| Dẫn vào Cựu ước | |
| Nguyên tác: | Readinh the Old Testament An Introduction |
| Tác giả: | Lawrence Boadt |
| Ký hiệu tác giả: |
BO-L |
| Dịch giả: | Gioan B. Phạm Đức Sử, Lm. Simon Nguyễn Phú Cường |
| DDC: | 221.61 - Dẫn nhập Cựu ước |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Tựa | 5 |
| Một số ghi chú về bản dịch | 7 |
| Chương 1: Dẫn Vào Thánh Kinh Cựu Ước | 9 |
| Thánh Kinh là gì? | 9 |
| Mặc khải của Thiên Chúa | 10 |
| Bản chất của Cựu Ước | 13 |
| Các sách trong Cựu Ước | 14 |
| Quy điển và Đệ nhị quy điển | 15 |
| Thuật ngữ “Cựu” Ước | 19 |
| Bức họa toàn cảnh Cựu Ước | 21 |
| Cách sử dụng quyển sách này | 25 |
| Chương 2: Các Cư Dân Và Vùng Lãnh Thổ Trong Cựu Ước | 29 |
| A. Tầm quan trọng của “lịch sử” và “địa lý” | 29 |
| Nghiên cứu lịch sử | 29 |
| Sắp xếp những hiểu biết về thời kỳ cổ đại | 30 |
| Vùng Cận Đông cổ đại | 31 |
| Địa lý vùng Cận Đông | 33 |
| B. Các cư dân vùng cận đông cổ đại | 37 |
| Ai-cập, “món quà từ sông Nin” | 37 |
| Su-me (Sumer) | 41 |
| Những nền văn hóa thuộc hệ ngôn ngừ Ác-cát | 43 |
| Xy-ri (vùng phía Đông) | 46 |
| Phi-li-tinh | 48 |
| Những tiểu vương quốc bên kia sông Gio-đan | 48 |
| Khết | 50 |
| Ba-tư | 51 |
| Hy-lạp | 52 |
| Chương 3: Khảo cổ học và Cựu ước | 55 |
| Khảo cổ là gì? | 55 |
| Phương pháp làm khảo cổ | 57 |
| Những khai quật khảo cổ lớn ở Pa-lét-tin | 63 |
| Những phát hiện văn học lớn ở Xy-ri | 66 |
| Những phát hiện lớn không liên quan đến Thánh Kinh ở Pa-lét-tin | 70 |
| Giá trị và những hạn chế của khoa khảo cổ | 74 |
| Chương 4: Những công cụ văn học trong nghiên cứu Cựu ước | 77 |
| Thánh Kinh là tài liệu được viết ra! | 77 |
| Khoa phê bình bản văn | 79 |
| Những truyền thống văn bản | 82 |
| Các phiên bản sách Thánh Kinh Cựu Ước | 83 |
| Thánh kinh là tác phẩm văn chương và chuyện kể | 85 |
| Khẩu truyền | 87 |
| Khoa phê bình thượng (phê bình diễn giải) | 91 |
| Phê bình nguồn | 92 |
| Phê bình thể văn | 96 |
| Phương pháp truyền thống lịch sử | 98 |
| Phê bình tu từ học | 101 |
| Chương 5: Ngũ thư | 103 |
| Năm cuốn sách của Mô-sê | 103 |
| Mô-sê là tác giả | 106 |
| Phê bình nguồn và Ngũ Thư | 107 |
| Lịch sử 4 nguồn của Wellhaussen | 109 |
| Thiên anh hùng ca Gia-vít | 113 |
| Nguồn Ê-lô-hít | 118 |
| Nguồn Tư tế | 120 |
| Phê bình thể văn và Ngũ Thư | 124 |
| Chương 6: Sáng Thế 1-11: Lời tựa cho câu chuyện của Ít-ra-en | 129 |
| Sáng thế: Cuốn sách đầu tiên của Thánh Kinh | 129 |
