| Các nhà tư tưởng và các ý tưởng chính trị hiện đại | |
| Phụ đề: | Một dẫn nhập lịch sử |
| Tác giả: | Tudor Jones |
| Ký hiệu tác giả: |
JO-T |
| Dịch giả: | Nhóm Tinh Thần Khai Minh |
| DDC: | 320 - Khoa học chính trị |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời cảm ơn | 19 |
| Lời giới thiệu | 21 |
| Vài bình luận về phương pháp luận | 22 |
| Cách tiếp cận, bố cục, và nội dung quyển sách | 29 |
| Chương 1: CHỦ QUYỀN | 33 |
| Mục A: Sự phát triển của khái niệm về mặt lịch sử | 33 |
| Những khía cạnh cơ bản của chủ quyền: ý nghĩa và cách sử dụng | 37 |
| Chủ quyền pháp lí | 37 |
| Chủ quyền chính trị | 38 |
| Chủ quyền nội bộ | 41 |
| Chủ quyền đối ngoại | 43 |
| Kết luận | 47 |
| Mục B: Machiavelli bàn về quyền lực của Quân vương | 48 |
| Hobbes: chủ quyền của nhà nước Leviathan | 55 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 55 |
| Ủng hộ nhà nước chuyên chế | 57 |
| Quyền lực và thẩm quyền của vua | 61 |
| Locke bàn về chủ quyền như một sự ủy trị | 64 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tuởng | 64 |
| Những giả định lí thuyết cơ bản | 65 |
| Những đặc trưng riêng biệt trong lí thuyết của Locke | 68 |
| Rousseau và chủ quyền nhân dân | 71 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 71 |
| Hội đồng tối cao | 74 |
| Điều kiện tiên quyết của chủ quyền nhân dân | 77 |
| Mục C: Những tranh luận đương thời | 81 |
| Đọc thêm | 84 |
| Chương 2: NGHĨA VỤ CHÍNH TRỊ | 85 |
| MụcA: Sự phát triển của khái niệm về mặt lịch sử | 87 |
| Các lí thuyết ý chí luận | 87 |
| Các lí thuyết mục đích luận | 89 |
| Các lí thuyết khác về “bổn phận” | 91 |
| Các giới hạn đối với nghĩa vụ chính trị | 92 |
| Sự biện minh chung cho nghĩa vụ chính trị | |
| Mục B: Lí thuyết của Hobbes về nghĩa vụ chính trị: khế ước xã hội và an ninh xã hội | 95 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 95 |
| Các quan điểm của Hobbes về bản chất con người và trạng thái tự nhiên | 96 |
| “Hiệp ước” của Hobbes | 98 |
| Kết luận | 101 |
| Lí thuyết của Locke về nghĩa vụ chính trị: khế ước xã hội, sự đồng thuận và các quyền tự nhiên | 102 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 102 |
| Quan điểm của Locke về trạng thái tự nhiên | 104 |
| Khế ước xã hội hai giai đoạn của Locke | 106 |
| Quan niệm của Locke về sự đồng thuận | 107 |
| Kết luận | 109 |
| Lí thuyết của Rousseau về nghĩa vụ chính trị: | |
| Ý chí chung và một khế ước xã hội lí tuởng | 110 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 110 |
| Khế ước xã hội lí tưởng của Rousseau | 112 |
| Khái niệm của Rousseau về ý chí chung | 114 |
| Kết luận | 117 |
| Mục C: Những tranh luận đương thời | 119 |
| Đọc thêm | 120 |
| Xem thêm | 121 |
| Chương 3: TỰ DO | 123 |
| Mục A: Sự phát triển của khái niệm về mật lịch sử: cách diễn giải | |
| khái niệm tự do trong các truyền thống khác nhau | 125 |
| Giải thích về sự tự do ‘tiêu cực’ | |
| trong lịch sử tư tưởng chính trị hiện đại | 128 |
| Giải thích về sự tự do ‘tích cực’ | |
| trong lịch sử tư tưởng chính trị hiện đại | 130 |
| Kết luận | 133 |
| Mục B: Locke bàn về tự do như một quyền tự nhiên | 135 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 135 |
| Tự do tự nhiên và Tự do dân sự: sự khác biệt | |
| và mối liên hệ giữa chúng | 137 |
| Sự biện hộ của Locke cho sự tự do tôn giáo | 142 |
| Kết luận | 144 |
| Rousseau bàn về tự do đạo đức và tự do chính trị | 145 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 145 |
| Sự xói mòn tự do tự nhiên | 148 |
| Hai khía cạnh của sự tự do “đúng đắn”: về đạo đức và dân sự | 150 |
| Tự do đạo đức | 151 |
