| Văn hóa thế giới, văn hóa phương Đông | |
| Tác giả: | Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quynh |
| Ký hiệu tác giả: |
TR-L |
| DDC: | 306 - Văn hóa và thể chế |
| Ngôn ngữ: | Anh |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Vài lời mở đầu | 5 |
| PHẦN 1: CHẾ ĐỘ - TƯ TƯỞNG | 13 |
| Chương 1: Các chế độ thời cổ đại | 15 |
| 1. Người lập ra cách xưng hô "Hoàng đế" | 15 |
| 2. Nguồn gốc cách hô "Vạn tuế" | 18 |
| 3. Chế độ cảnh vệ đời Minh | 21 |
| 4. Các kiểu hình phạt thời cổ đại | 26 |
| 5. Chế độ phân chia quyền lực | 31 |
| 6. Chế độ đẳng cấp của các giai nhân hậu cung | 34 |
| 7. Chế độ khoa cử | 39 |
| 8. Chế độ nhân sự thời cổ đại | 42 |
| 9. Chế độ quan chức trung ương thời cổ đại | 46 |
| 10. Tru di cửu tộc - biểu hiện của bạo hình thời xưa | 51 |
| Chương 2: Các trường phái tư tưởng | 55 |
| 1. Nho giáo | 55 |
| 2. Đạo giáo | 58 |
| 3. Mặc gia | 63 |
| 4. Nông gia | 67 |
| 5. Pháp gia | 71 |
| 6. Tạp gia | 74 |
| 7. Âm dương gia | 78 |
| 8. Tung hoành gia | 81 |
| PHẦN 2: CON NGƯỜI | 85 |
| Chương 3: Văn nhân mặc khách | 87 |
| 1. Khổng Tử | 87 |
| 2. Mạnh Tử | 92 |
| 3. Lão Tử | 95 |
| 4. Khuất Nguyên | 99 |
| 5. Lý Bạch | 104 |
| 6. Tô Đông Pha | 108 |
| 7. Tào Tuyết Cần | 113 |
| 8. Lỗ Tấn | 116 |
| Chương 4: Các mối tình tài tử giai nhân | 120 |
| 1. Phạm Lãi và Tây Thi | 120 |
| 2. Hán Vũ Đế và Trần A Kiều | 122 |
| 3. Tư Mã Tương Như và Trác Văn Quân | 125 |
| 4. Vương Chiêu Quân và Đan Vu | 129 |
| 5. Tô Thức và Vương Phất | 131 |
| 6. Liễu Vĩnh và Tạ Ngọc Anh | 136 |
| 7. Lý Thanh Chiếu và Triệu Minh Thành | 138 |
| 8. Lục Du và Đường Uyển | 141 |
| 9. Tiền Khiêm Ích và Liễu Như Thị | 147 |
| 10. Nạp Lan Tích Đức và Lô Ngọc Thuyền | 151 |
| PHẦN 3: THIÊN VĂN - KHOA HỌC KỸ THUẬT | 155 |
| Chương 5: Các phát minh thiên văn - địa chất | 157 |
| 1. Thiên can địa chi | 157 |
| 2. Lịch pháp cổ đại | 163 |
| 3. Máy định vị thiên thể | 166 |
| 4. Địa chấn kế | 169 |
| 5. " Càn tượng lịch" | 172 |
| 6. "Sùng Trinh lịch thư" | 175 |
| Chương 6: Tứ đại phát minh | 178 |
| 1. Kim chỉ nam | 178 |
| 2. Thuốc súng | 182 |
| 3. Giấy | 185 |
| 4. Thuật in ấn | 189 |
| PHẦN 4: PHONG TỤC - ẨM THỰC | 193 |
| Chương 7: Phong tục hôn nhân | 195 |
| 1. Phong tục hôn nhân của người A Xướng | 195 |
| 2. Phong tục hôn nhân của người Cao Sơn | 199 |
| 3. Phong tục hôn nhân của người Choang | 203 |
| 4. Phong tục hôn nhân của người Đồng | 206 |
| 5. Phong tục hôn nhân của người Kinh | 210 |
| 6. Phong tục hôn nhân của người Ma Thoa | 213 |
| 7. Phong tục hôn nhân của người Mãn | 216 |
| 8. Phong tục hôn nhân của người Mông Cổ | 219 |
| 9. Phong tục hôn nhân của người Tạng | 223 |
| 10. Phong tục hôn nhân của tộc người Triều Tiên | 228 |
| Chương 8: Văn hóa ẩm thực | 231 |
| 1. Ẩm thực An Huy | 231 |
| 2. Ẩm thực Sơn Đông | 233 |
| 3. Ẩm thực Tứ Xuyên | 236 |
| 4. Ẩm thực Hồ Nam | 239 |
| 5. Ẩm thực Quảng Đông | 243 |
| 6. Trà đạo | 246 |
| 7. Món canh | 249 |
| 8. Văn hóa rượu | 252 |
| 9. Cháo lạp bát | 255 |
| PHẦN 5: THƯ TỊCH - KIẾN TRÚC | 259 |
| Chương 9: Các tác phẩm tiêu biểu | 261 |
| 1. Kinh Dịch | 261 |
| 2. Kinh Thi | 265 |
| 3. Lã thị Xuân Thu | 269 |
| 4. Sử ký | 273 |
| 5. Hán thư | 276 |
| 6. Cổ thi thập cửu thủ | 279 |
| 7. Tứ thư | 282 |
| 8. Cổ văn Quan Chi | 286 |
| 9. Hồng lâu mộng | 289 |
| 10. Nhân gian từ thoại | 292 |
| Chương 10: Các loại hình văn học tiêu biểu của các thời kỳ | 297 |
| 1. Thần thoại | 297 |
| 2. Thơ ca | 302 |
| 3. Tiểu thuyết | 305 |
| 4.Tản văn | 309 |
| 5. Phú | 312 |
| 6. Từ | 316 |
| 7. Đường truyền kỳ | 319 |
| 8. Biền văn | 323 |
| 9. Hý kịch | 324 |
| Chương 11: Các kiểu kiến trúc truyền thống | 329 |
| 1. Tứ hợp viện Bắc Kinh | 329 |
| 2. Khu dân cư Triều Sán | 333 |
| 3. Nhà sàn | 337 |
| 4. Khu dân cư Huy Châu | 340 |
| 5. Khu dân cư Giang Nam | 342 |
| 6. Nhà đất Khánh Gia | 345 |
| 7. Lều Mông Cổ | 349 |
| 8. Ngõ hẻm | 352 |
| 9. Nhà hang | 356 |