365 sách lược xử thế
Tác giả: Kim Oanh
Ký hiệu tác giả: KI-O
DDC: 158.207 - Giáo dục giao tiếp xã hội
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0015915
Nhà xuất bản: Thanh Niên
Năm xuất bản: 1999
Khổ sách: 19
Số trang: 599
Kho sách: Ban Triết
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nhà xuất bản 5
1. Hiểu rõ thời cuộc 7
2. Nhận biết thời cơ 8
3. Đợi thời cơ 9
4. Ứng với thời cơ 11
5. Thuận theo thời cơ 12
6. Thích hợp với thời cơ 14
7. Cân nhắc thời cơ 15
8. Quý trọng thời cơ 17
9. Tuỳ theo thời cuộc 19
10. Tìm kiếm thời cơ 20
11. Phân biệt thời cơ 21
12. Dẫn dắt thời cơ 22
13. Xử lý thời thế 24
14. Dự đoán thời thế 25
15. Biết thời thế 27
16. Quan sát thời thế 28
17. Tùy theo thời thế 30
18. Mượn thời thế 31
19. Tùy từng thời thế 33
20. Yêu nước 34
21. Nghĩ về đất nước 36
22. Vì nhân dân 37
23. Lập đức 39
24. Thuận theo đạo nghĩa 40
25. Lập thân 41
26. Lập công 43
27. Theo điều thiện 44
28. Công tâm 47
29. Yêu ghét 48
30. Nắm phép công 49
31. Không sợ hãi 51
32. Bao dung 53
33. Khiêm cung 54
34. Rèn luyện 56
35. Ôn lại khi nhục 58
36. Biết đủ 59
37. Biết dừng 61
38. Chuyên chú 63
39. Thanh liêm và hành động 63
40. Chí công và thanh liêm 65
41. Hòa thuận và cần cù 66
42. Gạt bỏ riêng tư 67
43. Vứt bỏ đi việc trái với đạo lý 69
44. Sửa chữa sai sót 71
45. Hy sinh thân mình 73
46. Lập chí 74
47. Xác định ý chí 75
48. Chí hướng rõ ràng 77
49. Rèn luyện ý chí 78
50. Kiên trì ý chí 80
51. Tăng cường ý chí 81
52. Thật lòng 83
53. Mong lớn mạnh 84
54. Ý chí lớn 85
55. Tự tin 87
56. Xây dựng niềm tin 88
57. Thủ tín 90
58. Tích luỹ lòng tin 91
59. Thành danh 93
60. Khiến người khác giật mình 94
61. Cảnh giác với danh tiếng 96
62.  Lưu danh 97
63. Danh vọng lớn lao 99
64. Tự yêu mình 100
65. Khí tiết vốn có 101
66. Khí tiết lớn 102
67. Khí tiết 104
68. Thủ tiết 106
69. Khí tiết lúc về già 107
70. Giữ trọn khí tiết 109
71. Điều tâm 110
72. Tri kỷ 112
73. Bình tâm 113
74. Dưỡng tâm 115
75. Tĩnh tâm 117
76. Lo trước 118
77. Suy xét trước 120
78. Suy nghĩ cẩn thận 122
79. Linh hoạt ứng biến 124
80. Nghĩ xa 125
81. Quyết đoán nhanh 127
82. Cần quyết đoán 129
83. Dứt khoát 130
84. Luôn luôn chuẩn bị 132
85. Tự nghiêm khắc với mình 134
86. Tự chỉnh đốn mình 136
87. Phụ mình 138
88. Bổ khuyết cho mình 139
89. Tuân thủ quy củ 141
90. Giữ trong sạch mình 142
91. Tự trách mình 144
92. Tự kính trọng mình 145
93. Tự kiêm chế mình 147
94. Tự kiên trì 149
95. Tự vui với mình 150
96. Biết điểm yếu 152
97. Biết mê 154
98. Nhẫn nại 155
99. Nhịn nhục 157
100. Phòng hại 159
101. Phòng cấp 161
102. Bốn không 163
103. Thắng người 164
104. Tiến thủ 166
105. Không ngừng nghỉ 167
106. Tận tuỵ 169
107. Dám hy sinh 170
108. Hùng tài 172
109. Biết lựa chọn 173
110. Leo cao 175
111. Khai thác tài năng 176
112. Tích lũy tài năng 178
