Bách khoa tri thức học sinh | |
Tác giả: | Nhiều tác giả |
Ký hiệu tác giả: |
NHI |
DDC: | 081 - Sưu tập tổng quát tiếng Việt |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
PHẦN I: VŨ TRỤ HUYỀN BÍ - KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VŨ TRỤ | |
Vũ trụ | 3 |
Hệ Thái dương | 11 |
Mặt trời | 11 |
Mặt trăng | 14 |
Chòm sao | 19 |
Tên lửa | 30 |
Vệ tinh nhân tạo | 32 |
Du lịch vũ trụ | 35 |
Trạm vũ trụ | 36 |
Con người - vũ trụ | 37 |
Con người - không gian | 54 |
Những cái nhất của vũ trụ | 80 |
PHẦN II: KHOA HỌC TRÁI ĐẤT | |
Trái đất | 101 |
Không khí | 103 |
Thời tiết | 105 |
Mưa | 107 |
Tuyết và băng | 109 |
Các mùa | 111 |
Sông ngòi | 113 |
Đại dương | 115 |
Sa mạc | 120 |
Rừng rậm | 122 |
Rừng nhiệt đới | 123 |
Nam cực | 124 |
Đá | 126 |
Đá quý | 128 |
Hóa thạch | 130 |
Dầu mỏ | 132 |
Sắt thép | 134 |
Động đất | 135 |
Núi lửa | 137 |
Rác rưởi | 139 |
Hành tinh của chúng ta - Trái đất | 140 |
PHẦN III: TOÀN CẢNH THẾ GIỚI | |
Thế giới | 240 |
Châu Á | 242 |
Châu Phi | 244 |
Châu Âu | 246 |
Châu Mĩ | |
Bắc Mĩ | 248 |
Nam Mĩ | 249 |
Châu Nam Cực | 250 |
Châu Đại Dương | 251 |
Địa lí giải trí | 252 |
Lịch sử thế giới | 293 |
Biểu tượng quốc gia Việt Nam | 413 |
Thế hệ các triều vua Việt Nam | 418 |
Phụ lục | |
Bảng tra niên hiệu các triều vua Việt Nam | 471 |
Những người thân trong gia đình Bác Hồ | 477 |
Lễ tiết | 484 |
mười hai con giáp | 499 |
Con tem | 501 |
Tiền tệ | 502 |
Cảnh sát | 504 |
PHẦN IV: THẾ GIỚI ĐỘNG VẬT - THỰC VẬT | |
Động vật | 507 |
Sinh vật bờ biển | 507 |
San hô | 507 |
Sò | 508 |
Ốc sên | 509 |
Tôm, cua | 510 |
Tôm càng | 512 |
Cá | 513 |
cá lòng đong xanh | 516 |
Cá vàng, cá nhiệt đới | 518 |
Sinh vật trong đầm và sông nhỏ | 519 |
Ếch | 520 |
Rùa | 521 |
Rắn, rắn mối | 523 |
Côn trùng | 524 |
Kiến | 525 |
Ong | 526 |
Chuồn chuồn | 528 |
Bươm bướm | 529 |
Bướm phượng | 531 |
Bướm cải | 532 |
Bướm đêm | 533 |
Bọ cánh cứng | 535 |
Bọ cánh cứng một sừng | 538 |
Côn trùng kêu | 539 |
Châu chấu cỏ | 541 |
Con ve | 542 |
Con nhện | 544 |
Sinh vật trong đất | 545 |
Chim cánh cụt | 546 |
Chim | 547 |
Tổ | 549 |
Trứng | 550 |
Voi | 551 |
Gấu trúc lớn | 552 |
Gấu túi | 553 |
Khỉ | 554 |
Sư tử | 555 |
Cá voi | 556 |
Gia súc | 557 |
Mèo | 558 |
Chó | 559 |
Lợn | 560 |
Trâu, bò | 561 |
Ngựa | 562 |
Thỏ | 563 |
Gà | 564 |
Bảo vệ động vật | 565 |
Khủng long | 566 |
Thực vật | 570 |
Cây cối | 572 |
Hoa | 573 |
Hạt và quả | 574 |
Hoa Khiên Ngưu | 574 |
Hoa Tuylip | 575 |
Hướng dương | 576 |
Cây xương rồng | 577 |
Thực vật ăn côn trùng | 578 |
Cây cải dầu | 580 |
Cây đỗ | 581 |
Cây lúa | 581 |
Cây khoai | 582 |
Các loại rau | 583 |
Cà chua | 583 |
Cam | 585 |
Táo | 585 |
Các loại quả | 586 |
Nấm | 587 |
PHẦN V: KHOA HỌC NHÂN THỂ | |
Quá trình tiến hóa | 593 |
Cơ thể con người | 595 |
Thân người | 595 |
Tay | 598 |
Máu | 600 |
Mắt | 602 |
Răng | 603 |
Đạo đức và mỹ học | 605 |
Những tật bệnh thông thường ở lứa tuổi học trò | 632 |
