| Xã hội học Mỹ. Những nghiên cứu thực nghiệm điển hình | |
| Tác giả: | Lê Minh Tiến |
| Ký hiệu tác giả: |
LE-T |
| DDC: | 301 - Xã hội học và nhân chủng học |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời mở đầu | 9 |
| NHỮNG MỐC CHÍNH TRONG TIẾN TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NỀN XÃ HỘI HỌC MỸ | 12 |
| Phần A: NHỮNG NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM | 17 |
| - Nghiên cứu về người da đen tại Philadelphia | 18 |
| (The Philadelphia Negro. A Social Study, 1899) | |
| - Người nông dân Ba Lan tại châu Âu và Mỹ | 27 |
| (The Polish Peasant in Europe and America, 1918 -1920) | |
| - Sinh thái học đô thị: Trường phái Chicago | 33 |
| (Urban Ecology: The Chicago School 1892 -1961) | |
| - Sự phát triển của đô thị: Khởi đầu cho một dự án nghiên cứu | 38 |
| (The Growth of the city: an Introduction to a Research Project, 1925) | |
| - Di động xã hội và di động văn hóa | 49 |
| (Social and Cultural Mobility, 1927) | |
| - Middletown | 60 |
| (Middletown: A Study in Comtemporary American Culture, 1929) | |
| - Người dân đảo Tikopia | 66 |
| (We, The Tikopia: Kinship in Primative Polynesia, 1936) | |
| - Tổ chức lao động một cách khoa học: Những thí nghiệm tại Hawthorne | 75 |
| - Yankee city | 87 |
| - Xã hội góc phố: Cấu trúc xã hội của một khu ổ chuột của người Mỹ gốc Ý | 93 |
| (Street Corner Society: The social structure of an Italian slum, 1943) | |
| - Sự nghịch lý của nước Mỹ: Vấn đề người da đen và nền dân chủ hiện đại | 105 |
| (An American Dilemma: the Negro Problem and Modern Democracy, 1944) |
| - Nghiên cứu về truyền thông: Sự lựa chọn của dân chúng | 116 |
| (The People’s Choice: How the Voter Makes up his Mind in a Presidential Campaign, 1944) | |
| - Nghiên cứu tâm lý xã hội trong Thế chiến thứ hai: Người quân nhân Mỹ (The American Soldier, 1949) | 127 |
| - Quần chúng cô đơn: Nghiên cứu về sự biến đổi trong tính cách của người Mỹ | 134 |
| (The Lonely Crowd: A Study of Changing American Character, 1950) | |
| - Nền văn hóa của kiếp nghèo: Những đứa con của Sanchez, tự thuật của một gia đình nghèo tại Mexico | 144 |
| (The Culture of Poverty: The Children of Sanchez, autobiography of a Mexican family, 1961) | |
| - Outsiders: Những nghiên cứu xã hội về hành vi lệch lạc | 152 |
| (Outsiders: Studies in the Sociology of Diviance, 1963) | |
| - Người ta trở nên nghiện cần sa như thế nào (Lược dịch chương 3) | 157 |
| - Nghiên cứu hành vi tình dục: Những báo cáo của Kinsey | 168 |
| (The Kinsey Reports, 1948, 1953) | |
| Phần B: NHỮNG CHỦ ĐỀ NGHIÊN CỨU KHÁC | 177 |
| - Nghiên cứu xã hội học về các nhóm nhỏ | 178 |
| (Small Groups: Studies in social interaction) | |
| - Nghiên cứu về chế độ hành chính | 192 |
| (The Bureaucracy) | |
| - Nghiên cứu về thảm họa | 196 |
| (The Disaster Research) | |
| - Xã hội học phát triển | 201 |
| - Xã hội học đại chúng | 204 |
| (Public Sociology) |