365 sách lược xử thế | |
Tác giả: | Kim Oanh |
Ký hiệu tác giả: |
KI-O |
DDC: | 158.207 - Giáo dục giao tiếp xã hội |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nhà xuất bản | 5 |
1. Hiểu rõ thời cuộc | 7 |
2. Nhận biết thời cơ | 8 |
3. Đợi thời cơ | 9 |
4. Ứng với thời cơ | 11 |
5. Thuận theo thời cơ | 12 |
6. Thích hợp với thời cơ | 14 |
7. Cân nhắc thời cơ | 15 |
8. Quý trọng thời cơ | 17 |
9. Tuỳ theo thời cuộc | 19 |
10. Tìm kiếm thời cơ | 20 |
11. Phân biệt thời cơ | 21 |
12. Dẫn dắt thời cơ | 22 |
13. Xử lý thời thế | 24 |
14. Dự đoán thời thế | 25 |
15. Biết thời thế | 27 |
16. Quan sát thời thế | 28 |
17. Tùy theo thời thế | 30 |
18. Mượn thời thế | 31 |
19. Tùy từng thời thế | 33 |
20. Yêu nước | 34 |
21. Nghĩ về đất nước | 36 |
22. Vì nhân dân | 37 |
23. Lập đức | 39 |
24. Thuận theo đạo nghĩa | 40 |
25. Lập thân | 41 |
26. Lập công | 43 |
27. Theo điều thiện | 44 |
28. Công tâm | 47 |
29. Yêu ghét | 48 |
30. Nắm phép công | 49 |
31. Không sợ hãi | 51 |
32. Bao dung | 53 |
33. Khiêm cung | 54 |
34. Rèn luyện | 56 |
35. Ôn lại khi nhục | 58 |
36. Biết đủ | 59 |
37. Biết dừng | 61 |
38. Chuyên chú | 63 |
39. Thanh liêm và hành động | 63 |
40. Chí công và thanh liêm | 65 |
41. Hòa thuận và cần cù | 66 |
42. Gạt bỏ riêng tư | 67 |
43. Vứt bỏ đi việc trái với đạo lý | 69 |
44. Sửa chữa sai sót | 71 |
45. Hy sinh thân mình | 73 |
46. Lập chí | 74 |
47. Xác định ý chí | 75 |
48. Chí hướng rõ ràng | 77 |
49. Rèn luyện ý chí | 78 |
50. Kiên trì ý chí | 80 |
51. Tăng cường ý chí | 81 |
52. Thật lòng | 83 |
53. Mong lớn mạnh | 84 |
54. Ý chí lớn | 85 |
55. Tự tin | 87 |
56. Xây dựng niềm tin | 88 |
57. Thủ tín | 90 |
58. Tích luỹ lòng tin | 91 |
59. Thành danh | 93 |
60. Khiến người khác giật mình | 94 |
61. Cảnh giác với danh tiếng | 96 |
62. Lưu danh | 97 |
63. Danh vọng lớn lao | 99 |
64. Tự yêu mình | 100 |
65. Khí tiết vốn có | 101 |
66. Khí tiết lớn | 102 |
67. Khí tiết | 104 |
68. Thủ tiết | 106 |
69. Khí tiết lúc về già | 107 |
70. Giữ trọn khí tiết | 109 |
71. Điều tâm | 110 |
72. Tri kỷ | 112 |
73. Bình tâm | 113 |
74. Dưỡng tâm | 115 |
75. Tĩnh tâm | 117 |
76. Lo trước | 118 |
77. Suy xét trước | 120 |
78. Suy nghĩ cẩn thận | 122 |
79. Linh hoạt ứng biến | 124 |
80. Nghĩ xa | 125 |
81. Quyết đoán nhanh | 127 |
82. Cần quyết đoán | 129 |
83. Dứt khoát | 130 |
84. Luôn luôn chuẩn bị | 132 |
85. Tự nghiêm khắc với mình | 134 |
86. Tự chỉnh đốn mình | 136 |
87. Phụ mình | 138 |
88. Bổ khuyết cho mình | 139 |
89. Tuân thủ quy củ | 141 |
90. Giữ trong sạch mình | 142 |
91. Tự trách mình | 144 |
92. Tự kính trọng mình | 145 |
93. Tự kiêm chế mình | 147 |
94. Tự kiên trì | 149 |
95. Tự vui với mình | 150 |
96. Biết điểm yếu | 152 |
97. Biết mê | 154 |
98. Nhẫn nại | 155 |
99. Nhịn nhục | 157 |
100. Phòng hại | 159 |
101. Phòng cấp | 161 |
102. Bốn không | 163 |
103. Thắng người | 164 |
104. Tiến thủ | 166 |
105. Không ngừng nghỉ | 167 |
106. Tận tuỵ | 169 |
107. Dám hy sinh | 170 |
108. Hùng tài | 172 |
109. Biết lựa chọn | 173 |
110. Leo cao | 175 |
111. Khai thác tài năng | 176 |
112. Tích lũy tài năng | 178 |
113. Lợi khí | 179 |
114. Chịu khó học hỏi | 181 |
115. Tài năng lớn | 182 |
116. Ham hiểu biết | 184 |
117. Cầu thực | 185 |