Phụ lục: Hành trang của nữ sinh tuổi dậy thì | 708 |
Phương pháp chẩn đoán và điều trị một số bệnh ở trẻ em | 712 |
PHẦN VI: VƯỜN THỰC PHẨM | |
Thực phẩm ăn nhanh | 725 |
Gạo | 726 |
Mì sợi | 726 |
Bánh mì | 727 |
Hamburgur | 729 |
Bánh Gato | 730 |
Sữa bò | 731 |
Socola | 732 |
Các loại bánh kem | 733 |
Trà | 734 |
Đường | 735 |
Muối | 736 |
Sự kì diệu của thực phẩm | 738 |
Kỉ lục về quả và rau | 748 |
Thực phẩm và đời sống con người | 749 |
Cẩm nang các mẹo hay | 788 |
PHẦN VII: CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | |
Nhà ở | 799 |
Thành quách | 800 |
Mộ cổ | 801 |
Kim tự tháp | 803 |
Đường bộ | 803 |
Tiêu chí giao thông | 804 |
Cầu | 805 |
Cao ốc | 806 |
Đập nước | 807 |
Điện lực | 808 |
Xử lí nước | 809 |
Nghề cá | 810 |
Chợ | 811 |
Bệnh biện | 812 |
Bảo tàng | 813 |
Vườn thú | 814 |
Phòng cháy | 815 |
Sân bay | 817 |
Phụ lục | |
Danh sách các di sản văn hóa thế giới | 818 |
Kích thước một số công trình kiến trúc nổi tiếng trên thế giới | 844 |
PHẦN VIII: ỨNG DỤNG KHOA HỌC KỸ THUẬT | |
Điện và từ | 881 |
Máy tính điện tử | 886 |
Người máy | 887 |
TV - Máy thu hình | 889 |
Thiết bị âm thanh | 890 |
Pin | 891 |
Đồng hồ | 892 |
Đo lường và đơn vị đo | 894 |
Cao su | 895 |
Pha lê | 896 |
Xe đạp | 897 |
Máy ảnh | 898 |
Tủ lạnh | 900 |
Máy bán hàng tự động | 901 |
Giấy | 902 |
Bút chì | 903 |
In ấn | 904 |
Máy bay | 905 |
Tàu thủy | 906 |
Tàu thủy chở hàng | 907 |
Ôtô | 909 |
Xe lửa | 911 |
Tàu chạy bằng đệm từ | 912 |
Tàu điện ngầm | 913 |
Phát thanh truyền hình | 914 |
Điện thoại | 915 |
Bưu điện | 916 |
Lịch trình các phát minh sáng chế | 918 |
Phụ lục: những điều kì lạ của khoa học | 1011 |
PHẦN IX: KHOA HỌC - VĂN HOÁ - NGHỆ THUẬT - GIẢI TRÍ | |
Triết học | 1075 |
Toán học | 1083 |
Ngôn ngữ và tiếng Việt | 1112 |
Văn chương | 1137 |
Màu sắc | 1191 |
Hội họa - mỹ thuật | 1193 |
Điện ảnh | 1208 |
Phim hoạt hình | 1210 |
Âm nhạc | 1211 |
Múa Bale | 1219 |
Thế vận hội Olympic | 1220 |
Bóng đá | 1223 |
Bóng chày | 1225 |
Bơi lội | 1227 |
Trượt tuyết và trượt băng | 1228 |
Cắm trại | 1230 |
Chim cảnh | 1231 |
Quần áo và trang phục | 1232 |
Trò chơi hoa lá | 1241 |
Công viên vui chơi giải trí | 1242 |
Máy trò chơi điện tử | 1244 |
Đồ chơi | 1246 |
Gấp giấy | 1248 |
Diều | 1249 |
Pháo hoa | 1250 |
Trò chơi dân gian của trẻ em Việt Nam | 1251 |
PHẦN X: THỰC NGHIỆM KHOA HỌC | |
Ánh sáng | 1331 |
Lửa | 1333 |
Nhiệt độ và nhiệt | 1335 |
Âm thanh | 1337 |
Kính | 1339 |
Thấu kính | 1341 |
Nam châm | 1343 |
Bong bóng xà phòng | 1345 |
Phụ lục: khoa học- kỹ thuật với đời sống con người | 1346 |
PHỤ LỤC: HÀNH TRÌNH CỦA NHỮNG CON SỐ | |
Những anh hùng tuổi thiếu niên | 1493 |
100 ban nhạc Rock nổi tiếng thế giới | 1411 |
100 Rocker vĩ đại nhất lịch sử | 1428 |
100 ca khúc hay nhất lịch sử Rock N’Roll | 1430 |
Địa chỉ WEB âm nhạc - ca sĩ - ban nhạc trẻ trên Internet | 1433 |
Ngôn ngữ các loài hoa, trái cây, rau củ. | 1442 |
Danh ngôn Đông Tây | 1451 |