| Toát yếu kinh Trung Bộ | |
| Tác giả: | Majjhima-Nikāya |
| Ký hiệu tác giả: |
NI-M |
| Dịch giả: | Thích Minh Châu |
| DDC: | 294.344 33 - Sách kinh Phật giáo |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T3 |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Devadaha | 819 |
| Kinh năm ba | 832 |
| Như thế nào | 849 |
| Làng Sàma | 857 |
| Thiện tinh | 869 |
| Bất động lợi ích | 878 |
| Ganaka Moggallàna | 891 |
| Gopaka Moggallàna | 897 |
| Đại kinh mãn nguyệt | 905 |
| Tiểu kinh mãn nguyệt | 914 |
| Kinh bất đoạn | 920 |
| Sáu thanh tịnh | 927 |
| Kinh chân nhân | 934 |
| Nên hành trì, không nên hành trì | 939 |
| Đa giới | 946 |
| Thôn tiên | 957 |
| Đại tứ thập | 962 |
| Nhận tức xuất tức niệm | 980 |
| Thân hành niệm | 994 |
| Hành sinh | 1005 |
| Tiểu không | 1011 |
| Đại không | 1020 |
| Hi hữu bị tằng hữu | 1033 |
| Bạc-câu-la | 1043 |
| Điều ngự địa | 1049 |
| Phù-di | 1057 |
| A-na-luật | 1062 |
| Tuỳ phiền não | 1070 |
| Hiền ngu | 1080 |
| Thiên sứ | 1087 |
| Nhất dạ hiền giả | 1094 |
| A-nan nhất dạ hiền giả | 1100 |
| Đại ca-chiên-diên nhất dạ hiền giả | 1101 |
| Lô-ms-xa nhất dạ hiền giả | 1104 |
| Tiểu nghiệp phân biệt | 1107 |
| Đại nghiệp phân biệt | 1113 |
| Phân biệt sáu xứ | 1121 |
| Tổng thuyết và biệt thuyết | 1129 |
| Vô tránh phân biệt | 1136 |
| Giới phân biệt | 1142 |
| Đế phân biệt tâm kinh | 1153 |
| Cúng đường phân biệt | 1163 |
| Giáo giới cấp-đô-độc | 1172 |
| Giáo giới Channa | 1180 |
| Giáo giới Phú-lâu-na | 1187 |
| Giáo giới Nandaka | 1194 |
| Giáo giới Rahula tiểu kinh | 1202 |
| Sáu sáu | 1208 |
| Đại lục xứ | 1216 |
| Nói cho dân chúng Nagaravinda | 1222 |
| Khất thực thanh tịnh | 1226 |
| Tu tập căn | 1232 |