118. Mượn dùng | 186 |
119. Khôn ra | 188 |
120. Hiểu biết rộng | 190 |
121. Cạnh tranh | 191 |
122. Thi thố tài năng | 193 |
123. Chân tài | 195 |
124. Học lý | 196 |
125. Học biết | 197 |
126. Học suy nghĩ | 199 |
127. Tuần tự | 200 |
128. Ôn cũ | 202 |
129. Đọc kỹ | 203 |
130. Biết đọc | 205 |
131. Xuất nhập | 206 |
132. Đọc phá | 207 |
133. Sớm hành động | 209 |
134. Chăm chỉ | 210 |
135. Thấm dần | 211 |
136. Đọc nhiều | 213 |
137. Nghiên cứu học vấn | 214 |
138. Tranh thủ thời gian | 216 |
139. Quý trọng thời gian | 217 |
140. Tính toán thời gian | 218 |
141. Sử dụng thời gian | 220 |
142. Chọn thời gian | 222 |
143. Coi trọng thời gian | 223 |
144. Xử lý lời nói | 225 |
145. Không lời | 226 |
146. Nghe người khác nói | 227 |
147. Quan sát hành động | 229 |
148. Nói năng thoải mái | 230 |
149. Tin lời | 231 |
150. Khảo sát lời nói | 233 |
151. Kiềm chế lời nói | 235 |
152. Lựa lời mà nói | 236 |
153. Thận trọng lời nói | 238 |
154. Nói và làm | 239 |
155. Thận trọng ừong khởi đầu | 241 |
156. Cao xa | 242 |
157. Không do dự | 244 |
158. Cẩn thận hành động | 245 |
159. Tùy cơ ứng biến | 247 |
160. Hướng thiện | 249 |
161. Nắm vững thưc tiễn | 250 |
162. Đại lượng | 252 |
163. Lịch duyệt | 253 |
164. Từng trải | 254 |
165. Vuông tròn | 256 |
166. Nhượng bộ | 257 |
167. Sáng suốt | 259 |
168. Được mất | 260 |
169. Phòng họa | 262 |
170. Trừ họa | 264 |
171. Hiểu rõ | 265 |
172. Tăng cường ý chí | 266 |
173. Tiến lui | 268 |
174. Che giấu | 270 |
175. Dung nap | 271 |
176. Vươtqua khó khàn | 272 |
177. Xử lý công việc | 274 |
178. Hiểu công việc | 275 |
179. Bình tĩnh | 277 |
180. Liệu việc | 279 |
181. Xử lý công việc nhanh chóng | 281 |
182. Tích cực hành động | 282 |
183. Chính vị | 284 |
184. Quan sát sư việc | 286 |
185. Để lại đường rút | 288 |
186. Lo việc | 290 |
187. Trù tính tổng thể | 291 |
188. Vừa phải | 293 |
189. Chắc chắn | 295 |
190. Tìm điểm khúc mắc | 296 |
191. Hóa giải | 298 |
192. Lớn nhỏ | 300 |
193. Vừa độ | 302 |
194. Thắng bại | 304 |
195. Việc lớn | 305 |
196. Mưu sư | 308 |
197. Khôn ngu | 309 |
198. Không lời | 310 |
199. Quan sát moi người | 311 |
200. Đối đãi | 313 |
201. Nhịn người | 315 |
202. Dung nạp chuyển hóa | 316 |
203. Suy từ bản thân | 318 |
204. Hiểu người | 319 |
205. Nhận biết người | 321 |
206. Thành người | 323 |
207. Lời người | 324 |
208. Khuyên người | 326 |
209. Ngước mắt nhìn | 328 |
210. Khuất phục người | 329 |
211. Sở trường sở đoản | 331 |
212. Bao dung lỗi lầm | 333 |
213. Nhận biết người | 334 |
214. Khoan | 336 |
215. Giáo dục | 338 |
216. Đánh giá con người | 339 |
217. Làm gương | 340 |
218. Thích nói | 342 |
219. Bàn luận | 343 |
220. Đề phòng người khác | 345 |
221. Trách cứ người | 346 |
222. Biết trước | 348 |
223. Khoan dung với người | 350 |
224. Tha người | 351 |
225. Tiện cả đôi bên | 353 |
226. Biết người | 355 |
227. Tiến cử người | 356 |
228. Giỏi dùng | 358 |
229. Đươc tướng | 360 |
230. Dám dùng | 362 |
231. Dùng rộng rãi | 363 |
232. Khoan dung | 365 |
233. Rộng lòng | 367 |
234. Không nghi ngờ | 369 |
235. Thưởng phạt | 371 |
236. Biết tin cậy | 372 |
237. Quan hệ | 374 |
238. Quan hệ chân thành | 376 |
239. Kết bạn | 378 |
240. Đề phòng trong giao tiếp | 379 |
