| Dựng xây từ những viên đá sống động | |
| Tác giả: | Hội đồng Giám mục Việt Nam |
| Ký hiệu tác giả: |
HOI |
| DDC: | 246 - Nghệ thuật thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời giới thiệu | 7 |
| Lời tựa | 21 |
| Chương I: SUY TƯ THẦN HỌC VỀ PHỤNG VỤ, NGHỆ THUẬT VÀ KIẾN TRÚC PHỤNG VỤ | 29 |
| I. Hội Thánh: Công trình sống động của Thiên Chúa | 31 |
| II. Việc phụng tự của Hội Thánh trong thời gian và không gian | 34 |
| III. Nhà thờ | 37 |
| IV. Sự hiện diện của Chúa Kitô trong các dấu chỉ và biểu tượng | 42 |
| V. Những nguyên tắc phụng vụ khi xây dựng hoặc tu sửa nhà thờ | 47 |
| 1. Nhà thờ phải phù hợp với những quy định của Hội thánh và phục vụ các nhu cầu Phụng Vụ | 51 |
| 2. Nhà thờ phải nuôi dưỡng việc tham dự Phụng vụ | 53 |
| 3. Thiết kế nhà thờ phải phane ánh vai trò khác nhau của những người tham dự | 54 |
| 4. Công trình nhà thờ cần tôn trọng các nét văn hóa thuộc mọi thời và mọi nơi | 60 |
| 5. Công trình nhà thờ cần phải đẹp | 65 |
| Chương 2: NHÀ THỜ VÀ CÁC NGHI LỄ PHỤNG VỤ | 69 |
| I. Thánh lễ | 73 |
| 1. Nhà thờ: nơi hội họp của cộng đoàn Phụng vụ là thân thể Chúa Kitô | 74 |
| 2. Khu vực dành cho cộng đoàn | 75 |
| 3. Cung thánh | 77 |
| 4. Bàn thờ | 78 |
| 5. Giảng đài | 82 |
| 6. Ghế của linh mục chủ tế | 84 |
| II. Lưu giữ Mình Thánh | 85 |
| 1. Vị trí của Nhà tạm | 89 |
| 2. Nhà tạm trên cung Thánh | 91 |
| 3. Nhà nguyện lưu giữ Mình Thánh | 91 |
| III. Nghi thức Thánh Tẩy | 93 |
| IV. Tuần Thánh và Tam Nhật Vượt Qua | 96 |
| 1. Nhà thờ tạm | 97 |
| 2. Suy tôn Thánh giá chiều thứ 6 Tuần Thánh | 97 |
| 3. Làm phép lửa trong nghi thức vọng Phục sinh | 98 |
| V. Tạo điều kiện cho những cử điệu phụng vụ của cộng đoàn | 99 |
| 1. Ghế ngồi | 100 |
| 2. Chỗ của các nhạc sĩ phụng vụ | 101 |
| VI. Các "đồ lễ" khác | 103 |
| 1. Thánh giá | 103 |
| 2. Nến | 105 |
| 3. Nến Phục sinh | 106 |
| VII. Tiền đường nhà thờ | 107 |
| VIII. Khu vực chung quanh nhà thờ | 109 |
| IX. Nhà thờ và các nghi thức Phụng vụ khác | 110 |
| 1. Các nghi thức Khai tâm Kitô giáo | 110 |
| 2. Nghi thức Truyền chức | 111 |
| 3. Nghi thức Hòa giải | 111 |
| 4. Nghi thức Hôn phối | 113 |
| 5. Nghi thức Xức dầu bệnh nhân | 114 |
| 6. Nghi thức An táng | 115 |
| X. Phụng vụ Các Giờ Kinh | 118 |
| XI. Cử hành Phụng vụ Chúa nhật khi không có linh mục | 118 |
| XII. Nơi để dầu Thánh | 120 |
| XIII. Nghi thức cung hiến nhà thờ và bàn thờ | 121 |
| XIV. Năm phụng vụ và việc trang hoàng theo mùa | 124 |
| XV. Nhà thờ và những việc đạo đức bình dân | 127 |
| 1. Chặng đàng Thánh giá | 129 |
| 2. Rước kiệu | 130 |
| 3. Ảnh tượng Thánh | 131 |
| Kết luận chương 2 | 134 |
| Chương 3: NGHỆ THUẬT VÀ CÁC NGHỆ SĨ GIÚP HỘI THÁNH CẦU NGUYỆN | 135 |
| I. Vai trò của nghệ thuật tôn giáo | 138 |
| II. Những thành tố của nghệ thuật đích thực và xứng đáng | 141 |
| III. Các nghệ sĩ trong cộng đồng Kitô giáo | 145 |
| IV. Những đòi hỏi riêng của nghệ thuật Phụng vụ | 149 |
| V. Sự hòa hợp của nghệ thuật với khung cảnh Phụng vụ | 151 |
| 1. Chất liệu của nghệ sĩ | 152 |
| 2. Vật dụng và phẩm phục thích hợp trong Phụng vụ | 155 |
| VI. Xử lý những tác phẩm nghệ thuật không còn sử dụng trong việc thờ phượng | 157 |
| Chương 4 : NHỮNG CÂN NHẮC THIẾT THỰC KHI XÂY NHÀ THỜ | 161 |
| I. Lập dự án | 163 |
| II. Khởi sự dự án | 165 |
| III. Vai trò của Tòa Thánh và Giáo Phận | 166 |
| IV. Vai trò của giáo xứ trong việc đánh giá nhu cầu | 169 |
| V. Các vai trò khác nhau trong giáo xứ | 169 |
| 1. Linh mục chính xứ | 169 |
| 2. Ban Xây dựng của giáo xứ | 171 |
| 3. Hội đồng Mục vụ, Ban Phụng tự giáo xứ và Hội đồng Tài chính | 171 |
| VI. Giáo xứ tự học hỏi | 174 |
| 1. Huấn luyện Phụng vụ | 176 |
| 2. Những ưu tiên và việc quản lý các nguồn tài nguyên | 177 |
| 3. Khảo sát các nhà thờ hiện tại | 179 |
| VII. Vai trò của các chuyên gia | 180 |
| 1. Kiến trúc sư | 180 |
| 2. Các cố vấn Phụng vụ | 182 |
| 3. Nhà thầu xây dựng | 183 |
| 4. Việc bù đắp và tiêu chuẩn chuyên môn của các chuyên gia | 184 |
| 5. Sự hợp tác giữa các thành phần | 185 |
| VIII. Những quan tâm đặc biệt khi thiết kế nhà thờ | 186 |
| 1. Sơ đồ tổng thể | 186 |
| 2. Mở rộng đón nhận mọi người | 188 |
| 3. Vật liệu | 190 |
| 4. Thay đổi thiết kế | 191 |
| 5. Bảo dưỡng nhà thờ | 192 |
| 6. Âm thanh | 192 |
| 7. Các nhạc cụ dùng trong nhà thờ | 194 |
| 8. Ánh sáng | 195 |
| 9. Phòng thánh | 198 |
| 10. Vấn đề an ninh | 199 |
| 11. Giếng thánh | 199 |
| IX. Những vấn đề đặc biệt khi tu sửa nhà thờ | 200 |
| 1. Thay đổi cấu trúc | 201 |
| 2. Tu sửa | 201 |
| 3. Bảo tồn di sản nghệ thuật của Hội Thánh | 205 |
| Kết luận | 209 |
| Tài liệu tham khảo | 215 |