| Mác-cô và Lu-ca: Ba cuốn sách, một Tin mừng | |
| Phụ đề: | Các điểm tham chiếu để đọc |
| Tác giả: | Michel Gourgues, OP |
| Ký hiệu tác giả: |
GO-M |
| Dịch giả: | Bosco Nguyễn Văn Thắng |
| DDC: | 226 - Sách Tin mừng và Công vụ Tông đồ |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời tựa: | 11 |
| Phần thứ nhất: TIN MỪNG MÁC-CÔ | 15 |
| Chương I: MỘT TIN MỪNG “KHÔNG TRẬT TỰ” | |
| 1. Không có một chìa khóa “hợp lý” như ở Mát-thêu | 16 |
| 2. Không có một chìa khóa “thời gian” như ở Gio-an | 18 |
| 3. Không có một chìa khóa “không gian” như ở Lu-ca | 23 |
| 4. Một sự căng thẳng kịch tính có thể xác định? | 29 |
| Chương II: MỘT CHÌA KHÓA THẦN HỌC: SỰ MẶC KHẢI TIỆM TIẾN VỀ CĂN TÍNH CỦA ĐỨC GIÊ-SU | 35 |
| 1. Sơ lược điểm trọng tâm của Tin Mừng: từ Mc 8,27-30 đến 8,31-33 | 37 |
| a. Từ hành động tới giảng dạy | 38 |
| b. Từ đám đông đến các môn đệ | 38 |
| c. Từ căn tính đến “số phận” của Đức Giê-su | 38 |
| d. Từ bí mật đến mặc khải công khai | 39 |
| 2. “Tôi là ai?” (1,14-8,30) | 40 |
| a. Sự nhận thức sau một thời gian dài nghi vấn | 40 |
| b. Một bí mật hấp dẫn | 44 |
| 3. “Con Người sẽ phải chịu đau khổ nhiều” (8,31-13,37) | 50 |
| 4. Sự hợp lưu của hai dòng (14,1-16,8) | 54 |
| a. Số phận của Đức Giê-su | 54 |
| b. Căn tính của Đức Giê-su | 55 |
| Chương III: CÁC MÔN ĐỆ, HAY SỰ KHÓ KHĂN ĐỂ TRUNG THÀNH | 61 |
| 1. Khía cạnh tích cực - vai trò và tầm quan trọng của các môn đệ | 62 |
| a. “Người lập nhóm mười hai để họ ở với Người” | 63 |
| b. Một nhóm được biệt đãi: “Phần anh em, mầu nhiệm Nước Thiên Chúa đã được ban cho anh em” | 66 |
| 2. Khía cạnh tiêu cực | 69 |
| a. “Họ không hiểu lời Người nói, nhưng họ sợ không dám hỏi Người” | 69 |
| b. “Các môn độ bỏ Người mà chạy trốn hết” | 72 |
| c. “Lòng anh em ngu muội thế sao?” (8,17) | 74 |
| d. Một sự rút lui từ từ | 77 |
| 3. Phê bình các môn đệ hay gợi lên một sự tự phê bình nơi độc giả? | 79 |
| Chương IV: GIỜ CỦA NHỮNG CHỌN LỰA ĐẮT GIÁ | 83 |
| 1. Một cộng đoàn trong cơn thử thách | 84 |
| 2. Gửi “Hội Thánh tại Ba-by-lon” | 85 |
| 3. Hạt giống rơi trên sỏi đá | 88 |
| 4. Một Tin Mừng mở ra với sự nhập cuộc của độc giả | 94 |
| Tài liệu tham khảo chọn lọc về Tin Mừng Mác-cô | 97 |
| Phần thứ hai: HAI CUỐN SÁCH CỦA LU-CA | |
| Chương I: “TÔI MUỐN VIẾT TẶNG NGÀI MỘT BẢN CÓ TRẬT TỰ” | 101 |
| 1. Khi phần kết trở thành điểm khởi đầu | 103 |
| 2. Động lực của cuốn thứ hai | 105 |
| 3. Động lực của cuốn thứ nhất | 106 |
| Chương II: MỘT SỨ VỤ HƯỚNG VỀ GIÊ-RU-SA-LEM | 111 |
| 1. Phương pháp so sánh | 111 |
| a. Ở Ga-li-lê | 111 |
| b. Ở Giê-ru-sa-lem (19,45-24,53) | 115 |
| 2. Phần trung tâm: hướng về Giê-ru-sa-lem (9,51-19,44) | 116 |
| a. Nội dung | 117 |
| b. Động lực | 120 |
| 3. Từ địa lý đến thần học | 121 |
| a. “Khi đã tới ngày Đức Giê-su được rước lên trời” | 122 |
| b. “Vì một ngôn sứ mà chết ngoài thành Giê-ru-sa-lem thì không được” (Lc 13,33) | 123 |
| c. “Người đã nhận ơn Thánh Thần và đã ban phát” | 125 |
| Chương III: “DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA CHÚA THÁNH THẦN” | 127 |
| 1. Thần Khí khởi sự | 127 |
| 2. Thần Khí đồng hành | 131 |
| a. Thần Khí ngôn ngữ | 133 |
| b. Ngôn sứ Giê-su: “một ngôn sứ vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta” | 137 |
| c. Thần Khí thúc đẩy hành động | 140 |
| 4. “Thánh Thần và chính chúng tôi” | 142 |
| Chương IV: “CHO ĐẾN TẬN CÙNG TRÁI ĐẤT”: TÍNH PHỔ QUÁT TRONG LU-CA | 147 |
| 1. Âm hưởng của truyền thống | 148 |
| a. Lặp lại y nguyên và đơn thuần | 148 |
| b. Những chỉnh sửa có dụng ý | 151 |
| 2. “Thiên Chúa không thiên vị người nào” | 155 |
| a. “Ánh sáng chiếu soi muôn dân” | 155 |
| b. “Thế nhưng, đó lại là một người Sa-ma-ri” | 162 |
| 3. “Tìm và cứu những gì đã mất”, hay sự mở rộng của tính phổ quát | 164 |
| Chương V: MỘT CHÂN DUNG ĐỨC GIÊ-SU | 169 |
| 1. Đức Chúa | 169 |
| a. Sứ vụ hậu Phục Sinh | 170 |
| b. Sứ vụ tiền Phục sinh | 172 |
| 2. Đấng Cứu Thế | 174 |
| a. Chiều kích tích cực của ơn cứu độ | 175 |
| b. Cái chết của Đức Giê-su | 177 |
| 3. Người Tôi Trung | 183 |
| a. “Vị ngôn sứ nói điều đó về ai?” | 183 |
| b. “Chẳng phải là Đấng Ki-tô phải chịu khổ hình như thế...?” | 186 |
| 4. “Đang khi Người cầu nguyện” | 190 |
| a. Cầu nguyện giữa lòng sứ vụ | 191 |
| b. Nơi hiện diện: với Thiên Chúa và của Thiên Chúa | 193 |
| Tài liệu tham khảo chọn lựa về Tin Mừng Lu-ca và Sách Công Vụ Tông Đồ | 195 |