| Sáng thế 1-11 như là lời mở đầu | 131 |
| Câu chuyện tạo dựng của trường phái Tư tế (St 1,1-2,4) | 135 |
| Vườn Địa đàng (St 2,4-3,24) | 141 |
| Ca-in và A-ben (St 4) | 145 |
| Các gia phả (St 4-5) | 146 |
| Những người khổng lồ sinh ra từ tội lỗi (St 6,1-4) | 148 |
| Nô-ê và trận lụt hồng thủy (St 6-9) | 148 |
| Sử thi Gilgamesh và trận lụt hồng thủy | 150 |
| Danh sách các dân tộc trên thế giới (St 10) | 153 |
| Tháp Ba-ben (St 11, 1-9) | 154 |
| Gia phả của Áp-ra-ham (St 11,10-32) | 155 |
| Dạng cuối cùng của sách Sáng thế 1-11 (Tóm tắt) | 155 |
| Sáng thế 1-11 là câu chuyện thần thoại hay là lịch sử? | 156 |
| Chương 7: Sáng thế 12-50: Các tổ Phụ | 161 |
| Tổ phụ là các vị anh hùng “dân tộc” | 161 |
| Bối cảnh câu chuyện các tổ phụ | 162 |
| Câu chuyện Áp-ra-ham (St 12-25) | 165 |
| Câu chuyện của I-xa-ác và Gia-cóp (St 24-36) | 174 |
| Chuyện các tổ phụ là những câu chuyện chiến tích trường thiên | 178 |
| Câu chuyện ông Giuse (St 37 - 50) | 181 |
| Các tổ phụ và Đấng là (Thiên Chúa của cha ông) | 184 |
| Chương 8: Xuất hành khỏi Ai-cập | 189 |
| Sự kiện xuất hành | 189 |
| Ai-cập vào thời Xuất hành | 190 |
| Pha-ra-ô Akhenaton và tôn giáo độc thần | 193 |
| Các thư Amama | 195 |
| Thời kỳ Ít-ra-en ở Ai-cập | 19“ |
| Sách Xuất hành | 201 |
| Mô-sê và cuộc đấu tranh giành lại tự do (Xh 1-4) | 202 |
| Các tai ương và cuộc Vượt qua của Gia-vê (Xh 5-12) | 205 |
| Phép lạ tại Biển Đỏ (Xh 13-15) | 207 |
| Cuộc đào thoát vào sa mạc (Xh 15-18) | 209 |
| Chương 9: Giao ước và hành trình đến Ca-na-an: từ Xuất hành 19 đến sách Dân số | 213 |
| Tầm quan trọng của Giao ước Xi-nai | 213 |
| Bản chất của “giao ước” | 215 |
| Văn phong giao ước cổ đại | 217 |
| Xuất hành 19-24 và 32-34: trao ban Giao ước | 223 |
| Xuất hành 25-31 và 35-40: Hòm bia Giao ước và Lều Hội ngộ | 225 |
| Ngũ Thư là Lề luật | 226 |
| Những bộ luật cổ khác | 229 |
| Sách Lê-vi | 231 |
| Sách Dân số | 234 |
| Lẩm bẩm kêu trách trong sa mạc | 235 |
| Sách Đệ nhị luật | 237 |
| Chương 10: Dân Ít-ra-en chiếm được đất Ca-na-an: sách Giô-suê và sách Thủ lãnh | 239 |
| Các “Sách Lịch sử” | 239 |
| Sách Giô-suê | 240 |
| Sách Thủ lãnh | 243 |
| Đánh giá sự khác biệt giữa sách Giô-suê và sách Thủ lãnh | 246 |
| Giô-suê và việc chinh phục Pa-lét-tin | 248 |
| Những giả thuyết hiện đại về cuộc chinh phục Ca-na-an | 249 |
| “Lịch sử Đệ nhị luật” trong các sách Giô-suê và Thủ lãnh | 252 |
| Mười hai chi tộc | 254 |
| Liên hiệp các chi tộc | 255 |