113. Lợi khí 179
114. Chịu khó học hỏi 181
115. Tài năng lớn 182
116. Ham hiểu biết 184
117. Cầu thực 185
118. Mượn dùng 186
119. Khôn ra 188
120. Hiểu biết rộng 190
121. Cạnh tranh 191
122. Thi thố tài năng 193
123. Chân tài 195
124. Học lý 196
125. Học biết 197
126. Học suy nghĩ 199
127. Tuần tự 200
128. Ôn cũ 202
129. Đọc kỹ 203
130. Biết đọc 205
131. Xuất nhập 206
132. Đọc phá 207
133. Sớm hành động 209
134. Chăm chỉ 210
135. Thấm dần 211
136. Đọc nhiều 213
137. Nghiên cứu học vấn 214
138. Tranh thủ thời gian 216
139. Quý trọng thời gian 217
140. Tính toán thời gian 218
141. Sử dụng thời gian 220
142. Chọn thời gian 222
143. Coi trọng thời gian 223
144. Xử lý lời nói 225
145. Không lời 226
146. Nghe người khác nói 227
147. Quan sát hành động 229
148. Nói năng thoải mái 230
149. Tin lời 231
150. Khảo sát lời nói 233
151. Kiềm chế lời nói 235
152. Lựa lời mà nói 236
153. Thận trọng lời nói 238
154. Nói và làm 239
155. Thận trọng ừong khởi đầu 241
156. Cao xa 242
157. Không do dự 244
158. Cẩn thận hành động 245
159. Tùy cơ ứng biến 247
160. Hướng thiện 249
161. Nắm vững thưc tiễn 250
162. Đại lượng 252
163. Lịch duyệt 253
164. Từng trải 254
165. Vuông tròn 256
166. Nhượng bộ 257
167. Sáng suốt 259
168. Được mất 260
169. Phòng họa 262
170. Trừ họa 264
171. Hiểu rõ 265
172. Tăng cường ý chí 266
173. Tiến lui 268
174. Che giấu 270
175. Dung nap 271
176. Vươtqua khó khàn 272
177. Xử lý công việc 274
178. Hiểu công việc 275
179. Bình tĩnh 277
180. Liệu việc 279
181. Xử lý công việc nhanh chóng 281
182. Tích cực hành động 282
183. Chính vị 284
184. Quan sát sư việc 286
185. Để lại đường rút 288
186. Lo việc 290
187. Trù tính tổng thể 291
188. Vừa phải 293
189. Chắc chắn 295
190. Tìm điểm khúc mắc 296
191. Hóa giải 298
192. Lớn nhỏ 300
193. Vừa độ 302
194. Thắng bại 304
195. Việc lớn 305
196. Mưu sư 308
197. Khôn ngu 309
198. Không lời 310
199. Quan sát moi người 311
200. Đối đãi 313
201. Nhịn người 315
202. Dung nạp chuyển hóa 316
203. Suy từ bản thân 318
204. Hiểu người 319
205. Nhận biết người 321
206. Thành người 323
207. Lời người 324
208. Khuyên người 326
209. Ngước mắt nhìn 328
210. Khuất phục người 329
211. Sở trường sở đoản 331
212. Bao dung lỗi lầm 333
213. Nhận biết người 334
214. Khoan 336
215. Giáo dục 338
216. Đánh giá con người 339
217. Làm gương 340
218. Thích nói 342
219. Bàn luận 343
220. Đề phòng người khác 345
221. Trách cứ người 346
222. Biết trước 348
223. Khoan dung với người 350
224. Tha người 351
225. Tiện cả đôi bên 353
226. Biết người 355
227. Tiến cử người 356
228. Giỏi dùng 358
229. Đươc tướng 360
230. Dám dùng 362
231. Dùng rộng rãi 363
232. Khoan dung 365
233. Rộng lòng 367
234. Không nghi ngờ 369
235. Thưởng phạt 371
236. Biết tin cậy 372
237. Quan hệ 374
238. Quan hệ chân thành 376
