 
        | Kinh sách: Các bài đọc | |
| Phụ đề: | Mùa vọng, mùa Giáng Sinh, mùa Chay, mùa Phục Sinh | 
| Tác giả: | Nhiều tác giả | 
| Ký hiệu tác giả: | NHI | 
| DDC: | 264.15 - Các giờ kinh | 
| Ngôn ngữ: | Việt | 
| Tập - số: | T1 - 2 | 
| Số cuốn: | 1 | 
Hiện trạng các bản sách
| 
 | ||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
	
        | MÙA VỌNG | 5 | 
| Từ đầu mùa vọng đến hết ngày 16 tháng 12 | 7 | 
| Từ 17 đến 24 tháng 12 | 87 | 
| MÙA GIÁNG SINH | 125 | 
| Từ lễ Giáng sinh đến lễ Hiển Linh | 127 | 
| Từ lễ Hiển linh đến lễ Chúa Giê-su chịu phép rửa | 174 | 
| MÙA CHAY | 211 | 
| Từ thứ tư lễ tro đến thứ 7 tuần V màu chay | 213 | 
| Bốn ngày đầu tuần thánh | 395 | 
| Tam nhât Vượt Qua và lễ Phục Sinh | 411 | 
| MÙA PHỤC SINH | 423 | 
| Từ lễ Phục Sinh đến hết tuần VI Phục Sinh | 425 | 
| Từ lễ Thăng Thiên đến lễ hiện xuống | 597 | 
| PHẦN RIÊNG KÍNH CÁC THÁNH | 629 | 
| PHẦN CHUNG KÍNH CÁC THÁNH | 831 | 
| Cung hiến Thánh đường | 833 | 
| Đức Trinh Nữ Maria | 840 | 
| Thánh Tông Đồ | 849 | 
| Thánh Tử đạo | 852 | 
| Thánh Mục tử | 863 | 
| Thánh Tiến sĩ Hội Thánh | 877 | 
| Thánh trinh nữ | 885 | 
| Thánh nam | 891 | 
| Thánh nữ | 901 | 
| Thánh tu sĩ | 905 | 
| Thánh lo việc bác ái | 909 | 
| Thánh lo việc giáo dục | 913 | 
| Cầu cho tin hữu đã qua đời | 916 | 
| Xuất xứ các bài đọc 1 | 927 | 
| Mục lục tổng quát | 931 | 
 
                     
                 
                 
                     
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                