| Tự do dân sự | 152 |
| “Buộc” ai đó phải tự do | 153 |
| Phê phán quan điểm của Rousseau về tự do | 156 |
| Kết luận | 158 |
| Sự biện hộ của John Stuart Mill cho sự tự do cá nhân | 159 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 159 |
| Những mối quan tâm chính của Mill trong Bàn về tự do | 164 |
| Quan điểm của Mill về tự do | 167 |
| Mill bàn về tầm quan trọng của cá tính | 173 |
| Các giới hạn đối với tự do ngôn luận và tự do hành động | 175 |
| Kết luận | 179 |
| Quan điểm tích cực của T. H. Green về tự do | 181 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 181 |
| Quan điểm của Green về cá nhân xã hội | 187 |
| Quan niệm tích cực của Green về tự do | 188 |
| Quan điểm tích cực của Green về nhà nước | 192 |
| Kết luận | 194 |
| Mục C: Những tranh luận đương thời | 196 |
| Đọc thêm | 202 |
| Chương 4: QUYỀN | 203 |
| Mục A: Sự phát triển của khái niệm quyền về mặt lịch sử | 204 |
| Phê phán các lí thuyết về quyền tự nhiên của con người | 209 |
| Sự phát triển của khái niệm quyền con người trong thế kỉ thứ XX | 214 |
| Những vấn đề liên quan đến khái niệm quyền con người | 216 |
| Mục B: Lí thuyết của Locke về quyền tự nhiên | 225 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 225 |
| Khái niệm của Locke về các quyền tự nhiên | 227 |
| Giải thích của Locke về quyền sở hữu | 233 |
| Kết luận | 238 |
| Burke chống lại “quyền con người” và ủng hộ quyền “tập tục” | 238 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 238 |
| Phê phán của Burke đối với lí thuyết “quyền con người” | 242 |
| Sự biện hộ của Burke đối với các quyền thừa kế, hay các quyền “tập tục” | 245 |
| Sự biện hộ của Paine đối với quyền con người | 248 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 248 |
| Sự phân biệt của Paine giữa quyền tự nhiên và quyền dân sự | 252 |
| Địa vị của Paine như một người truyền bá cấp tiến lí thuyết quyền tự nhiên | 255 |
| Ảnh hưởng lâu dài của Paine | 257 |
| Mục C: Những tranh luận đương đại | 259 |
| Đọc thêm | 263 |
| Chương 5: BÌNH ĐẲNG | 265 |
| Mục A: Bình đẳng hình thức hay nền tảng | 266 |
| Bình đẳng về cơ hội | 269 |
| Mục B: Tầm nhìn của Rousseau về sự bình đẳng dân chủ | 280 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 280 |
| Sự bất bình đẳng của xã hội dân sự | 281 |
| Bất bình đẳng “tự nhiên” và “nhân tạo” | 283 |
| Những ảnh hưởng tai hại của sự bất bình đẳng | 285 |
| Phương pháp quân bình của Rousseau | 286 |
| Kết luận | 288 |
| Wollstonecraft bàn về các quyền bình đẳng cho phụ nữ | 290 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưỏng | 290 |
| Ủng hộ các quyền bình đẳng về mặt dân sự | |
| và chính trị cho phụ nữ | 293 |
| Kết luận | 297 |
| John Stuart Mill bàn về sự bình đẳng về cơ hội | |
| và địa vị bình đẳng cho phụ nữ | 298 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tuởng | 298 |
| Phần thưởng cho công lao xứng đáng trong xã hội công nghiệp | 301 |
| Sự bình đẳng về địa vị cho phụ nữ | 306 |
| Kết luận | 312 |
| Marx bàn về sự bình đẳng trong xã hội cộng sản | 314 |
| Bối cảnh lịch sử: về chính trị và tư tưởng | 314 |
| Phê phán của Marx đối với ý tưởng tự do về bình đẳng | 321 |
| Hướng tới sự bình đẳng trong xã hội cộng sản | 323 |
| Kết luận | 327 |
| Mục C: Những tranh luận đương thời | 328 |
| Đọc thêm | 335 |
| Danh mục tham khảo | 337 |
| Danh mục tiểu sử các nhà tư tưởng | |
| Niccolò Machiavelli | 49 |
| Thomas Hobbes | 56 |
| Jean-Jacques Rousseau | 73 |
| John Stuart Mill | 161 |
| Thomas Hill Green | 182 |
| Edmun Burke | 241 |
| Thomas Paine | 249 |
| Mary Wollstonecr aft | 291 |
| Karl Marx | 315 |