở hữu tài sản và hoạt động tông đồ | 385 |
| Thực hành đời sống nghèo | 387 |
| Thực thi đức bác ái và phân phát tiền của | 388 |
| CHƯƠNG XXI: ĐỨC TUÂN PHỤC ĐỜI TU | 391 |
| 1. Con đường vương giả của lời khuyên tuân phục | 391 |
| Thực tại phổ quát của lời khuyên tuân phục | 392 |
| 2. Nền tảng và trợ lực của tuân phục | 397 |
| Ý muốn noi gương Chúa Ki-tô | 397 |
| Vai trò trung gian của quyền bính | 398 |
| Chiều rộng của tuân phục | 400 |
| 3. Lời khấn và nhân đức tuân phục | 401 |
| Các bề trên hợp pháp | 403 |
| 4. Phạm vi của tuân phục trong đời tu | 405 |
| 5. Sự phong phú và sinh lực của tuân phục | 406 |
| 6. Thực thi tuân phục | 411 |
| GHI CHÚ | 415 |
| NỘI DUNG | 494 |