| Ý nghĩa của vùng đất đối với Ít-ra-en | 256 |
| Chương 11: Tôn giáo và văn hóa Ca-na-an | 261 |
| “Một vùng đất chảy sữa và mật” | 261 |
| Miếng bả tôn giáo Ca-na-an | 263 |
| Tôn giáo tự nhiên Ca-na-an | 264 |
| Truyền thuyết tôn giáo về thần Ba-an | 267 |
| Cách thức dân Ít-ra-en nhìn nhận truyền thuyết Ba-an | 270 |
| Những thực hành tôn giáo khác | 271 |
| Tóm tắt | 274 |
| Chương 12: Vua giống như vua của các dân tộc khác: sách Sa-mu-en và sách Các Vua | 277 |
| A. Sách Sa-mu-en và sách Các Vua | 277 |
| Thế giới thay đổi | 277 |
| Cuộc đời của Sa-mu-en | 278 |
| Câu chuyện Sa-un | 280 |
| Đa-vít vươn tới quyền lực | 281 |
| Mặt trái của con người Đa-vít | 283 |
| Vinh quang của vua Đa-vít | 286 |
| Sa-lô-môn và thời kỳ huy hoàng của Ít-ra-en | 289 |
| Đánh giá vương triều Sa-lô-môn | 291 |
| B. Vương quyền thời cổ đại | 294 |
| Vương quyền trong các quốc gia xung quanh Ít-ra-en | 294 |
| Vương quyền tại Ít-ra-en | 296 |
| Chương 13: Cuộc sống thường ngày tại đất nước Ít-ra-en cổ xưa | 299 |
| Các thay đổi trong khuôn mẫu cuộc sống | 299 |
| Cuộc sống đô thị | 300 |
| Con người theo quan niệm của người Ít-ra-en | 301 |
| Bệnh tật và tuổi già | 303 |
| Sự chết và cuộc sống đời sau | 305 |
| Công việc hàng ngày | 308 |
| Gia đình ở đất nước Ít-ra-en | 311 |
| Thái độ đối với tính dục | 313 |
| Phong tục cưới hỏi | 315 |
| Bạn bè và kẻ thù | 316 |
| Nền tư pháp ở Ít-ra-en cổ xưa | 318 |
| Vương pháp dưới các triều vua | 320 |
| Chế độ nô lệ | 321 |
| Chương 14: Việc thờ phượng và cầu nguyện ở Ít-ra-en | 325 |
| A. Phát triển việc thờ phượng ở Ít-ra-en | 325 |
| Từ những buổi đầu cho đến thời Đa-vít | 325 |
| Đền thờ Sa-lô-môn | 329 |
| Việc thờ phượng trong đền thờ | 333 |
| Những ngày lễ | 336 |
| Tư tế và thầy Lê-vi | 338 |
| B. Thánh vịnh và việc cầu nguyện của Ít-ra-en | 341 |
| Lòng đạo đức của Ít-ra-en | 341 |
| Bản chất sách Thánh vịnh | 341 |
| Sự đa dạng và phong phú của các Thánh vịnh | 343 |
| Nguồn gốc phụng vụ của các Thánh vịnh | 345 |
| Lòng đạo đức cá nhân và Thánh vịnh | 348 |
| Bệnh tật và tai họa trong các Thánh vịnh | 352 |
| Chương 15: Vương quốc bị phân đôi | 357 |
| Đổ vỡ sau khi vua Sa-lô-môn băng hà | 357 |
| Sách các Vua | 360 |
| Ngôn sứ Ê-li-a và ngôn sứ Ê-li-sa | 363 |
| Thần học sách các Vua | 367 |
| Khởi phát việc tuyên sấm | 370 |
| Những ngôn sứ được viết thành sách | 374 |
| Chương 16: Các ngôn sứ lớn thế kỷ VIII tCN | 379 |
