Triết học tôn giáo | |
Tác giả: | Mel Thomson |
Ký hiệu tác giả: |
TH-M |
Dịch giả: | Đỗ Minh Hợp |
DDC: | 210 - Triết lý và học thuyết về tôn giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Chú dẫn của nhà xuất bản | 13 |
Lời nói đầu | 15 |
- Triết học tôn giáo là gi? | 15 |
- Nghiên cứu tôn giáo từ lập trường như vậy để làm gì? | 17 |
- Triết học tôn giáo đề cập những vấn đề gì? | 18 |
- Kết cấu của cuốn sách này | 22 |
- Mục đích của cuốn sách này | 23 |
CHƯƠNG I: KINH NGHIỆM TÔN GIÁO | 25 |
- Bắt đầu từ kinh nghiệm | 25 |
- Điều gì xảy ra khi con người thể nghiệm một cái gì đó? | 27 |
- Cảm xúc tôn giáo là gì? | 28 |
- Cảm xúc tôn giáo được quy giản | 31 |
- Cầu nguyện | 35 |
- Đi theo tôn giáo | 37 |
- Chủ nghĩa thần bí | 38 |
- Cảm xúc về ân huệ | 42 |
- Mặc khải | 43 |
- Một số đặc điểm của kinh nghiệm tôn giáo | 47 |
- Chúng ta có biết gì | 56 |
- Quyền uy và phản ứng | 58 |
- Kết luận | 60 |
CHƯƠNG II: NGÔN NGỮ CỦA TÔN GIÁO | 63 |
- Ngôn ngữ bí ẩn | 64 |
- Tri thức và mô tả | 65 |
- Niềm tin, lý tính và tín ngưỡng | 66 |
- Cảm xúc "với tư cách một cái gì đó" | 68 |
- Cái hơp lý và cái phi lý | 69 |
- Lý giải ngôn ngữ | 72 |
- Nhận thức và phi nhận thức | 83 |
- Trò chơi ngôn ngữ | 86 |
- Những hạn chế của ngôn ngữ | 90 |
CHƯƠNG III: CHÚA: CÁC QUAN ĐiỂM | 93 |
- Một số thuật ngữ được áp dụng vào niềm tin Chúa | 95 |
- Chúa với tư cách người sáng tạo | 95 |
- Tính vĩnh hằng | 96 |
- Sáng láng vô cùng | 98 |
- Siêu việt và nội tại | 100 |
- Hữu thần luận, phiếm thần luận và phiếm hữu thần luận | 101 |
- Vô thần luận, bất khả trí luận và thế tục luận | 102 |
- Nít-sê: Chúa đã chết | 104 |
- Lý giải thế tục về Chúa | 105 |
- Sự lý giải của chủ nghĩa hậu hiện đại | 110 |
- Quan điểm Thiên Chúa giáo về Chúa Ba Ngôi | 114 |
- Niềm tin, ngôn ngữ và tôn giáo | 117 |
- Tồn tại? | 119 |
- Sự đối lập tôn giáo đối với hữu thần luận | 121 |
- Các niềm tin cơ bản | 123 |
CHƯƠNG IV: CHÚA: CÁC CHỨNG MINH | 125 |
- Chứng minh bản thể luận | 126 |
- Luận cứ vũ trụ luận | 134 |
- Luận cứ mục đích luận | 134 |
- Luận cứ đạo đức | 143 |
- Kết luận | 150 |
CHƯƠNG V: CÁ NHÂN | 161 |
- Thể xác, trí tuệ và tâm thần | 162 |
- Nhị nguyên luận | 134 |
- Chủ nghĩa duy vật | 172 |
- Rail | 173 |
- Chủ nghĩa duy tâm | 177 |
- Nhận thức tinh thần của mình | 178 |
- Hợp nhất linh hồn và thể xác | 181 |
- Cá tính và tự do | 182 |
- Tự do? | 185 |
- Cuộc sống sau cái chết | 188 |
- Một số kết luận | 197 |
CHƯƠNG VI: TÍNH NHÂN QUẢ, Ý CHÚA VÀ PHÉP MÀU | 199 |
- Tính nhân quả | 199 |
- Ý Chúa | 204 |
- Phép màu | 208 |
CHƯƠNG VII: ĐAU KHỔ VÀ CÁC ÁC | 221 |
- Sự kiện và sự phản ứng đối với nó | 221 |
- Vấn đề đặt ra | 224 |
- Chúa như là tác nhân đạo đức | 240 |
- Vấn đề đau khổ trong các tôn giáo lớn | 242 |
- Cam chịu đau khổ | 247 |
- Quỷ dữ và địa ngục | 249 |
CHƯƠNG VIII: TÔN GIÁO VÀ KHOA HỌC | 253 |
- Vấn đề mà khoa học đặt ra cho tôn giáo | 254 |
- Những bất đồng cơ bản | 258 |
- Những thay đổi về thế giới quan | 259 |
- Các phương pháp của khoa học và của tôn giáo | 267 |
- Nguồn gốc của vũ trụ | 275 |
- Tiến hóa và nhân loại | 279 |
- Một số kết luận | 285 |
CHƯƠNG IX: TÔN GIÁO VÀ ĐẠO ĐỨC | 291 |
- Quy tắc tự nhiên | 292 |
- Chủ nghĩa vị lợi | 294 |
- Đạo đức học tuyệt đối | 296 |
- Đạo đức và sự kiện | 297 |
- Tôn giáo và đạo đức có quan hệ với nhau như thế nào? | 299 |
- Giá trị và quá trình lựa chọn | 301 |
- Kết luận | 305 |
LỜI BẠT | 306 |