239. Kết bạn 378
240. Đề phòng trong giao tiếp 379
241. Thận trong khi hứa hẹn 380
242. Tri giao 382
243. Thâm giao 383
244. Chí giao 384
245. Giao tiếp rộng 386
246. Cẩu mình 387
247. Tương phùng 388
248. Lây nhiễm 390
249. Quen biết nhau 391
250. Tri kỷ 392
251. Thành bại 394
252. Nên cởi bỏ 396
253. Tuyệt giao 397
254. Chuyển hóa 400
255. Được lòng người 401
256. Nhân nghĩa 403
257. Báo đáp 405
258. Yêu thương lẫn nhau 406
259. Cùng có lợi 408
260. Không lo lắng 409
261. Không buồn phiên 411
262. Tránh kiêu ngạo 412
263. Nhận thức chung 413
264. Tương tranh 414
265. Chân thành thẳng thắn 418
266. Cư xử 419
267. Nhận biết người gian 421
268. Biết hối hận 423
269. Hiểu biết 424
270. Kiến thức rộng 426
271. Biết nhau 427
272. Nhìn xa 429
273. Kỳ chính 431
274. Trí dũng 432
275. Có và không 433
276. Im lăng quan sát 435
277. Không trách cứ 436
278. Nghe nhiểu 438
279. Biến thông 439
280. Tĩnh và đông 440
281. Nhân giám 442
282. Cẩn thân 444
283. Không làm 445
284. Biện chứng 447
285. Trọng thưởng 448
286. Thật thà 450
287. Biết dùng 451
288. Vội vàng và bình tĩnh 453
289. Ứng đối 454
290. Nhằm vào mục tiêu 457
291. Đại dũng 458
292. Cầm vương 459
293. Sáng tối 461
294. Hỏi đường 463
294. Phát hiện dấu hiệu nhỏ 464
296. Mưu lợi 466
297.  Rút củi 467
298.  Nhận biết sự việc 469
299.  Nghi đắc 471
300.  Phòng bị 473
301. Chọn cái hay 475
302. Biết nghi ngờ 476
303. Ôn lại việc cũ 478
304. Điều khiển sự việc 480
305. Uy hiếp 481
306. Thâm nhập 484
307. Nhân biết hành vi 486
308. Tích góp 487
309. Kiên trì lâu dài 488
310.  Lựa chọn cẩn thận 490
311.  Kết hợp vận dụng 493
312.  Cho và nhận 495
313. Sáng suốt 496
314. Sắc bén 498
315. Vừa độ 500
316. Tiến thoái 502
317. Rộng lượng 503
318. Trí mưu 505
319. Cùng trưởng thành 506
320. Ra tay trước 507
321. Cổ vũ sĩ khí 509
322. Trong ngoài 511
323. Ứng cấp 513
324. Đột kích 514
325. Biết lấy 516
326. Né tránh 517
327. Biết toàn diện 519
328. Căng chùng 521
329. Khích lệ 522
330. Khảo sát dấu tích 524
331. Nhịn oán 526
332. Đề phòng từ viêc nhỏ 527
333. Bẽ phòng dụ gạt 529
334. Nhịn việc nhỏ 530
335. Lưu tinh 531
336. Biết co biết duỗi 533
337. Trừ tận gốc 534
338. Linh hoạt 536
339. Mượn môi trường 538
340. Phấn đấu 540
341. Lịch duyệt 542
342. Bỏ và lấy 543
343. Vạn biến 544
344. Tránh né 546
343. Cảm hóa 548
346. Điềm ứng 550
347. Vượt lên trên thường tình 551
348. Chân thành 553
349. Bổ sung lẫn nhau 554
350. Tình người 556
351. Viêc xấu trong nhà 557
352. Để lòng hiềm nghi 559
353. Đẹp lòng 561
354. Yên tĩnh an nhàn 562
355. Yên thân 563
356. Vô tư 565
357. Bi hoan 566
358. Vui vẻ 568
359. Thể hiện tính cách 569
360. Tình cảm vui vẻ 571
361. Khống chế tình cảm 573
362. Điều khiển tình cảm 574
363. Thẳng thắn vô tư 575
364. Thành người 577
365. Hồ đồ 579