| Át-sua nổi lên thành cường quốc | 379 |
| Thời thịnh vượng của Ít-ra-en | 381 |
| Sưu tầm và biên tập các sấm ngôn | 385 |
| A-mốt, ngôn sứ của công lý Thiên Chúa | 387 |
| Hô-sê và sự hiểu biết Thiên Chúa | 394 |
| I-sai-a ở Giê-ru-sa-lem | 399 |
| Mi-kha xứ Mô-re-sét | 410 |
| Chương 17: Những ngày cuối cùng của vương quốc Giu-đa | 415 |
| Nửa đầu thế kỷ VII | 415 |
| Sách Xô-phô-ni-a | 417 |
| Cuộc cải cách của vua Giô-si-gia | 421 |
| Sách Đệ nhị luật | 425 |
| Ngôn sứ Na-khum | 438 |
| Ngôn sứ Kha-ba-cúc | 439 |
| Chương 18: Giê-rê-mi-a và lịch sử Đệ nhị luật | 443 |
| A. Ngôn sứ Giê-rê-mi-a | 443 |
| Bối cảnh sách Giê-rê-mi-a | 443 |
| Tình hình chính trị thời Giê-rê-mi-a | 447 |
| Sứ điệp của Giê-rê-mi-a | 450 |
| Bài giảng trong đền thờ | 453 |
| Giê-rê-mi-a “xưng thú” | 457 |
| Ơn gọi của vị ngôn sứ | 458 |
| Những lời mang lại hy vọng của Giê-rê-mi-a | 459 |
| B. Lịch sử Đệ nhị luật | 461 |
| Nguồn gốc | 461 |
| Khuôn mẫu Lịch sử Đệ nhị luật | 464 |
| Kết luận | 468 |
| Chương 19: Sứ vụ ngôn sứ trong thời lưu đày ở Ba-by-lon | 471 |
| A. Sống lưu đày và phiêu bạt | 471 |
| B. Ngôn sứ Ê-dê-ki-en | 475 |
| Vị ngôn sứ được gọi trong thế kỷ lưu đày (Ed 1-3) | 475 |
| Bản chất sách Ê-dê-ki-en | 478 |
| Thần học sách Ê-dê-ki-en về việc kết án | 483 |
| Kế hoạch phục hưng | 486 |
| C. Việc soạn thảo ngũ thư theo nguồn “tư tế” | 489 |
| Cách diễn đạt đức tin Do thái mới | 489 |
| Hình dạng bộ Ngũ Thư của nguồn Tư tế | 490 |
| Thần học của các tác giả nguồn Tư tế | 493 |
| Chương 20: Hãy hát cho chúng tôi nghe bài hát về Xi-on! | 499 |
| A. Những câu trả lời khác về ý nghĩa cuộc lưu đày | 499 |
| Cuộc tàn phá Giu-đa | 499 |
| Sách Ai ca | 500 |
| Ngôn sứ Ô-va-đi-a | 504 |
| Thánh vịnh 137 | 506 |
| Chuẩn bị kết thúc lưu đày | 507 |
| Ba-tư nổi lên thành siêu cường thế giới | 509 |
| B. I-sai-a đệ nhị (Is 40-55) | 511 |
| Ai là I-sai-a Đệ nhị ? | 511 |
| Dàn ý của sách | 514 |
| Sứ điệp của vị ngôn sứ | 518 |
| Bài ca Người Tôi tớ | 526 |
| Chương 21: Cuộc đấu tranh phục hưng xứ sở | 531 |
| Đường lối chính trị của Ba-tư | 531 |
| Tôn giáo Ba-tư: Zoroaster | 533 |
| Các nguồn Thánh Kinh thời kỳ hậu lưu đày | 535 |
| Cuộc trở về xứ sở | 536 |
| Những chống đối và khó khăn | 537 |
| Ngôn sứ Khác-gai | 539 |
| Ngôn sứ Da-ca-ri-a | 540 |
| Da-ca-ri-a Đệ nhị | 542 |
| I-sai-a Đệ tam (Is 56-66) | 544 |
| Những thay đổi về tuyên sấm trong và sau cuộc lưu đày | 546 |