241. Thận trong khi hứa hẹn | 380 |
242. Tri giao | 382 |
243. Thâm giao | 383 |
244. Chí giao | 384 |
245. Giao tiếp rộng | 386 |
246. Cẩu mình | 387 |
247. Tương phùng | 388 |
248. Lây nhiễm | 390 |
249. Quen biết nhau | 391 |
250. Tri kỷ | 392 |
251. Thành bại | 394 |
252. Nên cởi bỏ | 396 |
253. Tuyệt giao | 397 |
254. Chuyển hóa | 400 |
255. Được lòng người | 401 |
256. Nhân nghĩa | 403 |
257. Báo đáp | 405 |
258. Yêu thương lẫn nhau | 406 |
259. Cùng có lợi | 408 |
260. Không lo lắng | 409 |
261. Không buồn phiên | 411 |
262. Tránh kiêu ngạo | 412 |
263. Nhận thức chung | 413 |
264. Tương tranh | 414 |
265. Chân thành thẳng thắn | 418 |
266. Cư xử | 419 |
267. Nhận biết người gian | 421 |
268. Biết hối hận | 423 |
269. Hiểu biết | 424 |
270. Kiến thức rộng | 426 |
271. Biết nhau | 427 |
272. Nhìn xa | 429 |
273. Kỳ chính | 431 |
274. Trí dũng | 432 |
275. Có và không | 433 |
276. Im lăng quan sát | 435 |
277. Không trách cứ | 436 |
278. Nghe nhiểu | 438 |
279. Biến thông | 439 |
280. Tĩnh và đông | 440 |
281. Nhân giám | 442 |
282. Cẩn thân | 444 |
283. Không làm | 445 |
284. Biện chứng | 447 |
285. Trọng thưởng | 448 |
286. Thật thà | 450 |
287. Biết dùng | 451 |
288. Vội vàng và bình tĩnh | 453 |
289. Ứng đối | 454 |
290. Nhằm vào mục tiêu | 457 |
291. Đại dũng | 458 |
292. Cầm vương | 459 |
293. Sáng tối | 461 |
294. Hỏi đường | 463 |
294. Phát hiện dấu hiệu nhỏ | 464 |
296. Mưu lợi | 466 |
297. Rút củi | 467 |
298. Nhận biết sự việc | 469 |
299. Nghi đắc | 471 |
300. Phòng bị | 473 |
301. Chọn cái hay | 475 |
302. Biết nghi ngờ | 476 |
303. Ôn lại việc cũ | 478 |
304. Điều khiển sự việc | 480 |
305. Uy hiếp | 481 |
306. Thâm nhập | 484 |
307. Nhân biết hành vi | 486 |
308. Tích góp | 487 |
309. Kiên trì lâu dài | 488 |
310. Lựa chọn cẩn thận | 490 |
311. Kết hợp vận dụng | 493 |
312. Cho và nhận | 495 |
313. Sáng suốt | 496 |
314. Sắc bén | 498 |
315. Vừa độ | 500 |
316. Tiến thoái | 502 |
317. Rộng lượng | 503 |
318. Trí mưu | 505 |
319. Cùng trưởng thành | 506 |
320. Ra tay trước | 507 |
321. Cổ vũ sĩ khí | 509 |
322. Trong ngoài | 511 |
323. Ứng cấp | 513 |
324. Đột kích | 514 |
325. Biết lấy | 516 |
326. Né tránh | 517 |
327. Biết toàn diện | 519 |
328. Căng chùng | 521 |
329. Khích lệ | 522 |
330. Khảo sát dấu tích | 524 |
331. Nhịn oán | 526 |
332. Đề phòng từ viêc nhỏ | 527 |
333. Bẽ phòng dụ gạt | 529 |
334. Nhịn việc nhỏ | 530 |
335. Lưu tinh | 531 |
336. Biết co biết duỗi | 533 |
337. Trừ tận gốc | 534 |
338. Linh hoạt | 536 |
339. Mượn môi trường | 538 |
340. Phấn đấu | 540 |
341. Lịch duyệt | 542 |
342. Bỏ và lấy | 543 |
343. Vạn biến | 544 |
344. Tránh né | 546 |
343. Cảm hóa | 548 |
346. Điềm ứng | 550 |
347. Vượt lên trên thường tình | 551 |
348. Chân thành | 553 |
349. Bổ sung lẫn nhau | 554 |
350. Tình người | 556 |
351. Viêc xấu trong nhà | 557 |
352. Để lòng hiềm nghi | 559 |
353. Đẹp lòng | 561 |
354. Yên tĩnh an nhàn | 562 |
355. Yên thân | 563 |
356. Vô tư | 565 |
357. Bi hoan | 566 |
358. Vui vẻ | 568 |
359. Thể hiện tính cách | 569 |
360. Tình cảm vui vẻ | 571 |
361. Khống chế tình cảm | 573 |
362. Điều khiển tình cảm | 574 |
363. Thẳng thắn vô tư | 575 |
364. Thành người | 577 |
365. Hồ đồ | 579 |