Theo dấu chân thánh Phaolô | |
Tác giả: | Lm. Vincent Lê Phú Hải, OMI |
Ký hiệu tác giả: |
LE-H |
DDC: | 227.08 - Cuộc đời và sứ mạng thánh Phaolô |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời ngỏ | 5 |
Vài thông tin cho cuộc hành trình | 7 |
Thư mục | 11 |
PHẦN I: THẾ GIỚI HY LẠP - LA MÃ THỜI THÁNH PHAOLÔ | 13 |
Địa lý | 14 |
Lịch sử | 15 |
Thủ đô: Rôma | 22 |
Các kinh thành La Mã | 24 |
Thương mại | 27 |
Quân đội | 29 |
Xã hội | 31 |
Trò chơi, giải trí và sân khấu | 34 |
Panem et Circenses - bánh mỳ và những trò chơi | 34 |
Các văn sĩ | 36 |
Đời sống tôn giáo | 39 |
Đế quốc La Mã và cộng đoàn Kitô giáo | 42 |
PHẦN II: CUỘC ĐỜI VÀ CÁC THƯ THÁNH PHAOLÔ | 45 |
Các nguồn văn | 46 |
Những bản thảo cổ nhất về thánh Phaolô | 47 |
Cuộc đời thánh Phaolô | 48 |
Một công dân thế giới | 48 |
Phaolô: người mang trong tâm hồn hai nền văn hoá | 48 |
Tácxô: thành phố - ngã ba đường | 49 |
Phaolô theo hệ phái nào trong Do thái giáo | 52 |
Phaolô thành viên nhóm Pharisêu | 53 |
Thánh Phaolô sống độc thân hay có lập gia đình? | 54 |
Phaolô, kẻ bắt bớ Kitô hữu | 55 |
Người bách hại Kitô hữu mạc khải trên đường Đamát | 58 |
Sau biến cố Đamát: cuộc sống tông đồ | 62 |
Những cuộc hành trình | 64 |
Hành trình đầu tiên: Công vụ 13,4 -14,28 (45-49) | 65 |
Hành trình thứ hai: Công vụ 15,36-18,23 (50-52) | 68 |
Hành trình thứ ba: Công vụ 18,23-21,16 (từ 52-58) | 73 |
Hành trình thứ tư (60-61) | 75 |
Những năm tháng cuối cùng: Thánh Phaolô qua đời năm 67? | 78 |
CÁC THƯ PHAOLÔ | 79 |
Những thư do chính Phaolô biên soạn | 80 |
Thư gửi giáo đoàn Philipphê | 80 |
Thư 1 và 2 gửi giáo đoàn Thêxalônica | 82 |
Thư thứ nhất gửi giáo đoàn Thêxalônica | 84 |
Thư gửi giáo đoàn Côrincô | 86 |
Thư thứ 1 gửi giáo đoàn Côrintô | 89 |
Thư thứ 2 gửi giáo đoàn Côrintô | 91 |
Thư gửi giáo đoàn Galát | 92 |
Thư gửi giáo đoàn Rôma | 95 |
Những thư đến từ truyền thống Phaolô | 98 |
Ngục thư: Côlôxê, Êphêxô, Philêmon | 98 |
Các thư mục vụ: Timôthê và Titô và thư gửi Do thái | 107 |
PHẦN III: THEO DẤU CHÂN THÁNH PHAOLÔ | 113 |
Nước Syrie | 114 |
Thành Đamát | 114 |
Thánh Phaolô tại thành Đamát | 115 |
Những điểm thăm viếng | 115 |
Bài đọc tại chỗ | 118 |
Nước Thổ Nhĩ Kỳ | 120 |
Thành Êphêxô (ngày nay Selcuk) | 120 |
Thánh Phaolô tại thành Êphêxô | 121 |
Những điểm thăm viếng | 122 |
Bài đọc tại chỗ | 124 |
Thành Antiôkhia sur Oronte (còn gọi Antiôkhia xứ Syrie) | 125 |
Thánh Phaolô tại thành Antiôkhia | 127 |
Những nơi thăm viếng | 127 |
Bài đọc tại chỗ | 130 |
Thành Tácxô (ngày nay Tarsus): nơi sinh quán | 131 |
Những nơi thăm viếng | 133 |
Bài đọc tại chỗ | 133 |
Thành Antiôkhia Pisdie (ngày nay Yalvae) | 135 |
Những nơi thăm viếng | 136 |
Bài đọc tại chỗ | 137 |
Thành Iconium (Konya) và (Zoldera) | 139 |
Những nơi thăm viếng | 140 |
Bài đọc tại chỗ | 140 |
Đảo Chypre | 142 |
Thánh Phaolô tại đảo Chypre | 142 |
Những nơi thăm viếng | 143 |
Bài đọc tại chỗ | 144 |
Nước Hy Lạp | 146 |
Thành Philipphê | 146 |
Những điểm thăm viếng | 147 |
Bài đọc tại chỗ | 149 |
Thành Thêxalônica (ngày nay Salonique) | 151 |
Những nơi thăm viếng | 152 |
Bài đọc tại chỗ | 152 |
Thành Athènes | 154 |
Những nơi thăm viếng | 156 |
Bài đọc tại chỗ | 157 |
Thành Côrintô (ngày nay Corinthos) | 159 |
Những nơi thăm viếng | 160 |
Bài đọc tại chỗ | 161 |
Nước Itraen | 164 |
Thành Giêrusalem: Trung tâm thế giới Do thái | 164 |
Thánh Phaolô tại thành Giêrusalem | 165 |
Những nơi thăm viếng | 167 |
Bài đọc tại chỗ | 170 |
Thành Césarée: thành phố của người La Mã | 176 |
Thánh Phaolô tại thành Césarée | 177 |
Những nơi thăm viếng | 177 |
Bài đọc tại chỗ | 179 |
Đảo Malte và Sicile | 188 |
Đảo Malte | 188 |
Thánh Phaolô tại Malte | 188 |
Những nơi thăm viếng | 190 |
Thành Syracuse: trạm dừng chân trước khi đến nước Ý | 191 |
Những nơi thăm viếng | 192 |
Bài đọc tại chỗ | 193 |
Nước Ý | 194 |
Theo dọc đường "Via Appia" | 197 |
Thánh Phaolô tại nước Ý | 197 |
Những nơi thăm viếng | 197 |
Thành Rôma | 200 |
Những nơi thăm viếng | 202 |
Bài đọc tại chỗ | 205 |
Lời kết | 207 |