| Chương 22: Cuộc sống cộng đồng thời kỳ hậu lưu đày | 551 |
| Công trình Sử biên niên | 551 |
| Sử biên niên 1 và 2 | 553 |
| Sách Ét-ra | 557 |
| Sách Nơ-khe-mi-a | 559 |
| Nhầm lẫn giữa những cải cách của Ét-ra với của Nơ-khe-mi-a | 560 |
| Ét-ra và khởi đầu việc xây dựng quy điển Cựu ước | 562 |
| Người Sa-ma-ri | 564 |
| Thuộc địa Do thái ở Ê-lê-phan-tin | 565 |
| Sách Ma-la-khi | 568 |
| Sách Giô-en | 569 |
| Sách Giô-na | 572 |
| Chương 23: Nuôi dưỡng đức Khôn ngoan | 579 |
| Sách Khôn ngoan là | gì? |
| Chủ đề khôn ngoan trên thế giới | 581 |
| Những nguồn khôn ngoan ở Ít-ra-en | 583 |
| Đường lối của người khôn ngoan | 585 |
| Sách Châm ngôn | 586 |
| Sách Gióp | 589 |
| Sách Giảng viên | 591 |
| Diễm ca (Diệu ca) | 593 |
| Sách Huấn ca (Ecclesiasticus - “Cuốn sách của Giáo hội”) | 595 |
| Sách Khôn ngoan | 596 |
| Thành quả của Đức Khôn ngoan | 598 |
| Chương 24: Đức tin trước các thử thách mới | 601 |
| A. Do thái giáo trong thế giới Hy-lạp | 601 |
| A-lê-xan-đê Đại đế | 601 |
| Văn hóa Hy-lạp | 605 |
| Sách Ét-te | 607 |
| Sách Tô-bi-a | 612 |
| Sách Ba-rúc và Thư Giê-rê-mi-a | 613 |
| Cuộc đấu tranh giành tự do của dân Do thái (175-160 tCN) | 614 |
| Sách 1 Ma-ca-bê | 615 |
| Sách 2 Ma-ca-bê | 617 |
| B. Sách Đa-ni-en và tư tưởng Khải huyền | 618 |
| Sách Đa-ni-en | 618 |
| Bàn thêm về văn chương khải huyền | 625 |
| Giá trị của thể văn khải huyền | 630 |
| Chương 25: Kết thúc Cựu ước | 633 |
| Do thái giáo vào thời bình minh của kỷ nguyên Ki-tô giáo | 633 |
| Kết thúc nền độc lập Do thái và ách thống trị của đế quốc Rô-ma | 635 |
| Hê-rô-đê Cả (40-4 tCN) | 637 |
| Các phong trào tôn giáo trong thế kỷ I tCN | 639 |
| Những cuộn da Biển Chết | 644 |
| Văn phẩm Do thái bên ngoài Thánh Kinh | 645 |
| Kinh Talmud | 647 |
| Niềm hy vọng về Đấng Mê-si-a | 650 |
| Việc lập quy điển Thánh Kinh | 653 |
| Giá trị của Cựu Ước đối với người Ki-tô giáo | 657 |
| Các chủ đề tiếp nối Tân Ước và Cựu Ước | 659 |
| Tôn trọng sứ điệp của Cựu Ước | 661 |
| Chương 26: Mười chủ đề lớn của nền thần học Cựu ước | 665 |
| Khám phá trung tâm điểm của Cựu Ước | 665 |
| Thiên Chúa độc nhất | 667 |
| Thiên Chúa hoạt động trong lịch sử | 668 |
| Sự đáp trả cá vị và việc cầu nguyện | 670 |
| Giao ước và Truyền thống | 671 |
| Lòng thương xót và sự công bằng | 672 |
| Niềm hy vọng và sự tốt lành của tạo vật | 674 |
| Sự khôn ngoan: Mầu Nhiệm đường lối của Thiên Chúa | 676 |
| Sách Đọc Thêm | 679 |
| Các Nguồn Tham Khảo | 681 |